🇻🇳

掌握常用 越南語 短語

學習 越南語 中最受歡迎短語的有效技術是基於肌肉記憶和間隔重複技術。定期練習輸入這些短語可以提高您的回憶能力。每天分配 10 分鐘進行這項練習可以讓您在短短兩到三個月內掌握所有關鍵字詞。


輸入這一行:

為什麼學習越南語中最受歡迎的短語很重要

基於多種原因,在初級 (A1) 學習 越南語 中最常見的短語是語言習得的關鍵一步。

為進一步學習打下堅實的基礎

透過掌握最常用的短語,您實質上是在學習該語言的構建塊。隨著學習的進步,這將使您更容易理解更複雜的句子和對話。

基本溝通

即使詞彙量有限,了解常用短語也能讓您表達基本需求、提出簡單問題並理解簡單的答案。如果您前往以 越南語 為主要語言的國家/地區旅行或與說 越南語 的人互動,此功能特別有用。

有助於理解

透過熟悉常用短語,您將能夠更好地理解口語和書面語 越南語。這可以讓您更輕鬆地用 越南語 追蹤對話、閱讀文本,甚至觀看電影或電視節目。

有助於建立信心

學習新語言可能令人畏懼,但能夠成功使用和理解常用短語可以提供急需的信心提升。這可以激勵您繼續學習並提高您的語言技能。

文化洞察力

許多常用短語是特定語言所獨有的,可以幫助您深入了解該語言使用者的文化和習俗。透過學習這些短語,您不僅可以提高語言技能,還可以更深入地了解 文化。

在初級 (A1) 層級學習 越南語 中最常見的短語是語言學習的重要一步。它為進一步學習奠定了基礎,實現基本溝通,幫助理解,建立信心,並提供文化洞察力。


日常對話的基本短語 (越南語)

Xin chào bạn khoẻ không? 你好嗎?
Chào buổi sáng. 早安.
Chào buổi chiều. 午安.
Buổi tối vui vẻ. 晚安.
Chúc ngủ ngon. 晚安。
Tạm biệt. 再見。
Hẹn gặp lại. 回頭見。
Hẹn sớm gặp lại. 再見。
Hẹn gặp bạn vào ngày mai. 明天見。
Vui lòng. 請。
Cảm ơn. 謝謝。
Không có gì. 不客氣。
Xin lỗi. 打擾一下。
Tôi xin lỗi. 對不起。
Không có gì. 沒問題。
Tôi cần... 我需要...
Tôi muốn... 我想...
Tôi có... 我有...
tôi không có 我沒有
Bạn có không...? 你有...?
Tôi nghĩ... 我認為...
Tôi không nghĩ... 我不認為...
Tôi biết... 我知道...
Tôi không biết... 我不知道...
Tôi đói. 我餓了。
Tôi khát nước. 我口渴。
Tôi mệt. 我累了。
Tôi bị ốm. 我病了。
Tôi khỏe, cám ơn. 我很好,謝謝你。
Bạn cảm thấy thế nào? 你感覺如何?
Tôi cảm thấy tốt. 我感覺很好。
Tôi cảm thấy tồi tệ. 我心情不好。
Tôi có thể giúp bạn? 我可以幫你嗎?
Bạn có thể giúp tôi được không? 你能幫助我嗎?
Tôi không hiểu. 我不明白。
Bạn có thể lặp lại điều đó được không? 你再說一遍,好嗎?
Bạn tên là gì? 你叫什麼名字?
Tên tôi là Alex 我的名字叫亞歷克斯
Rất vui được gặp bạn. 很高興見到你。
Bạn bao nhiêu tuổi? 你今年多大?
Tôi 30 tuổi. 我今年30歲。
Bạn đến từ đâu? 你從哪裡來?
tôi đến từ Luân Đôn 我從倫敦來
Bạn có nói tiếng Anh không? 你會說英語嗎?
Tôi nói được một chút tiếng Anh. 我會說一點點英語。
Tôi không nói tiếng Anh tốt. 我英語說得不好。
Bạn làm nghề gì? 你做什麼工作?
Tôi là một học sinh. 我是一名學生。
Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên. 我是一名教師。
Tôi thích nó. 我喜歡。
Tôi không thích nó. 我不喜歡它。
Đây là gì? 這是什麼?
Đó là một cuốn sách. 那是一本書。
Cái này bao nhiêu? 這個多少錢?
Nó quá đắt. 太貴。
Bạn dạo này thế nào? 你好嗎?
Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn? 我很好,謝謝你。你呢?
tôi đến từ Luân Đôn 我來自倫敦
Vâng, tôi nói một chút. 是的,我講一點。
Tôi 30 tuổi. 我今年30歲了。
Tôi là một học sinh. 我是一名學生。
Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên. 我是一名教師。
Nó là một quyển sách. 這是一本書。
Bạn co thể giup tôi được không? 你能幫我嗎?
Vâng tất nhiên. 是的當然。
Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận. 不,我很抱歉。我很忙。
Nhà vệ sinh ở đâu? 廁所在哪裡?
Nó ở đằng kia. 就在那裡。
Mấy giờ rồi? 現在是幾奌?
Bây giờ là ba giờ. 現在是三點鐘。
Hãy ăn gì đó đi. 我們吃點東西吧。
Bạn có muốn uống cà phê không? 你想喝點咖啡嗎?
Vâng, làm ơn. 是的,請。
Không cám ơn. 不,謝謝。
cái này giá bao nhiêu? 多少錢?
Đó là mười đô la. 這是十美元。
Tôi trả bằng thẻ được không? 我可以用卡片支付嗎?
Xin lỗi, chỉ có tiền mặt. 抱歉,只能現金。
Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu? 打擾一下,最近的銀行在哪裡?
Nó ở dưới đường bên trái. 它就在街道的左邊。
Làm ơn lập lại điều đó? 請你再說一次?
Bạn có thể nói chậm hơn được không? 請你說慢一點好嗎?
Điều đó nghĩa là gì? 這意味著什麼?
Bạn đánh vần chữ đó ra sao? 怎麼拼?
Cho tôi xin ly nước? 可以給我一杯水嗎?
Của bạn đây. 給你。
Cảm ơn rất nhiều. 非常感謝。
Không sao đâu. 沒關係。
Thời tiết như thế nào? 天氣如何?
Trời nắng. 今天是晴天。
Trời đang mưa. 下雨了。
Bạn đang làm gì thế? 你在幹什麼?
Tôi đang đọc một cuốn sách. 我在讀一本書。
Tôi đang xem tivi. 我在看電視。
Tôi đang đi đến cửa hàng. 我正要去商店。
Bạn có muốn đến không? 你想來嗎?
Vâng, tôi rất sẵn lòng. 是的,我很樂意。
Không, tôi không thể. 不,我不能。
Bạn đã làm gì ngày hôm qua? 你昨天做了什麼?
Tôi đã đi tới bãi biển. 我去了海邊。
Tôi đã ở nhà. 我待在家裡了。
Bạn sinh ngày nào? 你的生日是什麼時候?
Đó là vào ngày 4 tháng 7. 時間是 7 月 4 日。
Bạn có thể lái xe không? 你會開車嗎?
Vâng, tôi có bằng lái xe. 是的,我有駕照。
Không, tôi không thể lái xe. 不,我不會開車。
Tôi đang học lái xe. 我正在學開車。
Bạn đã học tiếng Anh ở đâu? 你在哪裡學英文?
Tôi đã học nó ở trường. 我在學校學到的。
Tôi đang học nó trực tuyến. 我正在網路上學習。
Món ăn yêu thích của bạn là gì? 你最愛吃什麼?
Tôi yêu pizza. 我喜歡披薩。
Tôi không thích cá. 我不喜歡魚。
Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa? 你曾經去過倫敦嗎?
Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái. 是的,我去年訪問過。
Không, nhưng tôi muốn đi. 不,但我想去。
Tôi đi ngủ. 我去睡覺了。
Ngủ ngon. 睡得好。
Chúc bạn ngày mới tốt lành. 祝你有美好的一天。
Bảo trọng. 小心。
Số điện thoại của bạn là gì? 你的電話號碼是什麼?
Số của tôi là ... 我的號碼是...
Tôi có thể gọi cho bạn không? 我可以打電話給你嗎?
Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào. 是的,隨時打電話給我。
Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn. 抱歉,我錯過了你的電話。
Mình gặp nhau ngày mai được không? 我們明天可以見面嗎?
Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們該在哪裡見面?
Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé. 我們在咖啡館見面吧。
Mấy giờ? 什麼時候?
Tại 15:00. 下午 3 點。
Có xa không? 遠嗎?
Rẽ trái. 左轉。
Rẽ phải. 右轉。
Đi thẳng. 一直往前走。
Rẽ trái đầu tiên. 第一個路口左拐。
Rẽ phải thứ hai. 第二個路口右轉。
Nó ở cạnh ngân hàng. 它就在銀行旁邊。
Nó đối diện với siêu thị. 就在超市對面。
Nó ở gần bưu điện. 它靠近郵局。
Cách đây khá xa. 離這裡很遠。
Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không? 我可以使用你的手機嗎?
Bạn có wifi? 你有無線網路嗎?
Mật khẩu là gì? 密碼是什麼?
Điện thoại của tôi đã chết. 我的手機沒電了。
Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không? 我可以在這裡為手機充電嗎?
Tôi cần bác sĩ. 我需要一個醫生。
Gọi xe cứu thương. 打電話叫救護車。
Tôi cảm thây chong mặt. 我感覺頭昏眼花。
Tôi bị đau đầu. 我頭痛。
Tôi bị đau bao tử. 我肚子痛。
Tôi cần một hiệu thuốc. 我需要藥房。
Bệnh viện gần nhất ở đâu? 最近的醫院在哪裡?
Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi. 我丟了包包。
Bạn có thể gọi cảnh sát được không? 你可以報警嗎?
Tôi cần giúp đỡ. 我需要幫助。
Tôi đang tìm bạn tôi. 我在找我的朋友。
Bạn đã thấy người này không? 你見過這個人嗎?
Tôi bị lạc. 我迷路了。
Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không? 你能在地圖上指給我看嗎?
Tôi cần sự hướng dẫn. 我需要指示。
Hôm nay là ngày mấy? 今天幾號?
Mấy giờ rồi? 幾點了?
Còn sớm. 現在還早。
Muộn rồi. 現在已經太晚了。
Tôi đúng giờ. 我準時。
Tôi đến sớm. 我來早了
Tôi trễ. 我來晚了。
Chúng ta có thể dời lại lịch được không? 我們可以重新安排嗎?
Tôi cần phải hủy bỏ. 我需要取消。
Tôi rảnh vào thứ Hai. 我星期一有空。
Thời gian nào phù hợp với bạn? 你什麼時間適合?
Nó ổn với tôi. 這對我行得通。
Thế thì tôi bận rồi. 那我很忙。
Tôi có thể mang theo một người bạn được không? 我可以帶一個朋友嗎?
Tôi đây. 我在這。
Bạn ở đâu? 你在哪裡?
Tôi đang trên đường. 我正在路上。
Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa. 我 5 分鐘後到。
Xin lỗi tôi tới trễ. 不好意思我遲到了。
Chuyến đi của bạn tốt chứ? 你的旅途愉快嗎?
Vâng, nó thật tuyệt vời. 是的,太好了。
Không, nó mệt lắm. 不,那很累。
Chào mừng trở lại! 歡迎回來!
Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không? 你能為我寫下來嗎?
Tôi cảm thấy không khỏe. 我覺得不太舒服。
Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt. 我認為這是個好主意。
Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt. 我認為這不是一個好主意。
Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó? 你能告訴我更多嗎?
Tôi muốn đặt một bàn cho hai người. 我想預訂一張兩人桌。
Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm. 這是五月一號。
Tôi có thể thử cái này được không? 我可以試試這個嗎?
Phòng thử đồ ở đâu? 試衣間在哪?
Cái này quá nhỏ. 這太小了。
Cái này quá lớn. 這太大了。
Chào buổi sáng! 早安!
Có một ngày tuyệt vời! 祝你有美好的一天!
Có chuyện gì vậy? 這是怎麼回事?
Tôi có thể giúp gì cho bạn được không? 我可以幫你什麼忙嗎?
Cảm ơn bạn rất nhiều. 太感謝了。
Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. 聽到這個消息我很遺憾。
Chúc mừng! 恭喜!
Nghe có vẻ tuyệt vời. 聽起來不錯。
Bạn vui lòng nói lại được không? 能否請你再說一次嗎?
Tôi đã không nắm bắt được điều đó. 我沒聽清楚。
Chúng ta hãy bắt kịp sớm. 讓我們盡快趕上。
Bạn nghĩ sao? 你怎麼認為?
Tôi sẽ cho bạn biết. 我會告訴你。
Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này? 我可以聽聽你對此的看法嗎?
Tôi đang mong chờ nó. 我對此很期待。
tôi có thể giúp bạn gì nào? 我該如何幫助您?
Tôi sống ở một thành phố. 我住在一個城市。
Tôi sống trong một thị trấn nhỏ. 我住在一個小鎮。
Tôi sống ở nông thôn. 我住在郊區。
Tôi sống gần bãi biển. 我住在海灘附近。
Công việc của bạn là gì? 你做什麼工作?
Tôi đang tìm kiếm công việc. 我在找工作。
Tôi là một giáo viên. 我是一名教師。
Tôi làm việc trong bệnh viện. 我在醫院工作。
Tôi đã nghỉ hưu. 我退休了。
Bạn có nuôi con gì không? 你有什麼寵物?
Điều đó có ý nghĩa. 這就說得通了。
Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn. 我感謝您的幫助。
Rất vui được gặp bạn. 很高興見到你。
Hãy giữ liên lạc. 讓我們保持聯繫。
Chuyến đi an toàn! 安全旅行!
Lời chúc tốt nhất. 最好的祝愿。
Tôi không chắc. 我不知道。
Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không? 你能向我解釋一下嗎?
Tôi thực sự xin lỗi. 我真的很抱歉。
Cái này giá bao nhiêu? 這個多少錢?
Cho tôi xin hóa đơn được không? 請問可以給我帳單嗎?
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt? 你能推薦一家好餐廳?
Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không? 你能給我指路嗎?
Phòng vệ sinh ở đâu? 洗手間在哪裡?
Tôi muốn đặt phòng. 我想預訂。
Cho chúng tôi xin thực đơn được không? 請給我們菜單好嗎?
Tôi bị dị ứng với... 我對...過敏
Làm cái đó mất bao lâu? 它需要多長時間?
Cho tôi xin một cốc nước được không? 請給我一杯水好嗎?
Chỗ này có người ngồi chưa? 這個座位有人嗎?
Tên tôi là... 我的名字是...
Bạn có thể nói chậm hơn được không? 請你說慢一點好嗎?
Bạn có thể vui lòng giúp tôi không? 請問你能幫幫我嗎?
Tôi đến đây theo hẹn. 我是來赴約的。
Tôi có thể đỗ xe ở đâu? 我可以在哪裡停車?
Tôi muốn trả lại cái này. 我想退掉這個。
Bạn có giao hàng không? 你送貨嗎?
Mật khẩu Wi-Fi là gì? Wi-Fi 密碼是多少?
Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi. 我想取消訂單。
Tôi có thể có một nhận xin vui lòng? 請問可以給我收據嗎?
Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu? 匯率是多少?
Bạn có nhận đặt phòng không? 你們接受預訂嗎?
Có giảm giá không? 有折扣嗎?
Những giờ mở cửa là những giờ? 營業時間是幾點?
Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không? 我可以預訂兩人餐桌嗎?
Máy ATM gần nhất ở đâu? 最近的自動櫃員機在哪裡?
Làm thế nào để tôi đến được sân bay? 我怎麼去機場?
Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không? 你能為我叫一輛計程車嗎?
Làm ơn cho tôi một ly cà phê. 請給我一杯咖啡。
Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...? 我可以再要一些嗎...?
Từ này có nghĩa là gì? 這個單字什麼意思?
Chúng ta có thể chia hóa đơn được không? 我們可以分攤帳單嗎?
Tôi đang trong ki nghỉ. 我來這裡度假。
Bạn đề xuất món gì? 你有什麼建議嗎?
Tôi đang tìm địa chỉ này. 我正在找這個地址。
Bao xa? 有多遠?
Cho tôi xin tấm séc được không? 能給我支票嗎謝謝?
Bạn có chỗ trống nào không? 你們有空缺嗎?
Tôi muốn trả phòng. 我想退房。
Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không? 我可以把行李寄在這裡嗎?
Cách tốt nhất để đến...? 到達...的最佳方式是什麼?
Tôi cần một bộ chuyển đổi. 我需要一個適配器。
Tôi có thể có bản đồ được không? 我可以要一張地圖嗎?
Một món quà lưu niệm tốt là gì? 有什麼好的紀念品?
Tôi có thể chụp một bức ảnh được không? 我可以拍照嗎?
Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...? 你知道哪裡可以買到嗎...?
Tôi ở đây để kinh doanh. 我是來出差的。
Tôi có thể trả phòng muộn được không? 我可以延遲退房嗎?
Tôi có thể thuê xe ở đâu? 我可以在哪裡租車?
Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình. 我需要更改我的預訂。
Đặc sản địa phương là gì? 當地有什麼特產?
Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không? 可以給我一個靠窗的座位嗎?
Có bao gồm bữa sáng không? 包含早餐嗎?
Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi? 如何連接 Wi-Fi?
Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không? 我可以要一間無菸房嗎?
Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu? 我在哪裡可以找到藥局?
Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không? 你能推薦一個旅遊嗎?
Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa? 我怎麼到火車站?
Rẽ trái ở đèn giao thông. 在紅綠燈處左轉。
Hãy cứ đi thẳng về phía trước. 繼續直行。
Nó ở cạnh siêu thị. 它就在超市旁邊。
Tôi đang tìm ông Smith. 我在找史密斯先生。
Tôi có thể để lại lời nhắn được không? 我可以留言嗎?
Có bao gồm dịch vụ không? 包含服務嗎?
Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh. 這不是我訂購的。
Tôi nghĩ có một sai lầm. 我認為有一個錯誤。
Tôi bị dị ứng với các loại hạt. 我對堅果過敏。
Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không? 我們可以再吃點麵包嗎?
Mật khẩu của Wi-Fi là gì? Wi-Fi 的密碼是多少?
Điện thoại của tôi hết pin rồi. 我的手機電池沒電了。
Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không? 你有我可以使用的充電器嗎?
Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không? 你能推薦一家好的餐廳嗎?
Tôi nên xem những điểm tham quan nào? 我該看什麼景點?
Có hiệu thuốc nào gần đây không? 附近有藥局嗎?
Tôi cần mua vài con tem. 我需要買一些郵票。
Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu? 我可以把這封信寄到哪裡去?
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi. 我想租車。
Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không? 請你搬一下你的包包好嗎?
Tàu đã đầy. 火車滿了。
Tàu khởi hành từ sân ga nào? 火車從哪個月台出發?
Đây có phải là chuyến tàu tới London không? 這是到倫敦的火車嗎?
Cuộc hành trình mất bao lâu? 旅程需要多長時間?
Tôi có thể mở cửa sổ được không? 我可以開窗嗎?
Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ. “我想要一個靠窗的座位。”
Tôi cảm thấy bệnh. 我覺得噁心。
Tôi bị mất hộ chiếu. 我弄丟了我的護照。
Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không? 你能幫我叫一輛計程車嗎?
Sân bay cách đây bao xa? 到機場有多遠?
Mấy giờ bảo tàng mở cửa? 博物館什麼時間開放?
Phí vào cửa là bao nhiêu? 入場費是多少?
Tôi có thể chụp ảnh được không? 我可以拍照嗎?
Tôi có thể mua vé ở đâu? 我可以在哪裡買到票?
Nó bị hỏng rồi. 它已損壞。
Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không? 我可以退款嗎?
Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn. 我只是瀏覽一下,謝謝。
Tôi đang tìm một món quà. 我正在尋找一份禮物。
Bạn có cái này màu khác không? 有其他顏色的嗎?
Tôi có thể trả góp được không? 我可以分期付款嗎?
Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không? 這是一個禮物。你能幫我包一下嗎?
Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn. 我需要預約。
Tôi đã đặt chỗ. 我預訂了座位。
Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi. 我想取消我的預訂。
Tôi ở đây để dự hội nghị. 我是來參加會議的。
Bàn đăng ký ở đâu? 登記處在哪裡?
Tôi có thể có bản đồ thành phố được không? 我可以要一張城市地圖嗎?
Tôi có thể đổi tiền ở đâu? 我可以在哪裡兌換貨幣?
Tôi cần phải rút tiền. 我需要提款。
Thẻ của tôi không hoạt động. 我的卡無法使用。
Tôi quên mã PIN của mình. 我忘了 PIN 碼。
Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ? 早餐供應時間是幾點?
Bạn có phòng tập thể dục không? 你有健身房嗎?
Hồ bơi có được làm nóng không? 泳池有溫水嗎?
Tôi cần thêm một cái gối. 我需要一個額外的枕頭。
Máy điều hòa không hoạt động. 空調不工作。
Tôi rất thích ở lại của tôi. 逗留期間我很愉快。
Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không? 能推薦另一家飯店嗎?
Tôi đã bị côn trùng cắn. 我被蟲咬了
Tôi bị mất chìa khóa. 我丟了鑰匙。
Tôi có thể gọi báo thức được không? 我可以叫醒電話嗎?
Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch. 我在找旅遊資訊辦公室。
Tôi có thể mua vé ở đây được không? 我可以在這裡買票嗎?
Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố? 下一班去市中心的巴士什麼時候?
Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này? 如何使用該售票機?
Có giảm giá cho sinh viên không? 學生有折扣嗎?
Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình. 我想續訂我的會員資格。
Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không? 我可以換座位嗎?
Tôi đã lỡ chuyến bay. 我錯過了我的航班。
Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu? 我可以在哪裡領取行李?
Có xe đưa đón về khách sạn không? 有接駁車到飯店嗎?
Tôi cần phải khai báo một điều gì đó. 我需要聲明一些事情。
Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ. 我帶著孩子旅行。
Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không? 你能幫我拿行李嗎?

學習其他語言