🇸🇰

Nắm vững các cụm từ Tiếng Slovak thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Slovak là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Slovak lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Slovak ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là Tiếng Slovak hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ Tiếng Slovak.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được Tiếng Slovak nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng Tiếng Slovak.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Tiếng Slovak ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (Tiếng Slovak)

Ahoj ako sa máš? Xin chào bạn khoẻ không?
Dobré ráno. Chào buổi sáng.
Dobrý deň. Chào buổi chiều.
Dobrý večer. Buổi tối vui vẻ.
Dobrú noc. Chúc ngủ ngon.
Zbohom. Tạm biệt.
Vidíme sa neskôr. Hẹn gặp lại.
Do skorého videnia. Hẹn sớm gặp lại.
Uvidíme sa zajtra. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
Prosím. Vui lòng.
Ďakujem. Cảm ơn.
Nie je začo. Không có gì.
Ospravedlnte ma. Xin lỗi.
Prepáč. Tôi xin lỗi.
Žiaden problém. Không có gì.
Potrebujem... Tôi cần...
Chcem... Tôi muốn...
Mám... Tôi có...
nemám tôi không có
Máš...? Bạn có không...?
Myslím... Tôi nghĩ...
Nemyslím si... Tôi không nghĩ...
Viem... Tôi biết...
Neviem... Tôi không biết...
Som hladný. Tôi đói.
Som smädný. Tôi khát nước.
Som unavený. Tôi mệt.
Som chorý. Tôi bị ốm.
Mám sa dobre, ďakujem. Tôi khỏe, cám ơn.
Ako sa cítiš? Bạn cảm thấy thế nào?
Cítim sa dobre. Tôi cảm thấy tốt.
Cítim sa zle. Tôi cảm thấy tồi tệ.
Môžem ti pomôcť? Tôi có thể giúp bạn?
Môžeš mi pomôcť? Bạn có thể giúp tôi được không?
nechapem. Tôi không hiểu.
Mohol by si to zopakovať, prosím? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
Ako sa voláš? Bạn tên là gì?
Volám sa Alex Tên tôi là Alex
Rád som ťa spoznal. Rất vui được gặp bạn.
Koľko máš rokov? Bạn bao nhiêu tuổi?
Mám 30 rokov. Tôi 30 tuổi.
Odkiaľ si? Bạn đến từ đâu?
som z Londýna tôi đến từ Luân Đôn
Hovoríš po anglicky? Bạn có nói tiếng Anh không?
Hovorím trochu po anglicky. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
Nehovorím dobre po anglicky. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
Čo robíš? Bạn làm nghề gì?
Som študent. Tôi là một học sinh.
Pracujem ako učiteľka. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Páči sa mi to. Tôi thích nó.
mne sa to nepaci. Tôi không thích nó.
Čo je toto? Đây là gì?
To je kniha. Đó là một cuốn sách.
Koľko to stojí? Cái này bao nhiêu?
Je to priliš drahé. Nó quá đắt.
Ako sa máš? Bạn dạo này thế nào?
Mám sa dobre, ďakujem. a ty? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
Som z Londýna tôi đến từ Luân Đôn
Áno, hovorím trochu. Vâng, tôi nói một chút.
mam 30 rokov. Tôi 30 tuổi.
Som študentom. Tôi là một học sinh.
Pracujem ako učiteľka. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Je to kniha. Nó là một quyển sách.
Môžete mi pomôcť, prosím? Bạn co thể giup tôi được không?
Áno, samozrejme. Vâng tất nhiên.
Nie, prepáč. Som zaneprázdnený. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
Kde je kúpelňa? Nhà vệ sinh ở đâu?
Je to tam. Nó ở đằng kia.
Koľko je hodín? Mấy giờ rồi?
Sú tri hodiny. Bây giờ là ba giờ.
Poďme niečo zjesť. Hãy ăn gì đó đi.
Dáš si kávu? Bạn có muốn uống cà phê không?
Áno prosím. Vâng, làm ơn.
Nie ďakujem. Không cám ơn.
Koľko to stojí? cái này giá bao nhiêu?
Je to desať dolárov. Đó là mười đô la.
Môžem platiť kartou? Tôi trả bằng thẻ được không?
Prepáčte, iba hotovosť. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
Prepáčte, kde je najbližšia banka? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
Je to dole na ulici vľavo. Nó ở dưới đường bên trái.
Môžeš to zopakovať prosím? Làm ơn lập lại điều đó?
Mohli by ste hovoriť pomalšie, prosím? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Čo to znamená? Điều đó nghĩa là gì?
Mohli by ste to hláskovať? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Môžem dostať pohár vody? Cho tôi xin ly nước?
Nech sa páči. Của bạn đây.
Ďakujem mnohokrát. Cảm ơn rất nhiều.
To je v poriadku. Không sao đâu.
Aké je počasie? Thời tiết như thế nào?
Je slnečno. Trời nắng.
Prší. Trời đang mưa.
Čo robíš? Bạn đang làm gì thế?
Čítam knihu. Tôi đang đọc một cuốn sách.
Pozerám televíziu. Tôi đang xem tivi.
Idem do obchodu. Tôi đang đi đến cửa hàng.
Chcete prísť? Bạn có muốn đến không?
Áno, veľmi rád. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
Nie, nemôžem. Không, tôi không thể.
Čo si robil včera? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
Išiel som na pláž. Tôi đã đi tới bãi biển.
Zostal som doma. Tôi đã ở nhà.
Kedy máš narodeniny? Bạn sinh ngày nào?
Je 4. júla. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
Môžeš šoférovať? Bạn có thể lái xe không?
Áno, mám vodičský preukaz. Vâng, tôi có bằng lái xe.
Nie, nemôžem šoférovať. Không, tôi không thể lái xe.
Učím sa šoférovať. Tôi đang học lái xe.
Kde si sa naučil anglicky? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
Naučil som sa to v škole. Tôi đã học nó ở trường.
Učím sa to online. Tôi đang học nó trực tuyến.
Aké je tvoje obľúbené jedlo? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Milujem pizzu. Tôi yêu pizza.
Nemám rád ryby. Tôi không thích cá.
Bol si niekedy v Londýne? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
Áno, navštívil som minulý rok. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
Nie, ale chcel by som ísť. Không, nhưng tôi muốn đi.
Idem do postele. Tôi đi ngủ.
Dobre sa vyspi. Ngủ ngon.
Pekný deň. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
opatruj sa. Bảo trọng.
Aké je tvoje telefónne číslo? Số điện thoại của bạn là gì?
Moje číslo je ... Số của tôi là ...
Môžem ti zavolať? Tôi có thể gọi cho bạn không?
Áno, zavolajte mi kedykoľvek. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Prepáč, zmeškal som tvoj hovor. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
Môžeme sa stretnúť zajtra? Mình gặp nhau ngày mai được không?
Kde sa stretneme? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
Stretneme sa v kaviarni. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
Kedy? Mấy giờ?
O 15:00 hod. Tại 15:00.
Je to ďaleko? Có xa không?
Odbočiť vľavo. Rẽ trái.
Odbočiť doprava. Rẽ phải.
Choďte rovno. Đi thẳng.
Na prvej odbočte doľava. Rẽ trái đầu tiên.
Na druhej odbočke odbočte vpravo. Rẽ phải thứ hai.
Je to vedľa banky. Nó ở cạnh ngân hàng.
Je oproti supermarketu. Nó đối diện với siêu thị.
Je to blízko pošty. Nó ở gần bưu điện.
Je to ďaleko odtiaľto. Cách đây khá xa.
Môžem použiť váš telefón? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Máte Wi-Fi? Bạn có wifi?
Aké je heslo? Mật khẩu là gì?
Môj telefón je mŕtvy. Điện thoại của tôi đã chết.
Môžem si tu nabiť telefón? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
Potrebujem lekára. Tôi cần bác sĩ.
Zavolajte sanitku. Gọi xe cứu thương.
Krúti sa mi hlava. Tôi cảm thây chong mặt.
Bolí ma hlava. Tôi bị đau đầu.
Mám bolesti brucha. Tôi bị đau bao tử.
Potrebujem lekáreň. Tôi cần một hiệu thuốc.
Kde je najbližšia nemocnica? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Stratil som tašku. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
Môžete zavolať políciu? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
Potrebujem pomoc. Tôi cần giúp đỡ.
Hľadám svojho priateľa. Tôi đang tìm bạn tôi.
Videl si túto osobu? Bạn đã thấy người này không?
Som stratený. Tôi bị lạc.
Môžete mi to ukázať na mape? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Potrebujem smer. Tôi cần sự hướng dẫn.
Aký je dnes dátum? Hôm nay là ngày mấy?
Koľko je hodín? Mấy giờ rồi?
Je priskoro. Còn sớm.
Už je neskoro. Muộn rồi.
Som načas. Tôi đúng giờ.
som priskoro. Tôi đến sớm.
Meškám. Tôi trễ.
Môžeme preplánovať? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
Potrebujem zrušiť. Tôi cần phải hủy bỏ.
V pondelok som k dispozícii. Tôi rảnh vào thứ Hai.
Aký čas vám vyhovuje? Thời gian nào phù hợp với bạn?
To mi funguje. Nó ổn với tôi.
Vtedy som zaneprázdnený. Thế thì tôi bận rồi.
Môžem si zobrať priateľa? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
Som tu. Tôi đây.
Kde si? Bạn ở đâu?
Som na ceste. Tôi đang trên đường.
Som tam za 5 minút. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
Prepáč, že meškám. Xin lỗi tôi tới trễ.
Mali ste dobrý výlet? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
Áno bolo to skvelé. Vâng, nó thật tuyệt vời.
Nie, bolo to únavné. Không, nó mệt lắm.
Vitaj späť! Chào mừng trở lại!
Môžete mi to napísať? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
necítim sa dobre. Tôi cảm thấy không khỏe.
Myslím, že je to dobrý nápad. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
Myslím, že to nie je dobrý nápad. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
Mohli by ste mi o tom povedať viac? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
Chcel by som rezervovať stôl pre dvoch. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
Je prvý máj. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
Môžem si to vyskúšať? Tôi có thể thử cái này được không?
Kde je montážna miestnosť? Phòng thử đồ ở đâu?
Toto je príliš malé. Cái này quá nhỏ.
Toto je príliš veľké. Cái này quá lớn.
Dobré ráno! Chào buổi sáng!
Prajem pekný deň! Có một ngày tuyệt vời!
Čo sa deje? Có chuyện gì vậy?
Môžem ti s niečím pomôcť? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
Ďakujem ti veľmi pekne. Cảm ơn bạn rất nhiều.
To je mi ľúto. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Gratulujem! Chúc mừng!
To znie skvele. Nghe có vẻ tuyệt vời.
Mohli by ste to prosím zopakovať? Bạn vui lòng nói lại được không?
To som nezachytil. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
Čoskoro to dobehneme. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
Co si myslis? Bạn nghĩ sao?
Dám vám vedieť. Tôi sẽ cho bạn biết.
Môžem získať váš názor na toto? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
Teším sa na to. Tôi đang mong chờ nó.
Ako vám môžem pomôcť? tôi có thể giúp bạn gì nào?
Bývam v meste. Tôi sống ở một thành phố.
Bývam v malom meste. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
Bývam na vidieku. Tôi sống ở nông thôn.
Bývam blízko pláže. Tôi sống gần bãi biển.
Aké je Vaše zamestnanie? Công việc của bạn là gì?
Hľadám prácu. Tôi đang tìm kiếm công việc.
Som učiteľ. Tôi là một giáo viên.
Pracujem v nemocnici. Tôi làm việc trong bệnh viện.
Som na dôchodku. Tôi đã nghỉ hưu.
Máš nejaké zvieratko? Bạn có nuôi con gì không?
To dáva zmysel. Điều đó có ý nghĩa.
Cením si tvoju pomoc. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
Rád som ťa spoznal. Rất vui được gặp bạn.
Zostaňme v kontakte. Hãy giữ liên lạc.
Bezpečné cesty! Chuyến đi an toàn!
Všetko najlepšie. Lời chúc tốt nhất.
Nie som si istý. Tôi không chắc.
Mohli by ste mi to vysvetliť? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
Je mi to naozaj ľúto. Tôi thực sự xin lỗi.
Koľko to stojí? Cái này giá bao nhiêu?
Môžem dostať účet, prosím? Cho tôi xin hóa đơn được không?
Viete mi odporučiť dobrú reštauráciu? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Mohli by ste mi dať pokyny? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Kde je toaleta? Phòng vệ sinh ở đâu?
Chcel by som urobiť rezerváciu. Tôi muốn đặt phòng.
Dáme si menu, prosím? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
Som alergický na... Tôi bị dị ứng với...
Ako dlho to trvá? Làm cái đó mất bao lâu?
Môžem dostať pohár vody, prosím? Cho tôi xin một cốc nước được không?
Je toto miesto obsadené? Chỗ này có người ngồi chưa?
Moje meno je... Tên tôi là...
Môžete hovoriť pomalšie, prosím? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Mohol by si mi pomôcť prosím? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
Som tu na stretnutí. Tôi đến đây theo hẹn.
Kde môžem zaparkovať? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
Toto by som chcel vrátiť. Tôi muốn trả lại cái này.
Doručujete? Bạn có giao hàng không?
Aké je heslo Wi-Fi? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
Chcel by som zrušiť svoju objednávku. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
Môžem dostať účtenku, prosím? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
Aký je výmenný kurz? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
Beriete rezervácie? Bạn có nhận đặt phòng không?
Existuje zľava? Có giảm giá không?
Aké sú otváracie hodiny? Những giờ mở cửa là những giờ?
Môžem si rezervovať stôl pre dvoch? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
Kde je najbližší bankomat? Máy ATM gần nhất ở đâu?
Ako sa dostanem na letisko? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
Môžete mi zavolať taxík? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
Dám si kávu, prosím. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
Mohla by som ešte...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
Čo to slovo znamená? Từ này có nghĩa là gì?
Môžeme rozdeliť účet? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
Som tu na dovolenke. Tôi đang trong ki nghỉ.
Čo odporúčate? Bạn đề xuất món gì?
Hľadám túto adresu. Tôi đang tìm địa chỉ này.
Ako ďaleko je to? Bao xa?
Môžem dostať ten šek, prosím? Cho tôi xin tấm séc được không?
Máte nejaké voľné miesta? Bạn có chỗ trống nào không?
Chcel by som sa pozrieť. Tôi muốn trả phòng.
Môžem si tu nechať batožinu? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
Aký je najlepší spôsob, ako sa dostať do...? Cách tốt nhất để đến...?
Potrebujem adaptér. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
Môžem dostať mapu? Tôi có thể có bản đồ được không?
Čo je to dobrý suvenír? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
Môžem odfotiť? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
Neviete kde sa da kupit...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
Som tu služobne. Tôi ở đây để kinh doanh.
Môžem mať neskoré odhlásenie? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Kde si môžem požičať auto? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Potrebujem zmeniť svoju rezerváciu. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
Aká je miestna špecialita? Đặc sản địa phương là gì?
Môžem mať sedadlo pri okne? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
Sú zahrnuté raňajky? Có bao gồm bữa sáng không?
Ako sa pripojím k sieti Wi-Fi? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
Môžem mať nefajčiarsku izbu? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
Kde nájdem lekáreň? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
Môžete odporučiť prehliadku? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
Ako sa dostanem na železničnú stanicu? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
Na semafore odbočte doľava. Rẽ trái ở đèn giao thông.
Pokračujte stále rovno. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
Je to vedľa supermarketu. Nó ở cạnh siêu thị.
Hľadám pána Smitha. Tôi đang tìm ông Smith.
Mohol by som zanechať správu? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
Je zahrnutá služba? Có bao gồm dịch vụ không?
Toto nie je to, čo som si objednal. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
Myslím, že je tam chyba. Tôi nghĩ có một sai lầm.
Som alergický na orechy. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Mohli by sme dostať viac chleba? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Aké je heslo pre Wi-Fi? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
Batéria môjho telefónu je vybitá. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Máte nabíjačku, ktorú by som mohol použiť? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
Vedeli by ste mi odporučiť dobrú reštauráciu? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
Aké pamiatky by som mal vidieť? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
Je v blízkosti lekáreň? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Potrebujem kúpiť nejaké známky. Tôi cần mua vài con tem.
Kde môžem poslať tento list? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
Chcel by som si požičať auto. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Mohli by ste posunúť tašku, prosím? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
Vlak je plný. Tàu đã đầy.
Z akého nástupišťa odchádza vlak? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
Je toto vlak do Londýna? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
Ako dlho trvá cesta? Cuộc hành trình mất bao lâu?
Môžem otvoriť okno? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
Chcel by som sedadlo pri okne, prosím. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
Cítím sa chorý. Tôi cảm thấy bệnh.
Stratil som pas. Tôi bị mất hộ chiếu.
Môžete mi zavolať taxík? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
Ako ďaleko je to na letisko? Sân bay cách đây bao xa?
Kedy sa múzeum otvára? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
Koľko stojí vstupné? Phí vào cửa là bao nhiêu?
Môžem fotiť? Tôi có thể chụp ảnh được không?
Kde si môžem kúpiť lístky? Tôi có thể mua vé ở đâu?
Je poškodený. Nó bị hỏng rồi.
Môžem dostať náhradu? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
Len si prezerám, ďakujem. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
Hľadám darček. Tôi đang tìm một món quà.
Máte to aj v inej farbe? Bạn có cái này màu khác không?
Môžem platiť na splátky? Tôi có thể trả góp được không?
Toto je dar. Môžeš mi to zabaliť? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
Potrebujem si dohodnúť stretnutie. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
Mám rezerváciu. Tôi đã đặt chỗ.
Chcel by som zrušiť svoju rezerváciu. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
Som tu na konferencii. Tôi ở đây để dự hội nghị.
Kde je registračný pult? Bàn đăng ký ở đâu?
Môžem dostať mapu mesta? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
Kde si môžem vymeniť peniaze? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
Potrebujem urobiť výber. Tôi cần phải rút tiền.
Moja karta nefunguje. Thẻ của tôi không hoạt động.
Zabudol som svoj PIN. Tôi quên mã PIN của mình.
Kedy sa podávajú raňajky? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
Máte telocvičňu? Bạn có phòng tập thể dục không?
Je bazén vyhrievaný? Hồ bơi có được làm nóng không?
Potrebujem extra vankúš. Tôi cần thêm một cái gối.
Nefunguje klimatizácia. Máy điều hòa không hoạt động.
Užil som si pobyt. Tôi rất thích ở lại của tôi.
Vedeli by ste odporučiť iný hotel? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
Poštípal ma hmyz. Tôi đã bị côn trùng cắn.
Stratil som kľúč. Tôi bị mất chìa khóa.
Môžem mať budík? Tôi có thể gọi báo thức được không?
Hľadám turistickú informačnú kanceláriu. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
Môžem si tu kúpiť lístok? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Kedy ide ďalší autobus do centra mesta? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
Ako môžem použiť tento automat na lístky? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
Existuje zľava pre študentov? Có giảm giá cho sinh viên không?
Chcel by som si obnoviť členstvo. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
Môžem si zmeniť miesto? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
Zmeškal som svoj let. Tôi đã lỡ chuyến bay.
Kde si môžem vyzdvihnúť batožinu? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
Existuje kyvadlová doprava do hotela? Có xe đưa đón về khách sạn không?
Potrebujem niečo vyhlásiť. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
Cestujem s dieťaťom. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
Môžete mi pomôcť s mojimi taškami? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác