🇻🇳

Master Common Vietnamese Phrases

An efficient technique for learning the most popular phrases in Vietnamese is based on muscle memory and the spaced repetition technique. Regularly practicing typing these phrases improves your recall capability. Allocating 10 minutes daily to this exercise can enable you to master all crucial phrases in just two to three months.


Type this line:

Why learning the most popular phrases in Vietnamese is important

Learning the most common phrases in Vietnamese at a beginner level (A1) is a crucial step in language acquisition for several reasons.

Solid foundation for further learning

By mastering the most frequently used phrases, you are essentially learning the building blocks of the language. This will make it easier to understand more complex sentences and conversations as you progress in your studies.

Basic communication

Even with a limited vocabulary, knowing common phrases can enable you to express basic needs, ask simple questions, and understand straightforward responses. This can be particularly useful if you are traveling to a country with Vietnamese as a main language or interacting with Vietnamese speakers.

Helps in comprehension

By familiarizing yourself with common phrases, you will be better equipped to understand spoken and written Vietnamese. This can make it easier to follow conversations, read texts, and even watch films or television shows in Vietnamese.

Helps to build confidence

Learning a new language can be daunting, but being able to successfully use and understand common phrases can provide a much-needed confidence boost. This can motivate you to continue learning and improving your language skills.

Cultural insight

Many common phrases are unique to a particular language and can provide insight into the culture and customs of its speakers. By learning these phrases, you are not only improving your language skills but also gaining a deeper understanding of culture.

Learning the most common phrases in Vietnamese at a beginner level (A1) is an important step in language learning. It provides a foundation for further learning, enables basic communication, aids in comprehension, builds confidence, and offers cultural insight.


Essential Phrases for Everyday Conversation (Vietnamese)

Xin chào bạn khoẻ không? Hello, how are you?
Chào buổi sáng. Good morning.
Chào buổi chiều. Good afternoon.
Buổi tối vui vẻ. Good evening.
Chúc ngủ ngon. Good night.
Tạm biệt. Goodbye.
Hẹn gặp lại. See you later.
Hẹn sớm gặp lại. See you soon.
Hẹn gặp bạn vào ngày mai. See you tomorrow.
Vui lòng. Please.
Cảm ơn. Thank you.
Không có gì. You're welcome.
Xin lỗi. Excuse me.
Tôi xin lỗi. I'm sorry.
Không có gì. No problem.
Tôi cần... I need...
Tôi muốn... I want...
Tôi có... I have...
tôi không có I don't have
Bạn có không...? Do you have...?
Tôi nghĩ... I think...
Tôi không nghĩ... I don't think...
Tôi biết... I know...
Tôi không biết... I don't know...
Tôi đói. I'm hungry.
Tôi khát nước. I'm thirsty.
Tôi mệt. I'm tired.
Tôi bị ốm. I'm sick.
Tôi khỏe, cám ơn. I'm fine, thank you.
Bạn cảm thấy thế nào? How do you feel?
Tôi cảm thấy tốt. I feel good.
Tôi cảm thấy tồi tệ. I feel bad.
Tôi có thể giúp bạn? Can I help you?
Bạn có thể giúp tôi được không? Can you help me?
Tôi không hiểu. I don't understand.
Bạn có thể lặp lại điều đó được không? Could you repeat that, please?
Bạn tên là gì? What's your name?
Tên tôi là Alex My name is Alex
Rất vui được gặp bạn. Nice to meet you.
Bạn bao nhiêu tuổi? How old are you?
Tôi 30 tuổi. I am 30 years old.
Bạn đến từ đâu? Where are you from?
tôi đến từ Luân Đôn I am from London
Bạn có nói tiếng Anh không? Do you speak English?
Tôi nói được một chút tiếng Anh. I speak a little English.
Tôi không nói tiếng Anh tốt. I don't speak English well.
Bạn làm nghề gì? What do you do?
Tôi là một học sinh. I am a student.
Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên. I work as a teacher.
Tôi thích nó. I like it.
Tôi không thích nó. I don't like it.
Đây là gì? What's this?
Đó là một cuốn sách. That's a book.
Cái này bao nhiêu? How much is this?
Nó quá đắt. It's too expensive.
Bạn dạo này thế nào? How are you doing?
Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn? I'm fine, thank you. And you?
tôi đến từ Luân Đôn I'm from London
Vâng, tôi nói một chút. Yes, I speak a little.
Tôi 30 tuổi. I'm 30 years old.
Tôi là một học sinh. I'm a student.
Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên. I work as a teacher.
Nó là một quyển sách. It's a book.
Bạn co thể giup tôi được không? Can you help me, please?
Vâng tất nhiên. Yes, of course.
Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận. No, I'm sorry. I'm busy.
Nhà vệ sinh ở đâu? Where is the bathroom?
Nó ở đằng kia. It's over there.
Mấy giờ rồi? What time is it?
Bây giờ là ba giờ. It's three o'clock.
Hãy ăn gì đó đi. Let's eat something.
Bạn có muốn uống cà phê không? Do you want some coffee?
Vâng, làm ơn. Yes, please.
Không cám ơn. No, thank you.
cái này giá bao nhiêu? How much is it?
Đó là mười đô la. It's ten dollars.
Tôi trả bằng thẻ được không? Can I pay by card?
Xin lỗi, chỉ có tiền mặt. Sorry, only cash.
Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu? Excuse me, where's the nearest bank?
Nó ở dưới đường bên trái. It's down the street on the left.
Làm ơn lập lại điều đó? Can you repeat that, please?
Bạn có thể nói chậm hơn được không? Could you speak slower, please?
Điều đó nghĩa là gì? What does that mean?
Bạn đánh vần chữ đó ra sao? How do you spell that?
Cho tôi xin ly nước? Can I have a glass of water?
Của bạn đây. Here you are.
Cảm ơn rất nhiều. Thank you very much.
Không sao đâu. That's okay.
Thời tiết như thế nào? What's the weather like?
Trời nắng. It's sunny.
Trời đang mưa. It's raining.
Bạn đang làm gì thế? What are you doing?
Tôi đang đọc một cuốn sách. I'm reading a book.
Tôi đang xem tivi. I'm watching TV.
Tôi đang đi đến cửa hàng. I'm going to the store.
Bạn có muốn đến không? Do you want to come?
Vâng, tôi rất sẵn lòng. Yes, I'd love to.
Không, tôi không thể. No, I can't.
Bạn đã làm gì ngày hôm qua? What did you do yesterday?
Tôi đã đi tới bãi biển. I went to the beach.
Tôi đã ở nhà. I stayed home.
Bạn sinh ngày nào? When is your birthday?
Đó là vào ngày 4 tháng 7. It's on July 4th.
Bạn có thể lái xe không? Can you drive?
Vâng, tôi có bằng lái xe. Yes, I have a driver's license.
Không, tôi không thể lái xe. No, I can't drive.
Tôi đang học lái xe. I'm learning to drive.
Bạn đã học tiếng Anh ở đâu? Where did you learn English?
Tôi đã học nó ở trường. I learned it at school.
Tôi đang học nó trực tuyến. I'm learning it online.
Món ăn yêu thích của bạn là gì? What's your favorite food?
Tôi yêu pizza. I love pizza.
Tôi không thích cá. I don't like fish.
Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa? Have you ever been to London?
Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái. Yes, I visited last year.
Không, nhưng tôi muốn đi. No, but I'd like to go.
Tôi đi ngủ. I'm going to bed.
Ngủ ngon. Sleep well.
Chúc bạn ngày mới tốt lành. Have a good day.
Bảo trọng. Take care.
Số điện thoại của bạn là gì? What's your phone number?
Số của tôi là ... My number is ...
Tôi có thể gọi cho bạn không? Can I call you?
Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào. Yes, call me anytime.
Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn. Sorry, I missed your call.
Mình gặp nhau ngày mai được không? Can we meet tomorrow?
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? Where shall we meet?
Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé. Let's meet at the cafe.
Mấy giờ? What time?
Tại 15:00. At 3 PM.
Có xa không? Is it far?
Rẽ trái. Turn left.
Rẽ phải. Turn right.
Đi thẳng. Go straight ahead.
Rẽ trái đầu tiên. Take the first left.
Rẽ phải thứ hai. Take the second right.
Nó ở cạnh ngân hàng. It's next to the bank.
Nó đối diện với siêu thị. It's opposite the supermarket.
Nó ở gần bưu điện. It's near the post office.
Cách đây khá xa. It's far from here.
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không? Can I use your phone?
Bạn có wifi? Do you have Wi-Fi?
Mật khẩu là gì? What's the password?
Điện thoại của tôi đã chết. My phone is dead.
Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không? Can I charge my phone here?
Tôi cần bác sĩ. I need a doctor.
Gọi xe cứu thương. Call an ambulance.
Tôi cảm thây chong mặt. I feel dizzy.
Tôi bị đau đầu. I have a headache.
Tôi bị đau bao tử. I have a stomachache.
Tôi cần một hiệu thuốc. I need a pharmacy.
Bệnh viện gần nhất ở đâu? Where is the nearest hospital?
Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi. I lost my bag.
Bạn có thể gọi cảnh sát được không? Can you call the police?
Tôi cần giúp đỡ. I need help.
Tôi đang tìm bạn tôi. I'm looking for my friend.
Bạn đã thấy người này không? Have you seen this person?
Tôi bị lạc. I'm lost.
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không? Can you show me on the map?
Tôi cần sự hướng dẫn. I need directions.
Hôm nay là ngày mấy? What's the date today?
Mấy giờ rồi? What's the time?
Còn sớm. It's early.
Muộn rồi. It's late.
Tôi đúng giờ. I'm on time.
Tôi đến sớm. I'm early.
Tôi trễ. I'm late.
Chúng ta có thể dời lại lịch được không? Can we reschedule?
Tôi cần phải hủy bỏ. I need to cancel.
Tôi rảnh vào thứ Hai. I'm available on Monday.
Thời gian nào phù hợp với bạn? What time works for you?
Nó ổn với tôi. That works for me.
Thế thì tôi bận rồi. I'm busy then.
Tôi có thể mang theo một người bạn được không? Can I bring a friend?
Tôi đây. I'm here.
Bạn ở đâu? Where are you?
Tôi đang trên đường. I'm on my way.
Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa. I'll be there in 5 minutes.
Xin lỗi tôi tới trễ. Sorry, I'm late.
Chuyến đi của bạn tốt chứ? Did you have a good trip?
Vâng, nó thật tuyệt vời. Yes, it was great.
Không, nó mệt lắm. No, it was tiring.
Chào mừng trở lại! Welcome back!
Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không? Can you write it down for me?
Tôi cảm thấy không khỏe. I don't feel well.
Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt. I think it's a good idea.
Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt. I don't think that's a good idea.
Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó? Could you tell me more about it?
Tôi muốn đặt một bàn cho hai người. I'd like to book a table for two.
Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm. It's the first of May.
Tôi có thể thử cái này được không? Can I try this on?
Phòng thử đồ ở đâu? Where's the fitting room?
Cái này quá nhỏ. This is too small.
Cái này quá lớn. This is too big.
Chào buổi sáng! Good morning!
Có một ngày tuyệt vời! Have a great day!
Có chuyện gì vậy? What's up?
Tôi có thể giúp gì cho bạn được không? Can I help you with anything?
Cảm ơn bạn rất nhiều. Thank you so much.
Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. I'm sorry to hear that.
Chúc mừng! Congratulations!
Nghe có vẻ tuyệt vời. That sounds great.
Bạn vui lòng nói lại được không? Could you please repeat that?
Tôi đã không nắm bắt được điều đó. I didn't catch that.
Chúng ta hãy bắt kịp sớm. Let's catch up soon.
Bạn nghĩ sao? What do you think?
Tôi sẽ cho bạn biết. I'll let you know.
Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này? Can I get your opinion on this?
Tôi đang mong chờ nó. I'm looking forward to it.
tôi có thể giúp bạn gì nào? How can I assist you?
Tôi sống ở một thành phố. I live in a city.
Tôi sống trong một thị trấn nhỏ. I live in a small town.
Tôi sống ở nông thôn. I live in the countryside.
Tôi sống gần bãi biển. I live near the beach.
Công việc của bạn là gì? What's your job?
Tôi đang tìm kiếm công việc. I'm looking for a job.
Tôi là một giáo viên. I'm a teacher.
Tôi làm việc trong bệnh viện. I work in a hospital.
Tôi đã nghỉ hưu. I'm retired.
Bạn có nuôi con gì không? Do you have any pets?
Điều đó có ý nghĩa. That makes sense.
Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn. I appreciate your help.
Rất vui được gặp bạn. It was nice meeting you.
Hãy giữ liên lạc. Let's keep in touch.
Chuyến đi an toàn! Safe travels!
Lời chúc tốt nhất. Best wishes.
Tôi không chắc. I'm not sure.
Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không? Could you explain that to me?
Tôi thực sự xin lỗi. I'm really sorry.
Cái này giá bao nhiêu? How much does this cost?
Cho tôi xin hóa đơn được không? Can I have the bill, please?
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt? Can you recommend a good restaurant?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không? Could you give me directions?
Phòng vệ sinh ở đâu? Where is the restroom?
Tôi muốn đặt phòng. I'd like to make a reservation.
Cho chúng tôi xin thực đơn được không? Can we have the menu, please?
Tôi bị dị ứng với... I'm allergic to...
Làm cái đó mất bao lâu? How long will it take?
Cho tôi xin một cốc nước được không? Can I have a glass of water, please?
Chỗ này có người ngồi chưa? Is this seat taken?
Tên tôi là... My name is...
Bạn có thể nói chậm hơn được không? Can you speak more slowly, please?
Bạn có thể vui lòng giúp tôi không? Could you help me, please?
Tôi đến đây theo hẹn. I'm here for my appointment.
Tôi có thể đỗ xe ở đâu? Where can I park?
Tôi muốn trả lại cái này. I'd like to return this.
Bạn có giao hàng không? Do you deliver?
Mật khẩu Wi-Fi là gì? What's the Wi-Fi password?
Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi. I'd like to cancel my order.
Tôi có thể có một nhận xin vui lòng? Can I have a receipt, please?
Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu? What's the exchange rate?
Bạn có nhận đặt phòng không? Do you take reservations?
Có giảm giá không? Is there a discount?
Những giờ mở cửa là những giờ? What are the opening hours?
Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không? Can I book a table for two?
Máy ATM gần nhất ở đâu? Where's the nearest ATM?
Làm thế nào để tôi đến được sân bay? How do I get to the airport?
Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không? Can you call me a taxi?
Làm ơn cho tôi một ly cà phê. I'd like a coffee, please.
Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...? Could I have some more...?
Từ này có nghĩa là gì? What does this word mean?
Chúng ta có thể chia hóa đơn được không? Can we split the bill?
Tôi đang trong ki nghỉ. I'm here on vacation.
Bạn đề xuất món gì? What do you recommend?
Tôi đang tìm địa chỉ này. I'm looking for this address.
Bao xa? How far is it?
Cho tôi xin tấm séc được không? Can I have the check, please?
Bạn có chỗ trống nào không? Do you have any vacancies?
Tôi muốn trả phòng. I'd like to check out.
Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không? Can I leave my luggage here?
Cách tốt nhất để đến...? What's the best way to get to...?
Tôi cần một bộ chuyển đổi. I need an adapter.
Tôi có thể có bản đồ được không? Can I have a map?
Một món quà lưu niệm tốt là gì? What's a good souvenir?
Tôi có thể chụp một bức ảnh được không? Can I take a photo?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...? Do you know where I can buy...?
Tôi ở đây để kinh doanh. I'm here on business.
Tôi có thể trả phòng muộn được không? Can I have a late checkout?
Tôi có thể thuê xe ở đâu? Where can I rent a car?
Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình. I need to change my booking.
Đặc sản địa phương là gì? What's the local specialty?
Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không? Can I have a window seat?
Có bao gồm bữa sáng không? Is breakfast included?
Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi? How do I connect to the Wi-Fi?
Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không? Can I have a non-smoking room?
Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu? Where can I find a pharmacy?
Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không? Can you recommend a tour?
Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa? How do I get to the train station?
Rẽ trái ở đèn giao thông. Turn left at the traffic lights.
Hãy cứ đi thẳng về phía trước. Keep going straight ahead.
Nó ở cạnh siêu thị. It's next to the supermarket.
Tôi đang tìm ông Smith. I'm looking for Mr. Smith.
Tôi có thể để lại lời nhắn được không? Could I leave a message?
Có bao gồm dịch vụ không? Is service included?
Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh. This isn't what I ordered.
Tôi nghĩ có một sai lầm. I think there's a mistake.
Tôi bị dị ứng với các loại hạt. I'm allergic to nuts.
Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không? Could we have some more bread?
Mật khẩu của Wi-Fi là gì? What's the password for the Wi-Fi?
Điện thoại của tôi hết pin rồi. My phone's battery is dead.
Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không? Do you have a charger I could use?
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không? Could you recommend a good restaurant?
Tôi nên xem những điểm tham quan nào? What sights should I see?
Có hiệu thuốc nào gần đây không? Is there a pharmacy nearby?
Tôi cần mua vài con tem. I need to buy some stamps.
Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu? Where can I post this letter?
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. I'd like to rent a car.
Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không? Could you move your bag, please?
Tàu đã đầy. The train is full.
Tàu khởi hành từ sân ga nào? What platform does the train leave from?
Đây có phải là chuyến tàu tới London không? Is this the train to London?
Cuộc hành trình mất bao lâu? How long does the journey take?
Tôi có thể mở cửa sổ được không? Can I open the window?
Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ. I'd like a window seat, please.
Tôi cảm thấy bệnh. I feel sick.
Tôi bị mất hộ chiếu. I've lost my passport.
Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không? Can you call a taxi for me?
Sân bay cách đây bao xa? How far is it to the airport?
Mấy giờ bảo tàng mở cửa? What time does the museum open?
Phí vào cửa là bao nhiêu? How much is the entrance fee?
Tôi có thể chụp ảnh được không? Can I take photos?
Tôi có thể mua vé ở đâu? Where can I buy tickets?
Nó bị hỏng rồi. It's damaged.
Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không? Can I get a refund?
Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn. I'm just browsing, thank you.
Tôi đang tìm một món quà. I'm looking for a gift.
Bạn có cái này màu khác không? Do you have this in another color?
Tôi có thể trả góp được không? Can I pay in installments?
Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không? This is a gift. Can you wrap it for me?
Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn. I need to make an appointment.
Tôi đã đặt chỗ. I have a reservation.
Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi. I'd like to cancel my booking.
Tôi ở đây để dự hội nghị. I'm here for the conference.
Bàn đăng ký ở đâu? Where's the registration desk?
Tôi có thể có bản đồ thành phố được không? Can I have a map of the city?
Tôi có thể đổi tiền ở đâu? Where can I exchange money?
Tôi cần phải rút tiền. I need to make a withdrawal.
Thẻ của tôi không hoạt động. My card isn't working.
Tôi quên mã PIN của mình. I forgot my PIN.
Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ? What time is breakfast served?
Bạn có phòng tập thể dục không? Do you have a gym?
Hồ bơi có được làm nóng không? Is the pool heated?
Tôi cần thêm một cái gối. I need an extra pillow.
Máy điều hòa không hoạt động. The air conditioning isn't working.
Tôi rất thích ở lại của tôi. I've enjoyed my stay.
Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không? Could you recommend another hotel?
Tôi đã bị côn trùng cắn. I've been bitten by an insect.
Tôi bị mất chìa khóa. I've lost my key.
Tôi có thể gọi báo thức được không? Can I have a wake-up call?
Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch. I'm looking for the tourist information office.
Tôi có thể mua vé ở đây được không? Can I buy a ticket here?
Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố? When's the next bus to the city center?
Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này? How do I use this ticket machine?
Có giảm giá cho sinh viên không? Is there a discount for students?
Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình. I'd like to renew my membership.
Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không? Can I change my seat?
Tôi đã lỡ chuyến bay. I missed my flight.
Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu? Where can I claim my luggage?
Có xe đưa đón về khách sạn không? Is there a shuttle to the hotel?
Tôi cần phải khai báo một điều gì đó. I need to declare something.
Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ. I'm traveling with a child.
Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không? Can you help me with my bags?

Learn other languages