🇮🇳

Nắm vững các cụm từ Tiếng Anh Ấn Độ thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh Ấn Độ là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh Ấn Độ lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh Ấn Độ ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là Tiếng Anh Ấn Độ hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ Tiếng Anh Ấn Độ.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được Tiếng Anh Ấn Độ nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng Tiếng Anh Ấn Độ.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Anh Ấn Độ ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (Tiếng Anh Ấn Độ)

Hello, how are you? Xin chào bạn khoẻ không?
Good morning. Chào buổi sáng.
Good afternoon. Chào buổi chiều.
Good evening. Buổi tối vui vẻ.
Good night. Chúc ngủ ngon.
Goodbye. Tạm biệt.
See you later. Hẹn gặp lại.
See you soon. Hẹn sớm gặp lại.
See you tomorrow. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
Please. Vui lòng.
Thank you. Cảm ơn.
You're welcome. Không có gì.
Excuse me. Xin lỗi.
I'm sorry. Tôi xin lỗi.
No problem. Không có gì.
I need... Tôi cần...
I want... Tôi muốn...
I have... Tôi có...
I don't have tôi không có
Do you have...? Bạn có không...?
I think... Tôi nghĩ...
I don't think... Tôi không nghĩ...
I know... Tôi biết...
I don't know... Tôi không biết...
I'm hungry. Tôi đói.
I'm thirsty. Tôi khát nước.
I'm tired. Tôi mệt.
I'm sick. Tôi bị ốm.
I'm fine, thank you. Tôi khỏe, cám ơn.
How do you feel? Bạn cảm thấy thế nào?
I feel good. Tôi cảm thấy tốt.
I feel bad. Tôi cảm thấy tồi tệ.
Can I help you? Tôi có thể giúp bạn?
Can you help me? Bạn có thể giúp tôi được không?
I don't understand. Tôi không hiểu.
Could you repeat that, please? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
What's your name? Bạn tên là gì?
My name is Alex Tên tôi là Alex
Nice to meet you. Rất vui được gặp bạn.
How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
I am 30 years old. Tôi 30 tuổi.
Where are you from? Bạn đến từ đâu?
I am from London tôi đến từ Luân Đôn
Do you speak English? Bạn có nói tiếng Anh không?
I speak a little English. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
I don't speak English well. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
What do you do? Bạn làm nghề gì?
I am a student. Tôi là một học sinh.
I work as a teacher. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
I like it. Tôi thích nó.
I don't like it. Tôi không thích nó.
What's this? Đây là gì?
That's a book. Đó là một cuốn sách.
How much is this? Cái này bao nhiêu?
It's too expensive. Nó quá đắt.
How are you doing? Bạn dạo này thế nào?
I'm fine, thank you. And you? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
I'm from London tôi đến từ Luân Đôn
Yes, I speak a little. Vâng, tôi nói một chút.
I'm 30 years old. Tôi 30 tuổi.
I'm a student. Tôi là một học sinh.
I work as a teacher. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
It's a book. Nó là một quyển sách.
Can you help me, please? Bạn co thể giup tôi được không?
Yes, of course. Vâng tất nhiên.
No, I'm sorry. I'm busy. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
Where is the bathroom? Nhà vệ sinh ở đâu?
It's over there. Nó ở đằng kia.
What time is it? Mấy giờ rồi?
It's three o'clock. Bây giờ là ba giờ.
Let's eat something. Hãy ăn gì đó đi.
Do you want some coffee? Bạn có muốn uống cà phê không?
Yes, please. Vâng, làm ơn.
No, thank you. Không cám ơn.
How much is it? cái này giá bao nhiêu?
It's ten dollars. Đó là mười đô la.
Can I pay by card? Tôi trả bằng thẻ được không?
Sorry, only cash. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
Excuse me, where's the nearest bank? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
It's down the street on the left. Nó ở dưới đường bên trái.
Can you repeat that, please? Làm ơn lập lại điều đó?
Could you speak slower, please? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
What does that mean? Điều đó nghĩa là gì?
How do you spell that? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Can I have a glass of water? Cho tôi xin ly nước?
Here you are. Của bạn đây.
Thank you very much. Cảm ơn rất nhiều.
That's okay. Không sao đâu.
What's the weather like? Thời tiết như thế nào?
It's sunny. Trời nắng.
It's raining. Trời đang mưa.
What are you doing? Bạn đang làm gì thế?
I'm reading a book. Tôi đang đọc một cuốn sách.
I'm watching TV. Tôi đang xem tivi.
I'm going to the store. Tôi đang đi đến cửa hàng.
Do you want to come? Bạn có muốn đến không?
Yes, I'd love to. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
No, I can't. Không, tôi không thể.
What did you do yesterday? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
I went to the beach. Tôi đã đi tới bãi biển.
I stayed home. Tôi đã ở nhà.
When is your birthday? Bạn sinh ngày nào?
It's on July 4th. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
Can you drive? Bạn có thể lái xe không?
Yes, I have a driver's license. Vâng, tôi có bằng lái xe.
No, I can't drive. Không, tôi không thể lái xe.
I'm learning to drive. Tôi đang học lái xe.
Where did you learn English? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
I learned it at school. Tôi đã học nó ở trường.
I'm learning it online. Tôi đang học nó trực tuyến.
What's your favorite food? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
I love pizza. Tôi yêu pizza.
I don't like fish. Tôi không thích cá.
Have you ever been to London? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
Yes, I visited last year. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
No, but I'd like to go. Không, nhưng tôi muốn đi.
I'm going to bed. Tôi đi ngủ.
Sleep well. Ngủ ngon.
Have a good day. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
Take care. Bảo trọng.
What's your phone number? Số điện thoại của bạn là gì?
My number is ... Số của tôi là ...
Can I call you? Tôi có thể gọi cho bạn không?
Yes, call me anytime. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Sorry, I missed your call. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
Can we meet tomorrow? Mình gặp nhau ngày mai được không?
Where shall we meet? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
Let's meet at the cafe. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
What time? Mấy giờ?
At 3 PM. Tại 15:00.
Is it far? Có xa không?
Turn left. Rẽ trái.
Turn right. Rẽ phải.
Go straight ahead. Đi thẳng.
Take the first left. Rẽ trái đầu tiên.
Take the second right. Rẽ phải thứ hai.
It's next to the bank. Nó ở cạnh ngân hàng.
It's opposite the supermarket. Nó đối diện với siêu thị.
It's near the post office. Nó ở gần bưu điện.
It's far from here. Cách đây khá xa.
Can I use your phone? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Do you have Wi-Fi? Bạn có wifi?
What's the password? Mật khẩu là gì?
My phone is dead. Điện thoại của tôi đã chết.
Can I charge my phone here? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
I need a doctor. Tôi cần bác sĩ.
Call an ambulance. Gọi xe cứu thương.
I feel dizzy. Tôi cảm thây chong mặt.
I have a headache. Tôi bị đau đầu.
I have a stomachache. Tôi bị đau bao tử.
I need a pharmacy. Tôi cần một hiệu thuốc.
Where is the nearest hospital? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
I lost my bag. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
Can you call the police? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
I need help. Tôi cần giúp đỡ.
I'm looking for my friend. Tôi đang tìm bạn tôi.
Have you seen this person? Bạn đã thấy người này không?
I'm lost. Tôi bị lạc.
Can you show me on the map? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
I need directions. Tôi cần sự hướng dẫn.
What's the date today? Hôm nay là ngày mấy?
What's the time? Mấy giờ rồi?
It's early. Còn sớm.
It's late. Muộn rồi.
I'm on time. Tôi đúng giờ.
I'm early. Tôi đến sớm.
I'm late. Tôi trễ.
Can we reschedule? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
I need to cancel. Tôi cần phải hủy bỏ.
I'm available on Monday. Tôi rảnh vào thứ Hai.
What time works for you? Thời gian nào phù hợp với bạn?
That works for me. Nó ổn với tôi.
I'm busy then. Thế thì tôi bận rồi.
Can I bring a friend? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
I'm here. Tôi đây.
Where are you? Bạn ở đâu?
I'm on my way. Tôi đang trên đường.
I'll be there in 5 minutes. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
Sorry, I'm late. Xin lỗi tôi tới trễ.
Did you have a good trip? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
Yes, it was great. Vâng, nó thật tuyệt vời.
No, it was tiring. Không, nó mệt lắm.
Welcome back! Chào mừng trở lại!
Can you write it down for me? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
I don't feel well. Tôi cảm thấy không khỏe.
I think it's a good idea. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
I don't think that's a good idea. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
Could you tell me more about it? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
I'd like to book a table for two. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
It's the first of May. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
Can I try this on? Tôi có thể thử cái này được không?
Where's the fitting room? Phòng thử đồ ở đâu?
This is too small. Cái này quá nhỏ.
This is too big. Cái này quá lớn.
Good morning! Chào buổi sáng!
Have a great day! Có một ngày tuyệt vời!
What's up? Có chuyện gì vậy?
Can I help you with anything? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
Thank you so much. Cảm ơn bạn rất nhiều.
I'm sorry to hear that. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Congratulations! Chúc mừng!
That sounds great. Nghe có vẻ tuyệt vời.
Could you please repeat that? Bạn vui lòng nói lại được không?
I didn't catch that. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
Let's catch up soon. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
What do you think? Bạn nghĩ sao?
I'll let you know. Tôi sẽ cho bạn biết.
Can I get your opinion on this? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
I'm looking forward to it. Tôi đang mong chờ nó.
How can I assist you? tôi có thể giúp bạn gì nào?
I live in a city. Tôi sống ở một thành phố.
I live in a small town. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
I live in the countryside. Tôi sống ở nông thôn.
I live near the beach. Tôi sống gần bãi biển.
What's your job? Công việc của bạn là gì?
I'm looking for a job. Tôi đang tìm kiếm công việc.
I'm a teacher. Tôi là một giáo viên.
I work in a hospital. Tôi làm việc trong bệnh viện.
I'm retired. Tôi đã nghỉ hưu.
Do you have any pets? Bạn có nuôi con gì không?
That makes sense. Điều đó có ý nghĩa.
I appreciate your help. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
It was nice meeting you. Rất vui được gặp bạn.
Let's keep in touch. Hãy giữ liên lạc.
Safe travels! Chuyến đi an toàn!
Best wishes. Lời chúc tốt nhất.
I'm not sure. Tôi không chắc.
Could you explain that to me? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
I'm really sorry. Tôi thực sự xin lỗi.
How much does this cost? Cái này giá bao nhiêu?
Can I have the bill, please? Cho tôi xin hóa đơn được không?
Can you recommend a good restaurant? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Could you give me directions? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Where is the restroom? Phòng vệ sinh ở đâu?
I'd like to make a reservation. Tôi muốn đặt phòng.
Can we have the menu, please? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
I'm allergic to... Tôi bị dị ứng với...
How long will it take? Làm cái đó mất bao lâu?
Can I have a glass of water, please? Cho tôi xin một cốc nước được không?
Is this seat taken? Chỗ này có người ngồi chưa?
My name is... Tên tôi là...
Can you speak more slowly, please? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Could you help me, please? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
I'm here for my appointment. Tôi đến đây theo hẹn.
Where can I park? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
I'd like to return this. Tôi muốn trả lại cái này.
Do you deliver? Bạn có giao hàng không?
What's the Wi-Fi password? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
I'd like to cancel my order. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
Can I have a receipt, please? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
What's the exchange rate? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
Do you take reservations? Bạn có nhận đặt phòng không?
Is there a discount? Có giảm giá không?
What are the opening hours? Những giờ mở cửa là những giờ?
Can I book a table for two? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
Where's the nearest ATM? Máy ATM gần nhất ở đâu?
How do I get to the airport? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
Can you call me a taxi? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
I'd like a coffee, please. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
Could I have some more...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
What does this word mean? Từ này có nghĩa là gì?
Can we split the bill? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
I'm here on vacation. Tôi đang trong ki nghỉ.
What do you recommend? Bạn đề xuất món gì?
I'm looking for this address. Tôi đang tìm địa chỉ này.
How far is it? Bao xa?
Can I have the check, please? Cho tôi xin tấm séc được không?
Do you have any vacancies? Bạn có chỗ trống nào không?
I'd like to check out. Tôi muốn trả phòng.
Can I leave my luggage here? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
What's the best way to get to...? Cách tốt nhất để đến...?
I need an adapter. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
Can I have a map? Tôi có thể có bản đồ được không?
What's a good souvenir? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
Can I take a photo? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
Do you know where I can buy...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
I'm here on business. Tôi ở đây để kinh doanh.
Can I have a late checkout? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Where can I rent a car? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
I need to change my booking. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
What's the local specialty? Đặc sản địa phương là gì?
Can I have a window seat? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
Is breakfast included? Có bao gồm bữa sáng không?
How do I connect to the Wi-Fi? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
Can I have a non-smoking room? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
Where can I find a pharmacy? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
Can you recommend a tour? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
How do I get to the train station? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
Turn left at the traffic lights. Rẽ trái ở đèn giao thông.
Keep going straight ahead. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
It's next to the supermarket. Nó ở cạnh siêu thị.
I'm looking for Mr. Smith. Tôi đang tìm ông Smith.
Could I leave a message? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
Is service included? Có bao gồm dịch vụ không?
This isn't what I ordered. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
I think there's a mistake. Tôi nghĩ có một sai lầm.
I'm allergic to nuts. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Could we have some more bread? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
What's the password for the Wi-Fi? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
My phone's battery is dead. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Do you have a charger I could use? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
Could you recommend a good restaurant? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
What sights should I see? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
Is there a pharmacy nearby? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
I need to buy some stamps. Tôi cần mua vài con tem.
Where can I post this letter? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
I'd like to rent a car. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Could you move your bag, please? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
The train is full. Tàu đã đầy.
What platform does the train leave from? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
Is this the train to London? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
How long does the journey take? Cuộc hành trình mất bao lâu?
Can I open the window? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
I'd like a window seat, please. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
I feel sick. Tôi cảm thấy bệnh.
I've lost my passport. Tôi bị mất hộ chiếu.
Can you call a taxi for me? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
How far is it to the airport? Sân bay cách đây bao xa?
What time does the museum open? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
How much is the entrance fee? Phí vào cửa là bao nhiêu?
Can I take photos? Tôi có thể chụp ảnh được không?
Where can I buy tickets? Tôi có thể mua vé ở đâu?
It's damaged. Nó bị hỏng rồi.
Can I get a refund? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
I'm just browsing, thank you. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
I'm looking for a gift. Tôi đang tìm một món quà.
Do you have this in another color? Bạn có cái này màu khác không?
Can I pay in installments? Tôi có thể trả góp được không?
This is a gift. Can you wrap it for me? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
I need to make an appointment. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
I have a reservation. Tôi đã đặt chỗ.
I'd like to cancel my booking. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
I'm here for the conference. Tôi ở đây để dự hội nghị.
Where's the registration desk? Bàn đăng ký ở đâu?
Can I have a map of the city? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
Where can I exchange money? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
I need to make a withdrawal. Tôi cần phải rút tiền.
My card isn't working. Thẻ của tôi không hoạt động.
I forgot my PIN. Tôi quên mã PIN của mình.
What time is breakfast served? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
Do you have a gym? Bạn có phòng tập thể dục không?
Is the pool heated? Hồ bơi có được làm nóng không?
I need an extra pillow. Tôi cần thêm một cái gối.
The air conditioning isn't working. Máy điều hòa không hoạt động.
I've enjoyed my stay. Tôi rất thích ở lại của tôi.
Could you recommend another hotel? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
I've been bitten by an insect. Tôi đã bị côn trùng cắn.
I've lost my key. Tôi bị mất chìa khóa.
Can I have a wake-up call? Tôi có thể gọi báo thức được không?
I'm looking for the tourist information office. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
Can I buy a ticket here? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
When's the next bus to the city center? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
How do I use this ticket machine? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
Is there a discount for students? Có giảm giá cho sinh viên không?
I'd like to renew my membership. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
Can I change my seat? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
I missed my flight. Tôi đã lỡ chuyến bay.
Where can I claim my luggage? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
Is there a shuttle to the hotel? Có xe đưa đón về khách sạn không?
I need to declare something. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
I'm traveling with a child. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
Can you help me with my bags? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác