🇻🇳

व्हिएतनामी मधील सर्वात सामान्य शब्द लक्षात ठेवा

व्हिएतनामी मधील सर्वात सामान्य शब्द लक्षात ठेवण्याची प्रभावी पद्धत स्नायूंच्या स्मरणशक्तीवर आधारित आहे. शब्द वारंवार टाइप करून तुम्ही ते लक्षात ठेवण्याची तुमची क्षमता वाढवता. दररोज 10 मिनिटे सराव करा आणि तुम्ही दोन-तीन महिन्यांत सर्व आवश्यक शब्द शिकू शकाल.


ही ओळ टाइप करा:

व्हिएतनामी मधील पहिले 1000 शब्द महत्त्वाचे का आहेत

व्हिएतनामी शब्दांची कोणतीही जादूई संख्या नाही जी संभाषणातील ओघ अनलॉक करेल, कारण भाषा प्रवीणता अनेक घटकांवर अवलंबून असते. यामध्ये व्हिएतनामी ची आंतरिक जटिलता, विशिष्ट परिस्थिती ज्यामध्ये तुम्ही संवाद साधण्याचे उद्दिष्ट ठेवता, आणि भाषा सर्जनशील आणि लवचिकपणे लागू करण्याचे तुमचे कौशल्य यांचा समावेश होतो. असे असले तरी, व्हिएतनामी भाषा शिकण्याच्या क्षेत्रात, CEFR (भाषांसाठी सामान्य युरोपियन फ्रेमवर्क ऑफ रेफरन्स) भाषा प्राविण्य पातळी मोजण्यासाठी मार्गदर्शक तत्त्वे देते.

CEFR चा A1 टियर, ज्याला आरंभिक स्तर असे लेबल केले जाते, ते व्हिएतनामी च्या मूलभूत परिचयाशी संबंधित आहे. या सुरुवातीच्या टप्प्यावर, शिकणारा सामान्य, दैनंदिन अभिव्यक्ती तसेच तात्काळ गरजा पूर्ण करण्यासाठी डिझाइन केलेली प्राथमिक वाक्ये समजून घेण्यासाठी आणि वापरण्यासाठी सज्ज असतो. यात आत्म-परिचय, क्षेत्ररक्षण आणि वैयक्तिक तपशीलांबद्दल प्रश्न उपस्थित करणे, आणि संभाषण भागीदार हळूवारपणे, स्पष्टपणे बोलतो आणि धीर धरतो असे गृहीत धरून सरळ संवादांमध्ये गुंतणे समाविष्ट आहे. A1 स्तरावरील विद्यार्थ्यासाठी अचूक शब्दसंग्रह भिन्न असू शकतो, ते सहसा 500 ते 1,000 शब्दांपर्यंत असते, साधी वाक्ये तयार करण्यासाठी आणि संख्या, तारखा, अत्यावश्यक वैयक्तिक तपशील, सामान्य वस्तू आणि व्हिएतनामी.

पुढील विश्लेषणावरून असे सूचित होते की A2 स्तरावर शब्दसंग्रह जुळवणे हे आहे जेथे व्हिएतनामी मधील मूलभूत संभाषणात्मक प्रवाह स्फटिक बनण्यास सुरुवात होते. या टप्प्यावर, साधारणपणे 1,200 ते 2,000 शब्दांची आज्ञा असणे हे परिचित विषयांचा समावेश असलेल्या प्राथमिक संवादासाठी पुरेसे असू शकते.

म्हणून, 1,000 व्हिएतनामी शब्दांचा कोश मिळवणे हे लिखित आणि बोलल्या जाणाऱ्या संदर्भांच्या व्यापक आकलनासाठी अत्यंत प्रभावी धोरण मानले जाते, तसेच नियमित परिस्थितींमध्ये स्वतःला स्पष्टपणे मांडण्याच्या क्षमतेसह. हा शब्दकोष साध्य करणे म्हणजे स्वतःला सहजतेने संप्रेषण करण्यासाठी आवश्यक असलेल्या गंभीर शब्दसंग्रहाने सुसज्ज करणे आणि बहुतेक भाषा शिकणाऱ्यांसाठी हे एक मूर्त लक्ष्य आहे.

हे लक्षात घेणे महत्त्वाचे आहे की वैयक्तिक व्हिएतनामी शब्दांचे केवळ ज्ञान पुरेसे नाही. भाषेच्या प्रभुत्वाची गुरुकिल्ली या शब्दांना सुसंगत, अर्थपूर्ण देवाणघेवाण करण्यासाठी आणि व्हिएतनामी मध्ये आत्मविश्वासाने संभाषणे नेव्हिगेट करण्याच्या क्षमतेमध्ये आहे. यामध्ये केवळ शब्दसंग्रहच नाही तर मूलभूत व्हिएतनामी व्याकरण तत्त्वे, उच्चारांचे नमुने आणि परिचित अभिव्यक्ती यांचाही समावेश आहे—तुमच्या 1,000-शब्दांच्या शस्त्रागाराचा खरोखर फायदा घेण्यासाठी सर्व महत्त्वाचे घटक.


1000 सर्वात सामान्य शब्दांची यादी (व्हिएतनामी)

TÔI आय
Anh ta तो
cô ấy ती
ते
chúng tôi आम्ही
họ ते
Tôi मी
Bạn आपण
anh ta त्याला
chúng ta आम्हाला
họ त्यांना
Của tôi माझे
của bạn आपले
cô ấy तिला
của nó त्याचे
của chúng tôi आमचे
của họ त्यांचे
của tôi माझे
của bạn तुमचे
của anh ấy त्याचा
của cô ấy तिचा
của chúng tôi आमचे
của họ त्यांचे
cái này हे
tất cả सर्व
Đầu tiên पहिला
thứ hai दुसरा
ngày thứ ba तिसऱ्या
Kế tiếp पुढे
cuối cùng शेवटचे
một एक
hai दोन
ba तीन
bốn चार
năm पाच
sáu सहा
bảy सात
tám आठ
chín नऊ
mười दहा
lại पुन्हा
luôn luôn नेहमी
không bao giờ कधीही
khác दुसरा
khác इतर
như nhau त्याच
khác biệt भिन्न
nhiều खूप
आणि
ĐẾN करण्यासाठी
TRONG मध्ये
आहे
cái đó ते
đã từng là होते
च्या साठी
TRÊN वर
आहेत
BẰNG म्हणून
với सह
Tại येथे
असणे
आहे
từ पासून
hoặc किंवा
होते
qua द्वारे
từ शब्द
Nhưng परंतु
không नाही
काय
đã từng होते
khi कधी
Có thể करू शकता
nói म्हणाला
ở đó तेथे
sử dụng वापर
số không शून्य
mỗi प्रत्येक
cái mà जे
LÀM करा
Làm sao कसे
nếu như तर
sẽ इच्छा
hướng lên वर
Về बद्दल
ngoài बाहेर
nhiều अनेक
sau đó नंतर
những cái này या
Vì thế त्यामुळे
một số काही
sẽ होईल
làm बनवणे
giống जसे
vào trong मध्ये
thời gian वेळ
आहे
Nhìn दिसत
hơn अधिक
viết लिहा
đi जा
nhìn thấy पहा
con số संख्या
KHÔNG नाही
đường मार्ग
có thể शकते
mọi người लोक
hơn पेक्षा
Nước पाणी
होते
gọi कॉल
Ai WHO
dầu तेल
Hiện nay आता
tìm thấy शोधणे
dài लांब
xuống खाली
ngày दिवस
làm केले
lấy मिळवा
đến येणे
làm ra केले
có thể मे
phần भाग
qua प्रती
nói म्हणा
bộ सेट
mới नवीन
Tuyệt महान
đặt टाकणे
âm thanh आवाज
Ở đâu कुठे
kết thúc शेवट
lấy घेणे
giúp đỡ मदत
làm करतो
chỉ một फक्त
bởi vì माध्यमातून
nhỏ bé थोडे
nhiều खूप
Tốt चांगले
công việc काम
trước आधी
lớn मोठे
biết माहित आहे
đường kẻ ओळ
phải हे केलेच पाहिजे
địa điểm जागा
Phải बरोबर
to lớn मोठा
năm वर्ष
cũng vậy खूप
thậm chí अगदी
sống राहतात
nghĩa là अर्थ
như là अशा
जुन्या
bởi vì कारण
mặt sau परत
bất kì कोणतेही
xoay वळण
đưa cho देणे
đây येथे
hầu hết सर्वाधिक
kể सांगा
Tại sao का
rất खूप
con trai मुलगा
hỏi विचारा
sau đó नंतर
theo अनुसरण करा
đi गेला
điều गोष्ट
đã đến आले
đàn ông पुरुष
muốn इच्छित
đọc वाचा
chỉ फक्त
trình diễn दाखवा
nhu cầu गरज
tên नाव
Mà còn तसेच
đất जमीन
Tốt चांगले
xung quanh सुमारे
câu वाक्य
hình thức फॉर्म
trang chủ मुख्यपृष्ठ
người đàn ông माणूस
nghĩ विचार
bé nhỏ लहान
di chuyển हलवा
thử प्रयत्न
loại दयाळू
tay हात
hình ảnh चित्र
thay đổi बदल
tắt बंद
chơi खेळणे
Đánh vần शब्दलेखन
không khí हवा
xa लांब
động vật प्राणी
căn nhà घर
điểm बिंदू
trang पृष्ठ
thư पत्र
mẹ आई
trả lời उत्तर
thành lập आढळले
học अभ्यास
vẫn अजूनही
học hỏi शिका
nên पाहिजे
Mỹ अमेरिका
thế giới जग
cao उच्च
mọi प्रत्येक
mười một अकरा
mười hai बारा
mười ba तेरा
mười bốn चौदा
mười lăm पंधरा
mười sáu सोळा
mười bảy सतरा
mười tám अठरा
mười chín एकोणीस
hai mươi वीस
gần जवळ
thêm vào जोडा
đồ ăn अन्न
giữa यांच्यातील
sở hữu स्वतःचे
dưới खाली
quốc gia देश
thực vật वनस्पती
trường học शाळा
bố वडील
giữ ठेवा
cây झाड
bắt đầu प्रारंभ
thành phố शहर
trái đất पृथ्वी
mắt डोळा
ánh sáng प्रकाश
nghĩ विचार
cái đầu डोके
dưới अंतर्गत
câu chuyện कथा
cái cưa पाहिले
quan trọng महत्वाचे
bên trái बाकी
cho đến khi पर्यंत
đừng करू नका
những đứa trẻ मुले
một vài काही
bên बाजू
trong khi असताना
bàn chân पाय
dọc theo बाजूने
xe hơi गाडी
có thể कदाचित
dặm मैल
đóng बंद
đêm रात्री
thứ gì đó काहीतरी
đi bộ चालणे
có vẻ दिसते
trắng पांढरा
biển समुद्र
cứng कठीण
đã bắt đầu सुरुवात केली
mở उघडा
phát triển वाढणे
ví dụ उदाहरण
lấy đi घेतले
bắt đầu सुरू
dòng sông नदी
mạng sống जीवन
mang वाहून नेणे
những thứ kia त्या
tình trạng राज्य
cả hai दोन्ही
một lần एकदा
giấy कागद
sách पुस्तक
cùng nhau एकत्र
nghe ऐकणे
lấy मिळाले
dừng lại थांबा
nhóm गट
không có शिवाय
thường अनेकदा
chạy धावणे
sau đó नंतर
चुकणे
ý tưởng कल्पना
đủ पुरेसा
ăn खाणे
khuôn mặt चेहरा
đồng hồ घड्याळ
xa दूर
người Ấn Độ भारतीय
Thực ra खरोखर
hầu hết जवळजवळ
cho phép द्या
bên trên वर
con gái मुलगी
Thỉnh thoảng कधी कधी
núi डोंगर
cắt कट
trẻ तरुण
nói chuyện बोलणे
sớm लवकरच
danh sách यादी
bài hát गाणे
hiện tại अस्तित्व
rời khỏi सोडा
gia đình कुटुंब
của nó आहे
thân hình शरीर
âm nhạc संगीत
màu sắc रंग
đứng उभे
mặt trời सूर्य
câu hỏi प्रश्न
मासे
khu vực क्षेत्र
đánh dấu चिन्ह
chó कुत्रा
ngựa घोडा
chim पक्षी
vấn đề समस्या
hoàn thành पूर्ण
phòng खोली
biết माहीत होते
từ पासून
bao giờ कधीही
cái तुकडा
nói सांगितले
thường xuyên सहसा
đã không नाही
bạn मित्र
dễ सोपे
đã nghe ऐकले
đặt hàng ऑर्डर
màu đỏ लाल
cửa दरवाजा
Chắc chắn खात्रीने
trở nên बनणे
đứng đầu शीर्ष
tàu thủy जहाज
sang ओलांडून
Hôm nay आज
trong lúc दरम्यान
ngắn लहान
tốt hơn चांगले
tốt nhất सर्वोत्तम
Tuy nhiên तथापि
thấp कमी
giờ तास
đen काळा
các sản phẩm उत्पादने
đã xảy ra घडले
trọn संपूर्ण
đo lường मोजमाप
nhớ लक्षात ठेवा
sớm लवकर
sóng लाटा
đạt गाठली
xong पूर्ण
Tiếng Anh इंग्रजी
đường रस्ता
tạm dừng lại थांबणे
bay उडणे
đã đưa cho दिली
hộp बॉक्स
Cuối cùng शेवटी
Chờ đợi प्रतीक्षा करा
Chính xác योग्य
अरे
nhanh पटकन
người व्यक्ती
đã trở thành झाले
cho xem दाखवले
phút मिनिटे
mạnh मजबूत
động từ क्रियापद
ngôi sao तारे
đằng trước समोर
cảm thấy वाटते
sự thật वस्तुस्थिती
inch इंच
đường phố रस्ता
quyết định ठरवले
bao gồm समाविष्ट
khóa học अभ्यासक्रम
bề mặt पृष्ठभाग
sản xuất उत्पादन
xây dựng इमारत
đại dương महासागर
lớp học वर्ग
ghi chú नोंद
Không có gì काहीही नाही
nghỉ ngơi उर्वरित
cẩn thận काळजीपूर्वक
các nhà khoa học शास्त्रज्ञ
bên trong आत
bánh xe चाके
ở lại राहा
màu xanh lá हिरवा
được biết đến ज्ञात
hòn đảo बेट
tuần आठवडा
ít hơn कमी
máy móc मशीन
căn cứ पाया
trước kia पूर्वी
đứng उभा राहिला
máy bay विमान
hệ thống प्रणाली
phía sau मागे
đã chạy धावले
tròn गोल
thuyền बोट
trò chơi खेळ
lực lượng सक्ती
đem lại आणले
hiểu समजून घेणे
ấm उबदार
chung सामान्य
mang đến आणणे
giải thích स्पष्ट करणे
khô कोरडे
mặc dù तरी
ngôn ngữ इंग्रजी
hình dạng आकार
sâu खोल
hàng ngàn हजारो
Đúng होय
thông thoáng स्पष्ट
phương trình समीकरण
chưa अद्याप
chính phủ सरकार
điền भरलेले
nhiệt उष्णता
đầy पूर्ण
nóng गरम
kiểm tra तपासा
sự vật वस्तू
आहे
luật lệ नियम
giữa मध्ये
danh từ संज्ञा
quyền lực शक्ती
không thể करू शकत नाही
có thể सक्षम
kích cỡ आकार
tối tăm गडद
quả bóng चेंडू
vật liệu साहित्य
đặc biệt विशेष
nặng जड
khỏe ठीक
đôi जोडी
vòng tròn वर्तुळ
bao gồm समाविष्ट करा
được xây dựng बांधले
không thể करू शकत नाही
vấn đề बाब
quảng trường चौरस
âm tiết अक्षरे
có lẽ कदाचित
hóa đơn बिल
cảm thấy वाटले
đột nhiên अचानक
Bài kiểm tra चाचणी
phương hướng दिशा
trung tâm केंद्र
nông dân शेतकरी
sẵn sàng तयार
bất cứ điều gì काहीही
đã chia ra विभाजित
tổng quan सामान्य
năng lượng ऊर्जा
chủ thể विषय
Châu Âu युरोप
mặt trăng चंद्र
vùng đất प्रदेश
trở lại परत
tin tưởng विश्वास
nhảy नृत्य
các thành viên सदस्य
đã chọn उचलले
đơn giản सोपे
tế bào पेशी
sơn रंग
tâm trí मन
yêu प्रेम
gây ra कारण
cơn mưa पाऊस
bài tập व्यायाम
trứng अंडी
xe lửa ट्रेन
màu xanh da trời निळा
ước इच्छा
làm rơi थेंब
đã phát triển विकसित
cửa sổ खिडकी
sự khác biệt फरक
khoảng cách अंतर
trái tim हृदय
ngồi बसणे
Tổng बेरीज
mùa hè उन्हाळा
tường भिंत
rừng वन
có lẽ कदाचित
chân पाय
đã ngồi बसला
chủ yếu मुख्य
mùa đông हिवाळा
rộng रुंद
bằng văn bản लिहिलेले
chiều dài लांबी
lý do कारण
đã giữ ठेवले
quan tâm व्याज
cánh tay हात
anh trai भाऊ
loài शर्यत
hiện tại उपस्थित
xinh đẹp सुंदर
cửa hàng स्टोअर
công việc नोकरी
bờ rìa धार
quá khứ भूतकाळ
dấu hiệu चिन्ह
ghi विक्रम
hoàn thành पूर्ण
đã phát hiện शोधले
hoang dã जंगली
vui mừng आनंदी
bên cạnh बाजूला
đi mất गेले
bầu trời आकाश
thủy tinh काच
triệu दशलक्ष
hướng Tây पश्चिम
đặt nằm घालणे
thời tiết हवामान
nguồn gốc मूळ
dụng cụ साधने
gặp भेटणे
tháng महिने
đoạn văn परिच्छेद
nâng lên उठवले
đại diện प्रतिनिधित्व करा
mềm mại मऊ
liệu की नाही
quần áo कपडे
những bông hoa फुले
nên करेल
giáo viên शिक्षक
cầm आयोजित
mô tả वर्णन करणे
lái xe ड्राइव्ह
đi qua फुली
nói chuyện बोलणे
gỡ rối सोडवणे
xuất hiện दिसणे
kim loại धातू
Con trai मुलगा
hoặc एकतर
đá बर्फ
ngủ झोप
làng bản गाव
các nhân tố घटक
kết quả परिणाम
nhảy उडी मारली
tuyết बर्फ
lái सवारी
quan tâm काळजी
sàn nhà मजला
đồi टेकडी
đẩy ढकलले
Đứa bé बाळ
mua खरेदी
thế kỷ शतक
ngoài बाहेर
mọi thứ सर्व काही
cao उंच
đã आधीच
thay vì त्याऐवजी
cụm từ वाक्यांश
đất माती
giường पलंग
sao chép कॉपी
miễn phí फुकट
mong आशा
mùa xuân वसंत ऋतू
trường hợp केस
cười हसले
Quốc gia राष्ट्र
khá अगदी
kiểu प्रकार
chúng tôi स्वत:
nhiệt độ तापमान
sáng तेजस्वी
chỉ huy आघाडी
mọi người प्रत्येकजण
phương pháp पद्धत
phần विभाग
hồ लेक
phụ âm व्यंजन
ở trong आत
từ điển शब्दकोश
tóc केस
tuổi वय
số lượng रक्कम
tỉ lệ स्केल
bảng पाउंड
mặc dù जरी
mỗi प्रति
vỡ तुटलेली
chốc lát क्षण
nhỏ xíu लहान
khả thi शक्य
vàng सोने
sữa दूध
im lặng शांत
tự nhiên नैसर्गिक
nhiều भरपूर
cục đá दगड
hành động कृती
xây dựng बांधणे
ở giữa मधला
tốc độ गती
đếm मोजणे
con mèo मांजर
người nào đó कोणीतरी
chèo पाल
cán गुंडाळले
con gấu अस्वल
thắc mắc आश्चर्य
mỉm cười हसले
góc कोन
phân số अपूर्णांक
Châu phi आफ्रिका
bị giết ठार
giai điệu चाल
đáy तळाशी
chuyến đi सहल
hố छिद्र
nghèo गरीब
hãy चला
trận đánh लढा
sự ngạc nhiên आश्चर्य
người Pháp फ्रेंच
chết मरण पावला
tiết tấu मारणे
chính xác नक्की
duy trì राहणे
đầm ड्रेस
sắt लोखंड
không thể करू शकलो नाही
ngón tay बोटे
hàng ngang पंक्ती
ít nhất किमान
nắm lấy झेल
leo lên चढले
đã viết लिहिले
kêu la ओरडले
tiếp tục चालू ठेवले
chính nó स्वतः
khác इतर
đồng bằng मैदाने
khí ga गॅस
nước Anh इंग्लंड
đốt cháy जळत आहे
thiết kế डिझाइन
đã tham gia सामील झाले
chân पाऊल
pháp luật कायदा
đôi tai कान
cỏ गवत
bạn là तू आहेस
lớn lên वाढले
da त्वचा
thung lũng दरी
xu सेंट
chìa khóa की
chủ tịch अध्यक्ष
màu nâu तपकिरी
rắc rối त्रास
mát mẻ थंड
đám mây ढग
mất हरवले
đã gửi पाठवले
biểu tượng चिन्हे
mặc परिधान
xấu वाईट
cứu जतन करा
cuộc thí nghiệm प्रयोग
động cơ इंजिन
một mình एकटा
vẽ रेखाचित्र
phía đông पूर्व
chi trả पैसे द्या
đơn अविवाहित
chạm स्पर्श
thông tin माहिती
thể hiện व्यक्त
miệng तोंड
sân यार्ड
bình đẳng समान
số thập phân दशांश
bản thân bạn तू स्वतः
điều khiển नियंत्रण
luyện tập सराव
báo cáo अहवाल
thẳng सरळ
tăng lên उदय
tuyên bố विधान
dán काठी
buổi tiệc पार्टी
hạt giống बिया
giả định समजा
đàn bà स्त्री
bờ biển किनारा
ngân hàng बँक
Giai đoạn कालावधी
dây điện तार
chọn निवडा
lau dọn स्वच्छ
thăm nom भेट
chút बिट
của ai ज्याचे
đã nhận मिळाले
vườn बाग
Xin vui lòng कृपया
lạ lùng विचित्र
bắt gặp झेल
rơi पडले
đội संघ
Chúa देव
đội trưởng कर्णधार
trực tiếp थेट
nhẫn अंगठी
phục vụ सर्व्ह करणे
đứa trẻ मूल
sa mạc वाळवंट
tăng वाढ
lịch sử इतिहास
trị giá खर्च
Có lẽ कदाचित
việc kinh doanh व्यवसाय
chia वेगळे
phá vỡ खंडित
chú काका
săn bắn शिकार
chảy प्रवाह
quý bà बाई
sinh viên विद्यार्थीच्या
nhân loại मानव
nghệ thuật कला
cảm giác भावना
cung cấp पुरवठा
góc कोपरा
điện विद्युत
côn trùng कीटक
cây trồng पिके
tấn टोन
đánh दाबा
cát वाळू
bác sĩ डॉक्टर
cung cấp प्रदान
do đó अशा प्रकारे
sẽ không करणार नाही
đầu bếp कूक
xương हाडे
đuôi शेपूट
Cái bảng बोर्ड
hiện đại आधुनिक
hợp chất कंपाऊंड
đã không नव्हते
phù hợp फिट
phép cộng या व्यतिरिक्त
thuộc về संबंधित
an toàn सुरक्षित
lính सैनिक
đoán अंदाज
im lặng शांत
buôn bán व्यापार
hơn là त्याऐवजी
so sánh तुलना करा
đám đông गर्दी
bài thơ कविता
thưởng thức आनंद घ्या
yếu tố घटक
biểu thị सूचित करा
ngoại trừ वगळता
trông chờ अपेक्षा
phẳng फ्लॅट
hấp dẫn मनोरंजक
giác quan अर्थ
sợi dây स्ट्रिंग
thổi फुंकणे
nổi tiếng प्रसिद्ध
giá trị मूल्य
cánh पंख
sự chuyển động हालचाल
cây sào खांब
thú vị रोमांचक
chi nhánh शाखा
dày जाड
máu रक्त
nói dối खोटे बोलणे
điểm स्पॉट
chuông घंटा
vui vẻ मजा
ồn ào जोरात
coi như विचार करा
đề xuất सुचवले
gầy पातळ
chức vụ स्थिती
đã nhập प्रविष्ट केले
hoa quả फळ
bị ràng buộc बद्ध
giàu có श्रीमंत
USD डॉलर्स
gửi पाठवा
thị giác दृष्टी
người đứng đầu प्रमुख
tiếng Nhật जपानी
suối प्रवाह
những hành tinh ग्रह
nhịp ताल
khoa học विज्ञान
lớn lao प्रमुख
quan sát निरीक्षण
ống ट्यूब
cần thiết आवश्यक
cân nặng वजन
thịt मांस
nâng lên उचलले
quá trình प्रक्रिया
quân đội सैन्य
टोपी
tài sản मालमत्ता
cụ thể विशिष्ट
bơi पोहणे
điều kiện अटी
hiện hành वर्तमान
công viên पार्क
bán विक्री
vai खांदा
ngành công nghiệp उद्योग
rửa धुवा
khối ब्लॉक
lây lan प्रसार
gia súc गाई - गुरे
vợ पत्नी
sắc तीक्ष्ण
công ty कंपनी
Đài रेडिओ
Tốt आम्ही करू
hoạt động क्रिया
thủ đô भांडवल
nhà máy कारखाने
định cư स्थायिक
màu vàng पिवळा
không phải नाही
phía Nam दक्षिणेकडील
xe tải ट्रक
hội chợ योग्य
in छापलेले
sẽ không करणार नाही
phía trước पुढे
cơ hội संधी
sinh ra जन्म
mức độ पातळी
Tam giác त्रिकोण
phân tử रेणू
Pháp फ्रान्स
lặp đi lặp lại पुनरावृत्ती
cột स्तंभ
miền Tây पश्चिम
nhà thờ चर्च
em gái बहीण
ôxy ऑक्सिजन
số nhiều अनेकवचन
nhiều विविध
đã đồng ý सहमत
đối diện विरुद्ध
sai चुकीचे
đồ thị तक्ता
chuẩn bị तयार
đẹp सुंदर
giải pháp उपाय
tươi ताजे
cửa hàng दुकान
đặc biệt विशेषतः
đôi giày शूज
Thực ra प्रत्यक्षात
mũi नाक
sợ भीती
chết मृत
đường साखर
tính từ विशेषण
quả sung अंजीर
văn phòng कार्यालय
to lớn प्रचंड
súng बंदूक
tương tự समान
cái chết मृत्यू
điểm धावसंख्या
phía trước पुढे
kéo dài ताणलेले
kinh nghiệm अनुभव
hoa hồng गुलाब
cho phép परवानगी द्या
nỗi sợ भीती
công nhân कामगार
Washington वॉशिंग्टन
người Hy Lạp ग्रीक
phụ nữ महिला
mua विकत घेतले
dẫn đến एलईडी
bước đều मार्च
Phương bắc उत्तर
tạo nên तयार करा
khó अवघड
cuộc thi đấu जुळणे
thắng जिंकणे
không नाही
Thép स्टील
tổng cộng एकूण
thỏa thuận करार
quyết tâm ठरवणे
buổi tối संध्याकाळ
cũng không किंवा
dây thừng दोरी
bông कापूस
quả táo सफरचंद
chi tiết तपशील
toàn bộ संपूर्ण
Ngô कॉर्न
vật liệu xây dựng पदार्थ
mùi वास
công cụ साधने
điều kiện परिस्थिती
bò cái गायी
theo dõi ट्रॅक
tới nơi पोहोचले
xác định vị trí स्थित
quý ngài सर
ghế आसन
phân công विभागणी
tác dụng परिणाम
gạch chân अधोरेखित
xem दृश्य
buồn दुःखी
xấu xí कुरुप
nhạt nhẽo कंटाळवाणा
bận व्यस्त
muộn उशीरा
tệ hơn वाईट
một số अनेक
không có काहीही नाही
chống lại विरुद्ध
hiếm khi क्वचितच
không एकही नाही
Ngày mai उद्या
Hôm qua काल
buổi chiều दुपारी
tháng महिना
Chủ nhật रविवार
Thứ hai सोमवार
Thứ ba मंगळवार
Thứ Tư बुधवार
Thứ năm गुरुवार
Thứ sáu शुक्रवार
Thứ bảy शनिवार
mùa thu शरद ऋतूतील
phía bắc उत्तर
phía nam दक्षिण
đói bụng भुकेले
khát तहानलेला
ướt ओले
nguy hiểm धोकादायक
người bạn मित्र
cha mẹ पालक
con gái मुलगी
chồng नवरा
phòng bếp स्वयंपाकघर
phòng tắm स्नानगृह
phòng ngủ बेडरूम
phòng khách लिव्हिंग रूम
thị trấn शहर
học sinh विद्यार्थी
cái bút पेन
bữa sáng नाश्ता
bữa trưa दुपारचे जेवण
bữa tối रात्रीचे जेवण
bữa ăn जेवण
chuối केळी
quả cam संत्रा
chanh vàng लिंबू
rau quả भाजी
khoai tây बटाटा
cà chua टोमॅटो
củ hành कांदा
xa lát कोशिंबीर
thịt bò गोमांस
thịt lợn डुकराचे मांस
thịt gà चिकन
bánh mỳ ब्रेड
लोणी
phô mai चीज
trứng अंडी
cơm तांदूळ
mỳ ống पास्ता
canh सूप
bánh ngọt केक
cà phê कॉफी
trà चहा
nước ép रस
muối मीठ
hạt tiêu मिरपूड
uống पेय
nướng बेक करावे
nếm चव
bộ đồ सूट
áo sơ mi शर्ट
váy ngắn परकर
quần dài पँट
áo choàng कोट
cái túi पिशवी
xám राखाडी
hồng गुलाबी

इतर भाषा शिका