🇫🇮

Nắm vững các cụm từ Phần Lan thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong Phần Lan là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong Phần Lan lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Phần Lan ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là Phần Lan hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ Phần Lan.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được Phần Lan nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng Phần Lan.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Phần Lan ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (Phần Lan)

Hei, kuinka voit? Xin chào bạn khoẻ không?
Hyvää huomenta. Chào buổi sáng.
Hyvää iltapäivää. Chào buổi chiều.
Hyvää iltaa. Buổi tối vui vẻ.
Hyvää yötä. Chúc ngủ ngon.
Hyvästi. Tạm biệt.
Nähdään myöhemmin. Hẹn gặp lại.
Nähdään pian. Hẹn sớm gặp lại.
Nähdään huomenna. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
Ole kiltti. Vui lòng.
Kiitos. Cảm ơn.
Ole hyvä. Không có gì.
Anteeksi. Xin lỗi.
Olen pahoillani. Tôi xin lỗi.
Ei ongelmaa. Không có gì.
Tarvitsen... Tôi cần...
Haluan... Tôi muốn...
Minulla on... Tôi có...
Minulla ei ole tôi không có
Onko sinulla...? Bạn có không...?
Mielestäni... Tôi nghĩ...
En usko... Tôi không nghĩ...
Tiedän... Tôi biết...
Minä en tiedä... Tôi không biết...
Olen nälkäinen. Tôi đói.
Olen janoinen. Tôi khát nước.
Olen väsynyt. Tôi mệt.
Olen sairas. Tôi bị ốm.
Voin hyvin, kiitos. Tôi khỏe, cám ơn.
Miltä sinusta tuntuu? Bạn cảm thấy thế nào?
Voin hyvin. Tôi cảm thấy tốt.
Minusta tuntuu pahalta. Tôi cảm thấy tồi tệ.
Voinko auttaa sinua? Tôi có thể giúp bạn?
Voitko auttaa minua? Bạn có thể giúp tôi được không?
En ymmärrä. Tôi không hiểu.
Voisitko toistaa sen, kiitos? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
Mikä sinun nimesi on? Bạn tên là gì?
Minun nimeni on Alex Tên tôi là Alex
Hauska tavata. Rất vui được gặp bạn.
Kuinka vanha olet? Bạn bao nhiêu tuổi?
Olen 30 vuotta vanha. Tôi 30 tuổi.
Mistä olet kotoisin? Bạn đến từ đâu?
olen kotoisin Lontoosta tôi đến từ Luân Đôn
Puhutko englantia? Bạn có nói tiếng Anh không?
Puhun vähän englantia. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
En puhu englantia hyvin. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
Mitä sinä teet? Bạn làm nghề gì?
Olen opiskelija. Tôi là một học sinh.
Työskentelen opettajana. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Pidän siitä. Tôi thích nó.
En pidä siitä. Tôi không thích nó.
Mikä tämä on? Đây là gì?
Se on kirja. Đó là một cuốn sách.
Kuinka paljon tämä maksaa? Cái này bao nhiêu?
Se on liian kallis. Nó quá đắt.
Miten menee? Bạn dạo này thế nào?
Voin hyvin, kiitos. Ja sinä? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
Olen Lontoosta tôi đến từ Luân Đôn
Kyllä, puhun vähän. Vâng, tôi nói một chút.
Olen 30-vuotias. Tôi 30 tuổi.
Olen opiskelija. Tôi là một học sinh.
Työskentelen opettajana. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Se on kirja. Nó là một quyển sách.
Voitko auttaa minua? Bạn co thể giup tôi được không?
Tottakai. Vâng tất nhiên.
Ei, olen pahoillani. Olen kiireinen. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
Missä on kylpyhuone? Nhà vệ sinh ở đâu?
Se on tuolla. Nó ở đằng kia.
Paljonko kello on? Mấy giờ rồi?
Kello on kolme. Bây giờ là ba giờ.
Syödään jotain. Hãy ăn gì đó đi.
Haluatko kahvia? Bạn có muốn uống cà phê không?
Kyllä kiitos. Vâng, làm ơn.
Ei kiitos. Không cám ơn.
Paljonko se on? cái này giá bao nhiêu?
Se on kymmenen dollaria. Đó là mười đô la.
Voinko maksaa kortilla? Tôi trả bằng thẻ được không?
Anteeksi vain käteistä. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
Anteeksi, missä on lähin pankki? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
Se on kadulla vasemmalla. Nó ở dưới đường bên trái.
Voitko toistaa sen, kiitos? Làm ơn lập lại điều đó?
Voisitko puhua hitaammin, kiitos? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Mitä tuo tarkoittaa? Điều đó nghĩa là gì?
Kuinka se kirjoitetaan? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Saanko lasin vettä? Cho tôi xin ly nước?
Täällä sinä olet. Của bạn đây.
Kiitos paljon. Cảm ơn rất nhiều.
Ei se mitään. Không sao đâu.
Millainen sää on? Thời tiết như thế nào?
On aurinkoista. Trời nắng.
Sataa. Trời đang mưa.
Mitä sinä teet? Bạn đang làm gì thế?
Luen kirjaa. Tôi đang đọc một cuốn sách.
Katson televisiota. Tôi đang xem tivi.
Menen kauppaan. Tôi đang đi đến cửa hàng.
Haluatko tulla? Bạn có muốn đến không?
Kyllä, mielelläni. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
Ei, en voi. Không, tôi không thể.
Mitä teit eilen? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
Menin rannalle. Tôi đã đi tới bãi biển.
Pysyin kotona. Tôi đã ở nhà.
Milloin on syntymäpäiväsi? Bạn sinh ngày nào?
Se on heinäkuun 4. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
Osaatko ajaa? Bạn có thể lái xe không?
Kyllä, minulla on ajokortti. Vâng, tôi có bằng lái xe.
Ei, en osaa ajaa. Không, tôi không thể lái xe.
Opettelen ajamaan. Tôi đang học lái xe.
Missä opit englantia? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
Opin sen koulussa. Tôi đã học nó ở trường.
Opettelen sitä verkossa. Tôi đang học nó trực tuyến.
Mikä on lempiruokasi? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Minä rakastan pizzaa. Tôi yêu pizza.
En pidä kalasta. Tôi không thích cá.
Oletko koskaan käynyt Lontoossa? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
Kyllä, kävin viime vuonna. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
Ei, mutta haluaisin mennä. Không, nhưng tôi muốn đi.
Olen menossa nukkumaan. Tôi đi ngủ.
Nuku hyvin. Ngủ ngon.
Hyvää päivänjatkoa. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
Pitää huolta. Bảo trọng.
Mikä on puhelinnumerosi? Số điện thoại của bạn là gì?
Numeroni on ... Số của tôi là ...
Voinko soittaa sinulle? Tôi có thể gọi cho bạn không?
Kyllä, soita minulle milloin tahansa. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Anteeksi, en missannut puheluasi. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
Voimmeko tavata huomenna? Mình gặp nhau ngày mai được không?
Missä tapaamme? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
Tavataan kahvilassa. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
Mikä aika? Mấy giờ?
Klo 15.00. Tại 15:00.
Onko se kaukana? Có xa không?
Käänny vasemmalle. Rẽ trái.
Käänny oikealle. Rẽ phải.
Mene suoraan eteenpäin. Đi thẳng.
Käänny ensimmäisestä vasemmalle. Rẽ trái đầu tiên.
Käänny toisesta oikealle. Rẽ phải thứ hai.
Se on pankin vieressä. Nó ở cạnh ngân hàng.
Se on supermarketia vastapäätä. Nó đối diện với siêu thị.
Se on lähellä postia. Nó ở gần bưu điện.
Se on kaukana täältä. Cách đây khá xa.
Voinko käyttää puhelintasi? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Onko sinulla Wi-Fi? Bạn có wifi?
Mikä on salasana? Mật khẩu là gì?
Puhelimeni on kuollut. Điện thoại của tôi đã chết.
Voinko ladata puhelimeni täällä? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
Tarvitsen lääkäriä. Tôi cần bác sĩ.
Soita ambulanssi. Gọi xe cứu thương.
Minua huimaa. Tôi cảm thây chong mặt.
Minulla on päänsärkyä. Tôi bị đau đầu.
Minulla on vatsakipuja. Tôi bị đau bao tử.
Tarvitsen apteekin. Tôi cần một hiệu thuốc.
Missä on lähin sairaala? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Kadotin laukkuni. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
Voitko soittaa poliisille? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
Tarvitsen apua. Tôi cần giúp đỡ.
Etsin ystävääni. Tôi đang tìm bạn tôi.
Oletko nähnyt tätä henkilöä? Bạn đã thấy người này không?
Olen eksyksissä. Tôi bị lạc.
Voitko näyttää minulle kartalla? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Tarvitsen ohjeita. Tôi cần sự hướng dẫn.
Mikä päivämäärä tänään on? Hôm nay là ngày mấy?
Paljonko kello on? Mấy giờ rồi?
On aikaista. Còn sớm.
On myöhä. Muộn rồi.
Olen ajoissa. Tôi đúng giờ.
Olen aikaisin. Tôi đến sớm.
Olen myöhässä. Tôi trễ.
Voimmeko sopia uudelleen? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
Minun täytyy peruuttaa. Tôi cần phải hủy bỏ.
Olen tavoitettavissa maanantaina. Tôi rảnh vào thứ Hai.
Mikä aika toimii sinulle? Thời gian nào phù hợp với bạn?
Se toimii minulle. Nó ổn với tôi.
Minulla on silloin kiire. Thế thì tôi bận rồi.
Voinko tuoda ystävän? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
Olen täällä. Tôi đây.
Missä sinä olet? Bạn ở đâu?
Olen tulossa. Tôi đang trên đường.
Olen paikalla 5 minuutin kuluttua. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
Anteeksi että olen myöhässä. Xin lỗi tôi tới trễ.
Oliko sinulla hyvä matka? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
Kyllä se oli mahtavaa. Vâng, nó thật tuyệt vời.
Ei, se oli väsyttävää. Không, nó mệt lắm.
Tervetuloa takaisin! Chào mừng trở lại!
Voitko kirjoittaa sen minulle? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
En voi hyvin. Tôi cảm thấy không khỏe.
Minusta se on hyvä idea. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
Minusta se ei ole hyvä idea. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
Voitko kertoa siitä lisää? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
Haluaisin varata pöydän kahdelle. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
On ensimmäinen toukokuu. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
Voinko sovittaa tätä? Tôi có thể thử cái này được không?
Missä sovitushuone on? Phòng thử đồ ở đâu?
Tämä on liian pieni. Cái này quá nhỏ.
Tämä on liian suuri. Cái này quá lớn.
Hyvää huomenta! Chào buổi sáng!
Hyvää päivän jatkoa! Có một ngày tuyệt vời!
Miten menee? Có chuyện gì vậy?
Voinko auttaa sinua missään? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
Kiitos paljon. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Ikävä kuulla. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Onnittelut! Chúc mừng!
Se kuulostaa hienolta. Nghe có vẻ tuyệt vời.
Voisitko toistaa? Bạn vui lòng nói lại được không?
En tajunnut sitä. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
Ollaan pian kiinni. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
Mitä mieltä sinä olet? Bạn nghĩ sao?
Ilmoitan sinulle. Tôi sẽ cho bạn biết.
Voinko saada mielipiteesi tähän? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
Odotan sitä. Tôi đang mong chờ nó.
Kuinka voin auttaa? tôi có thể giúp bạn gì nào?
Asun kaupungissa. Tôi sống ở một thành phố.
Asun pienessä kylässä. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
Asun maaseudulla. Tôi sống ở nông thôn.
Asun lähellä rantaa. Tôi sống gần bãi biển.
Mitä teet työksesi? Công việc của bạn là gì?
Etsin työtä. Tôi đang tìm kiếm công việc.
Olen opettaja. Tôi là một giáo viên.
Työskentelen sairaalassa. Tôi làm việc trong bệnh viện.
Olen eläkkeellä. Tôi đã nghỉ hưu.
Onko teillä lemmikkejä? Bạn có nuôi con gì không?
Tuossa on järkeä. Điều đó có ý nghĩa.
Arvostan apuasi. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
Oli mukava tavata. Rất vui được gặp bạn.
Pidetään yhteyttä. Hãy giữ liên lạc.
Turvallista matkaa! Chuyến đi an toàn!
Toivottaen. Lời chúc tốt nhất.
En ole varma. Tôi không chắc.
Voisitko selittää sen minulle? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
Olen todella pahoillani. Tôi thực sự xin lỗi.
Kuinka paljon tämä maksaa? Cái này giá bao nhiêu?
Saisinko laskun Kiitos? Cho tôi xin hóa đơn được không?
Voitko suositella hyvää ravintolaa? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Voitko antaa minulle ohjeita? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Missä WC on? Phòng vệ sinh ở đâu?
Haluaisin tehdä varauksen. Tôi muốn đặt phòng.
Saammeko ruokalistan, kiitos? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
Olen allerginen... Tôi bị dị ứng với...
Kauanko se kestää? Làm cái đó mất bao lâu?
Saanko lasillisen vettä, kiitos? Cho tôi xin một cốc nước được không?
Onko tämä paikka varattu? Chỗ này có người ngồi chưa?
Nimeni on... Tên tôi là...
Voitko puhua hitaammin, kiitos? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Voisitko auttaa minua, kiitos? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
Olen täällä tapaamistani varten. Tôi đến đây theo hẹn.
Mihin voin pysäköidä? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
Haluaisin palauttaa tämän. Tôi muốn trả lại cái này.
Toimitatko? Bạn có giao hàng không?
Mikä on Wi-Fi-salasana? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
Haluaisin peruuttaa tilaukseni. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
Voinko saada kuitin, kiitos? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
Mikä on valuuttakurssi? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
Otatko varauksia? Bạn có nhận đặt phòng không?
Onko alennusta? Có giảm giá không?
Mitkä ovat aukioloajat? Những giờ mở cửa là những giờ?
Voinko varata pöydän kahdelle? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
Missä on lähin pankkiautomaatti? Máy ATM gần nhất ở đâu?
Miten pääsen lentokentälle? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
Voitko soittaa minulle taksin? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
Haluaisin kahvin, kiitos. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
Saisinko lisää...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
Mitä tämä sana tarkoittaa? Từ này có nghĩa là gì?
Voimmeko jakaa laskun? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
Olen täällä lomalla. Tôi đang trong ki nghỉ.
Mitä suosittelette? Bạn đề xuất món gì?
Etsin tätä osoitetta. Tôi đang tìm địa chỉ này.
Kuinka kaukana se on? Bao xa?
Voinko saada laskun Kiitos? Cho tôi xin tấm séc được không?
Onko teillä vapaita paikkoja? Bạn có chỗ trống nào không?
Haluan luovuttaa huoneeni. Tôi muốn trả phòng.
Voinko jättää matkatavarani tänne? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
Mikä on paras tapa päästä...? Cách tốt nhất để đến...?
Tarvitsen adapterin. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
Voinko saada kartan? Tôi có thể có bản đồ được không?
Mikä on hyvä matkamuisto? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
Voinko ottaa valokuvan? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
Tiedätkö mistä voin ostaa...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
Olen täällä työasioissa. Tôi ở đây để kinh doanh.
Voinko myöhästyä kassalla? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Mistä voin vuokrata auton? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Minun täytyy muuttaa varaustani. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
Mikä on paikallinen erikoisuus? Đặc sản địa phương là gì?
Voinko saada ikkunapaikan? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
Sisältyykö aamupala? Có bao gồm bữa sáng không?
Kuinka muodostan yhteyden Wi-Fi-verkkoon? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
Voinko saada savuttoman huoneen? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
Mistä löydän apteekin? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
Voitko suositella kiertuetta? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
Miten pääsen rautatieasemalle? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
Käänny vasemmalle liikennevaloista. Rẽ trái ở đèn giao thông.
Jatka suoraan eteenpäin. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
Se on supermarketin vieressä. Nó ở cạnh siêu thị.
Etsin herra Smithiä. Tôi đang tìm ông Smith.
Voinko jättää viestin? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
Sisältyykö palvelu? Có bao gồm dịch vụ không?
Tätä en tilannut. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
Mielestäni siinä on virhe. Tôi nghĩ có một sai lầm.
Olen allerginen pähkinöille. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Saisimmeko lisää leipää? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Mikä on Wi-Fi-verkon salasana? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
Puhelimeni akku on tyhjä. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Onko sinulla laturia, jota voisin käyttää? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
Voitko suositella hyvää ravintolaa? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
Mitä nähtävyyksiä minun pitäisi nähdä? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
Onko lähellä apteekkia? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Minun täytyy ostaa postimerkkejä. Tôi cần mua vài con tem.
Minne voin lähettää tämän kirjeen? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
Haluaisin vuokrata auton. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Voisitko siirtää laukkusi, kiitos? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
Juna on täynnä. Tàu đã đầy.
Miltä laiturilta juna lähtee? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
Meneekö tämä juna Lontooseen? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
Kauanko matka kestää? Cuộc hành trình mất bao lâu?
Voinko avata ikkunan? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
Haluaisin ikkunapaikan, kiitos. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
Minulla on huono olo. Tôi cảm thấy bệnh.
Olen kadottanut passini. Tôi bị mất hộ chiếu.
Voitko soittaa minulle taksin? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
Kuinka pitkä matka lentokentälle on? Sân bay cách đây bao xa?
Mihin aikaan museo aukeaa? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
Paljonko on sisäänpääsymaksu? Phí vào cửa là bao nhiêu?
Voiko täällä ottaa valokuvia? Tôi có thể chụp ảnh được không?
Mistä voin ostaa lippuja? Tôi có thể mua vé ở đâu?
Se on vaurioitunut. Nó bị hỏng rồi.
Voinko saada hyvityksen? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
Selailen vain, kiitos. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
Etsin lahjaa. Tôi đang tìm một món quà.
Onko sinulla tätä jossain muussa värissä? Bạn có cái này màu khác không?
Voinko maksaa erissä? Tôi có thể trả góp được không?
Tämä on lahja. Voitko kääriä sen minulle? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
Minun täytyy varata tapaaminen. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
Minulla on varaus. Tôi đã đặt chỗ.
Haluaisin peruuttaa varaukseni. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
Olen täällä konferenssia varten. Tôi ở đây để dự hội nghị.
Missä rekisteröintipiste on? Bàn đăng ký ở đâu?
Voinko saada kaupungin kartan? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
Missä voin vaihtaa rahaa? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
Minun täytyy tehdä nosto. Tôi cần phải rút tiền.
Korttini ei toimi. Thẻ của tôi không hoạt động.
Unohdin PIN-koodini. Tôi quên mã PIN của mình.
Mihin aikaan aamiainen tarjoillaan? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
Onko sinulla kuntosali? Bạn có phòng tập thể dục không?
Onko allas lämmitetty? Hồ bơi có được làm nóng không?
Tarvitsen ylimääräisen tyynyn. Tôi cần thêm một cái gối.
Ilmastointi ei toimi. Máy điều hòa không hoạt động.
Olen nauttinut oleskelustani. Tôi rất thích ở lại của tôi.
Voitko suositella toista hotellia? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
Minua on purrunut hyönteinen. Tôi đã bị côn trùng cắn.
Olen hukannut avaimeni. Tôi bị mất chìa khóa.
Voinko saada herätyksen? Tôi có thể gọi báo thức được không?
Etsin matkailuneuvontaa. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
Voinko ostaa lipun täältä? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Milloin on seuraava bussi keskustaan? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
Kuinka käytän tätä lippuautomaattia? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
Onko opiskelijoille alennusta? Có giảm giá cho sinh viên không?
Haluaisin uusia jäsenyyteni. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
Voinko vaihtaa istuinta? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
Myöhästyin lennoltani. Tôi đã lỡ chuyến bay.
Mistä voin lunastaa matkatavarani? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
Onko hotellille kuljetus? Có xe đưa đón về khách sạn không?
Minun täytyy ilmoittaa jotain. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
Olen matkustamassa lapsen kanssa. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
Voitko auttaa minua laukkujeni kanssa? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác