🇲🇾

Nắm vững các cụm từ Mã Lai thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong Mã Lai là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong Mã Lai lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Mã Lai ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là Mã Lai hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ Mã Lai.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được Mã Lai nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng Mã Lai.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Mã Lai ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (Mã Lai)

Hello, apa khabar? Xin chào bạn khoẻ không?
Selamat Pagi. Chào buổi sáng.
Selamat petang. Chào buổi chiều.
Selamat petang. Buổi tối vui vẻ.
Selamat Malam. Chúc ngủ ngon.
selamat tinggal. Tạm biệt.
Jumpa lagi. Hẹn gặp lại.
Jumpa lagi. Hẹn sớm gặp lại.
Jumpa kamu esok. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
Tolonglah. Vui lòng.
Terima kasih. Cảm ơn.
Sama-sama. Không có gì.
Maafkan saya. Xin lỗi.
Saya minta maaf. Tôi xin lỗi.
Tiada masalah. Không có gì.
Saya perlu... Tôi cần...
Saya mahu... Tôi muốn...
Saya ada... Tôi có...
Saya tidak mempunyai tôi không có
Adakah anda mempunyai...? Bạn có không...?
Saya fikir... Tôi nghĩ...
Saya tidak fikir... Tôi không nghĩ...
Saya tahu... Tôi biết...
saya tidak tahu... Tôi không biết...
Saya lapar. Tôi đói.
Saya dahaga. Tôi khát nước.
Saya penat. Tôi mệt.
Saya sakit. Tôi bị ốm.
Saya sihat, terima kasih. Tôi khỏe, cám ơn.
Bagaimana perasaan anda? Bạn cảm thấy thế nào?
Saya rasa baik. Tôi cảm thấy tốt.
Saya rasa bersalah. Tôi cảm thấy tồi tệ.
Boleh saya tolong awak? Tôi có thể giúp bạn?
Boleh kamu bantu saya? Bạn có thể giúp tôi được không?
saya tak faham. Tôi không hiểu.
Bolehkah anda mengulanginya, sila? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
siapa nama awak? Bạn tên là gì?
Nama saya ialah Alex Tên tôi là Alex
Selamat berkenalan. Rất vui được gặp bạn.
Berapakah umur kamu? Bạn bao nhiêu tuổi?
Saya berumur 30 tahun. Tôi 30 tuổi.
awak dari mana? Bạn đến từ đâu?
Saya Berasal dari London tôi đến từ Luân Đôn
Adakah anda bercakap bahasa Inggeris? Bạn có nói tiếng Anh không?
Saya bercakap sedikit bahasa Inggeris. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
Saya tidak pandai berbahasa Inggeris. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
Apa yang awak buat? Bạn làm nghề gì?
Saya seorang pelajar. Tôi là một học sinh.
Saya bekerja sebagai seorang guru. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Saya sukakannya. Tôi thích nó.
saya tak suka. Tôi không thích nó.
Apakah ini? Đây là gì?
Itu buku. Đó là một cuốn sách.
Berapa harga ini? Cái này bao nhiêu?
Ia terlalu mahal. Nó quá đắt.
apa khabar? Bạn dạo này thế nào?
Saya sihat, terima kasih. Dan kamu? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
Saya dari London tôi đến từ Luân Đôn
Ya, saya bercakap sedikit. Vâng, tôi nói một chút.
Saya berumur 30 tahun. Tôi 30 tuổi.
Saya seorang pelajar. Tôi là một học sinh.
Saya bekerja sebagai seorang guru. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Ia sebuah buku. Nó là một quyển sách.
Bolehkah awak menolong saya? Bạn co thể giup tôi được không?
Ya sudah tentu. Vâng tất nhiên.
Tidak, saya minta maaf. Saya sibuk. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
Di manakah bilik air? Nhà vệ sinh ở đâu?
Itu di sana. Nó ở đằng kia.
Pukul berapa sekarang? Mấy giờ rồi?
Dah pukul tiga. Bây giờ là ba giờ.
Jom makan sesuatu. Hãy ăn gì đó đi.
Adakah anda mahu minum kopi? Bạn có muốn uống cà phê không?
Ya sila. Vâng, làm ơn.
Tidak, terima kasih. Không cám ơn.
Berapa harganya? cái này giá bao nhiêu?
Ia adalah sepuluh dolar. Đó là mười đô la.
Bolehkah saya membayar dengan kad? Tôi trả bằng thẻ được không?
Maaf, hanya wang tunai. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
Maaf, di manakah bank terdekat? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
Ia di sebelah kiri jalan. Nó ở dưới đường bên trái.
Boleh ulang sekali lagi? Làm ơn lập lại điều đó?
Bolehkah anda bercakap lebih perlahan, sila? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Apakah maksudnya? Điều đó nghĩa là gì?
Bagaimana anda mengejanya? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Bolehkah saya mendapatkan segelas air? Cho tôi xin ly nước?
Di sini anda. Của bạn đây.
Terima kasih banyak - banyak. Cảm ơn rất nhiều.
Tak mengapa. Không sao đâu.
Macam mana cuaca? Thời tiết như thế nào?
hari ni cerah. Trời nắng.
hari ni hujan. Trời đang mưa.
awak buat apa? Bạn đang làm gì thế?
Saya sedang membaca buku. Tôi đang đọc một cuốn sách.
Saya menonton TV. Tôi đang xem tivi.
Saya akan pergi ke kedai. Tôi đang đi đến cửa hàng.
Adakah anda ingin datang? Bạn có muốn đến không?
Ya, saya suka. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
Tidak, saya tidak boleh. Không, tôi không thể.
Apa yang awak buat semalam? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
Saya pergi ke pantai. Tôi đã đi tới bãi biển.
Saya tinggal di rumah. Tôi đã ở nhà.
Bilakah hari lahir anda? Bạn sinh ngày nào?
Ia pada 4 Julai. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
Bolehkah anda memandu? Bạn có thể lái xe không?
Ya, saya mempunyai lesen memandu. Vâng, tôi có bằng lái xe.
Tidak, saya tidak boleh memandu. Không, tôi không thể lái xe.
Saya sedang belajar memandu. Tôi đang học lái xe.
Di manakah awak belajar Bahasa Inggeris? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
Saya belajar di sekolah. Tôi đã học nó ở trường.
Saya belajar dalam talian. Tôi đang học nó trực tuyến.
Apakah makanan kegemaran awak? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Saya suka pizza. Tôi yêu pizza.
Saya tidak suka ikan. Tôi không thích cá.
Adakah anda pernah ke London? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
Ya, saya melawat tahun lepas. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
Tidak, tetapi saya ingin pergi. Không, nhưng tôi muốn đi.
Saya akan tidur. Tôi đi ngủ.
tidur lena. Ngủ ngon.
Selamat hari raya. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
Jaga diri. Bảo trọng.
Apakah nombor telefon anda? Số điện thoại của bạn là gì?
Nombor saya ialah ... Số của tôi là ...
Boleh saya hubungi awak? Tôi có thể gọi cho bạn không?
Ya, hubungi saya bila-bila masa. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Maaf, saya terlepas panggilan awak. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
Boleh kita berjumpa esok? Mình gặp nhau ngày mai được không?
Di mana kita akan bertemu? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
Jom jumpa kat kafe. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
Pukul berapa? Mấy giờ?
Pada pukul 3 petang. Tại 15:00.
Adakah ia jauh? Có xa không?
Belok kiri. Rẽ trái.
Belok kanan. Rẽ phải.
Pergi terus. Đi thẳng.
Ambil kiri pertama. Rẽ trái đầu tiên.
Ambil kanan kedua. Rẽ phải thứ hai.
Ia berada di sebelah bank. Nó ở cạnh ngân hàng.
Ia bertentangan dengan pasaraya. Nó đối diện với siêu thị.
Ia berhampiran pejabat pos. Nó ở gần bưu điện.
Jauh dari sini. Cách đây khá xa.
Bolehkah saya menggunakan telefon anda? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Adakah anda mempunyai Wi-Fi? Bạn có wifi?
Apakah kata laluan? Mật khẩu là gì?
Telefon saya mati. Điện thoại của tôi đã chết.
Bolehkah saya mengecas telefon saya di sini? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
Saya perlukan doktor. Tôi cần bác sĩ.
Panggil ambulans. Gọi xe cứu thương.
Saya berasa pening. Tôi cảm thây chong mặt.
Saya sakit kepala. Tôi bị đau đầu.
Saya sakit perut. Tôi bị đau bao tử.
Saya perlukan farmasi. Tôi cần một hiệu thuốc.
Di mana hospital terdekat? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Saya kehilangan beg saya. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
Bolehkah anda menghubungi polis? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
Saya perlukan pertolongan. Tôi cần giúp đỡ.
Saya sedang mencari kawan saya. Tôi đang tìm bạn tôi.
Pernahkah anda melihat orang ini? Bạn đã thấy người này không?
saya sesat. Tôi bị lạc.
Bolehkah anda tunjukkan saya pada peta? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Saya perlukan arahan. Tôi cần sự hướng dẫn.
Apa tarikh hari ini? Hôm nay là ngày mấy?
Pukul berapa? Mấy giờ rồi?
Masih awal. Còn sớm.
Sudah lewat. Muộn rồi.
Saya menepati masa. Tôi đúng giờ.
saya awal. Tôi đến sớm.
Saya lewat. Tôi trễ.
Bolehkah kita menjadualkan semula? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
Saya perlu membatalkan. Tôi cần phải hủy bỏ.
Saya tersedia pada hari Isnin. Tôi rảnh vào thứ Hai.
Pukul berapa sesuai untuk anda? Thời gian nào phù hợp với bạn?
Itu berkesan untuk saya. Nó ổn với tôi.
Saya sibuk kemudian. Thế thì tôi bận rồi.
Boleh bawa kawan? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
Saya di sini. Tôi đây.
awak kat mana? Bạn ở đâu?
Saya dalam perjalanan. Tôi đang trên đường.
Saya akan sampai dalam 5 minit. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
Maaf saya lambat. Xin lỗi tôi tới trễ.
Adakah anda mempunyai perjalanan yang baik? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
Ya, ia hebat. Vâng, nó thật tuyệt vời.
Tidak, ia memenatkan. Không, nó mệt lắm.
Selamat kembali! Chào mừng trở lại!
Bolehkah anda menuliskannya untuk saya? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
Saya rasa tidak sihat. Tôi cảm thấy không khỏe.
Saya fikir ia adalah idea yang baik. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
Saya rasa itu bukan idea yang bagus. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
Bolehkah anda memberitahu saya lebih lanjut mengenainya? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
Saya ingin menempah meja untuk dua orang. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
Ia adalah yang pertama bulan Mei. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
Bolehkah saya mencuba ini? Tôi có thể thử cái này được không?
Di mana bilik pemasangan? Phòng thử đồ ở đâu?
Ini terlalu kecil. Cái này quá nhỏ.
Ini terlalu besar. Cái này quá lớn.
Selamat Pagi! Chào buổi sáng!
Selamat hari raya! Có một ngày tuyệt vời!
Apa khabar? Có chuyện gì vậy?
Bolehkah saya membantu anda dengan apa-apa? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
Terima kasih banyak-banyak. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Saya bersimpati mendengarnya. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
tahniah! Chúc mừng!
Kedengaran hebat. Nghe có vẻ tuyệt vời.
Bolehkah anda mengulanginya? Bạn vui lòng nói lại được không?
Saya tidak menangkap itu. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
Jom cepat kejar. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
Apa pendapat kamu? Bạn nghĩ sao?
Saya akan memberitahu anda. Tôi sẽ cho bạn biết.
Bolehkah saya mendapatkan pendapat anda tentang ini? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
Saya menantikannya. Tôi đang mong chờ nó.
Bagaimana saya boleh membantu anda? tôi có thể giúp bạn gì nào?
Saya tinggal di sebuah bandar. Tôi sống ở một thành phố.
Saya tinggal di sebuah bandar kecil. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
Saya tinggal di luar bandar. Tôi sống ở nông thôn.
Saya tinggal berhampiran pantai. Tôi sống gần bãi biển.
Apakah pekerjaan anda? Công việc của bạn là gì?
Saya mencari pekerjaan. Tôi đang tìm kiếm công việc.
Saya seorang guru. Tôi là một giáo viên.
Saya bekerja di hospital. Tôi làm việc trong bệnh viện.
Saya sudah bersara. Tôi đã nghỉ hưu.
Adakah awak mempunyai haiwan peliharaan? Bạn có nuôi con gì không?
Yang masuk akal. Điều đó có ý nghĩa.
Saya menghargai bantuan anda. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
Seronok jumpa awak. Rất vui được gặp bạn.
Mari terus berhubung. Hãy giữ liên lạc.
Perjalanan selamat! Chuyến đi an toàn!
Salam sejahtera. Lời chúc tốt nhất.
Saya tidak pasti. Tôi không chắc.
Bolehkah anda menjelaskannya kepada saya? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
Saya betul-betul minta maaf. Tôi thực sự xin lỗi.
Berapa harga ini? Cái này giá bao nhiêu?
Boleh saya dapatkan bil? Cho tôi xin hóa đơn được không?
Bolehkah anda mengesyorkan restoran yang bagus? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Bolehkah anda memberi saya arahan? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Di manakah tandas? Phòng vệ sinh ở đâu?
Saya ingin membuat tempahan. Tôi muốn đặt phòng.
Boleh kami dapatkan menunya? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
Saya alah kepada... Tôi bị dị ứng với...
Berapa lama ia akan mengambil masa? Làm cái đó mất bao lâu?
Boleh saya minta segelas air? Cho tôi xin một cốc nước được không?
Tempat duduk ini ada orang? Chỗ này có người ngồi chưa?
Nama saya ialah... Tên tôi là...
Bolehkah anda bercakap lebih perlahan, sila? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Bolehkah anda membantu saya? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
Saya di sini untuk temu janji saya. Tôi đến đây theo hẹn.
Di mana saya boleh meletak kereta? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
Saya ingin mengembalikan ini. Tôi muốn trả lại cái này.
Adakah anda menghantar? Bạn có giao hàng không?
Apakah kata laluan Wi-Fi? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
Saya ingin membatalkan pesanan saya. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
Boleh saya minta resit? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
Apakah kadar pertukaran? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
Adakah anda mengambil tempahan? Bạn có nhận đặt phòng không?
Adakah terdapat diskaun? Có giảm giá không?
Apakah waktu buka? Những giờ mở cửa là những giờ?
Bolehkah saya menempah meja untuk dua orang? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
Di manakah ATM terdekat? Máy ATM gần nhất ở đâu?
Bagaimana saya boleh ke lapangan terbang? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
Bolehkah anda memanggil saya teksi? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
Saya nak kopi, tolong. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
Boleh saya dapatkan lagi...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
Apakah maksud perkataan ini? Từ này có nghĩa là gì?
Bolehkah kita membahagikan bil? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
Saya di sini sedang bercuti. Tôi đang trong ki nghỉ.
Apa yang awak cadangkan? Bạn đề xuất món gì?
Saya sedang mencari alamat ini. Tôi đang tìm địa chỉ này.
Sejauh mana? Bao xa?
Bolehkah saya minta cek itu? Cho tôi xin tấm séc được không?
Adakah anda mempunyai sebarang jawatan kosong? Bạn có chỗ trống nào không?
Saya ingin mendaftar keluar. Tôi muốn trả phòng.
Bolehkah saya meninggalkan bagasi saya di sini? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
Apakah cara terbaik untuk ke...? Cách tốt nhất để đến...?
Saya perlukan penyesuai. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
Bolehkah saya mempunyai peta? Tôi có thể có bản đồ được không?
Apa cenderahati yang bagus? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
Bolehkah saya mengambil gambar? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
Adakah anda tahu di mana saya boleh membeli...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
Saya di sini atas urusan perniagaan. Tôi ở đây để kinh doanh.
Bolehkah saya membuat pembayaran lewat? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Di mana saya boleh menyewa kereta? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Saya perlu menukar tempahan saya. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
Apakah keistimewaan tempatan? Đặc sản địa phương là gì?
Bolehkah saya mempunyai tempat duduk di tingkap? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
Adakah sarapan termasuk? Có bao gồm bữa sáng không?
Bagaimanakah saya boleh menyambung ke Wi-Fi? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
Bolehkah saya mempunyai bilik bebas rokok? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
Di manakah saya boleh mencari farmasi? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
Bolehkah anda mengesyorkan lawatan? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
Bagaimana saya boleh ke stesen kereta api? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
Belok kiri di lampu isyarat. Rẽ trái ở đèn giao thông.
Teruskan berjalan ke hadapan. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
Ia bersebelahan dengan pasar raya. Nó ở cạnh siêu thị.
Saya sedang mencari Encik Smith. Tôi đang tìm ông Smith.
Bolehkah saya meninggalkan mesej? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
Adakah perkhidmatan termasuk? Có bao gồm dịch vụ không?
Ini bukan yang saya pesan. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
Saya rasa ada kesilapan. Tôi nghĩ có một sai lầm.
Saya alah kepada kacang. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Bolehkah kita mendapatkan roti lagi? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Apakah kata laluan untuk Wi-Fi? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
Bateri telefon saya mati. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Adakah anda mempunyai pengecas yang boleh saya gunakan? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
Bolehkah anda mengesyorkan restoran yang bagus? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
Apakah pemandangan yang patut saya lihat? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
Adakah terdapat farmasi berdekatan? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Saya perlu membeli beberapa setem. Tôi cần mua vài con tem.
Di mana saya boleh menghantar surat ini? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
Saya ingin menyewa kereta. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Tolong tolong alihkan beg anda? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
Kereta api penuh. Tàu đã đầy.
Dari platform manakah kereta api itu bertolak? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
Adakah ini kereta api ke London? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
Berapa lama perjalanan yang diambil? Cuộc hành trình mất bao lâu?
Boleh saya buka tingkap? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
Saya minta tempat duduk tingkap, tolong. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
Saya rasa tidak sihat. Tôi cảm thấy bệnh.
Saya telah kehilangan pasport saya. Tôi bị mất hộ chiếu.
Bolehkah anda memanggil teksi untuk saya? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
Berapa jauh ke lapangan terbang? Sân bay cách đây bao xa?
Pukul berapa muzium dibuka? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
Berapakah bayaran masuk? Phí vào cửa là bao nhiêu?
Bolehkah saya mengambil gambar? Tôi có thể chụp ảnh được không?
Di mana saya boleh membeli tiket? Tôi có thể mua vé ở đâu?
dah rosak. Nó bị hỏng rồi.
Bolehkah saya mendapatkan bayaran balik? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
Saya hanya melayari, terima kasih. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
Saya sedang mencari hadiah. Tôi đang tìm một món quà.
Adakah anda mempunyai ini dalam warna lain? Bạn có cái này màu khác không?
Bolehkah saya membayar secara ansuran? Tôi có thể trả góp được không?
Ini ialah hadiah. Bolehkah anda membalutnya untuk saya? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
Saya perlu membuat temu janji. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
Saya ada tempahan. Tôi đã đặt chỗ.
Saya ingin membatalkan tempahan saya. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
Saya di sini untuk persidangan itu. Tôi ở đây để dự hội nghị.
Di mana meja pendaftaran? Bàn đăng ký ở đâu?
Bolehkah saya mempunyai peta bandar? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
Di mana saya boleh menukar wang? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
Saya perlu membuat pengeluaran. Tôi cần phải rút tiền.
Kad saya tidak berfungsi. Thẻ của tôi không hoạt động.
Saya terlupa PIN saya. Tôi quên mã PIN của mình.
Pukul berapa sarapan dihidangkan? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
Adakah anda mempunyai gim? Bạn có phòng tập thể dục không?
Adakah kolam dipanaskan? Hồ bơi có được làm nóng không?
Saya perlukan bantal tambahan. Tôi cần thêm một cái gối.
Penyaman udara tidak berfungsi. Máy điều hòa không hoạt động.
Saya telah menikmati penginapan saya. Tôi rất thích ở lại của tôi.
Bolehkah anda mengesyorkan hotel lain? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
Saya telah digigit oleh serangga. Tôi đã bị côn trùng cắn.
Saya telah kehilangan kunci saya. Tôi bị mất chìa khóa.
Bolehkah saya mendapatkan panggilan bangun? Tôi có thể gọi báo thức được không?
Saya sedang mencari pejabat maklumat pelancongan. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
Bolehkah saya membeli tiket di sini? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Bilakah bas seterusnya ke pusat bandar? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
Bagaimanakah cara saya menggunakan mesin tiket ini? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
Adakah terdapat diskaun untuk pelajar? Có giảm giá cho sinh viên không?
Saya ingin memperbaharui keahlian saya. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
Bolehkah saya menukar tempat duduk saya? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
Saya terlepas penerbangan saya. Tôi đã lỡ chuyến bay.
Di manakah saya boleh menuntut bagasi saya? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
Adakah terdapat pengangkutan ulang-alik ke hotel? Có xe đưa đón về khách sạn không?
Saya perlu mengisytiharkan sesuatu. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
Saya melancong dengan seorang kanak-kanak. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
Bolehkah anda membantu saya dengan beg saya? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác