🇪🇹

Nắm vững các cụm từ tiếng Amharic thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Amharic là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Amharic lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Amharic ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là tiếng Amharic hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ tiếng Amharic.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được tiếng Amharic nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Amharic.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Amharic ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (tiếng Amharic)

ሰላም እንደምን አለህ? Xin chào bạn khoẻ không?
ምልካም እድል. Chào buổi sáng.
እንደምን አረፈድክ. Chào buổi chiều.
አንደምን አመሸህ. Buổi tối vui vẻ.
ደህና እደር. Chúc ngủ ngon.
በህና ሁን. Tạm biệt.
ደህና ሁን. Hẹn gặp lại.
አንግናኛለን. Hẹn sớm gặp lại.
ደህና ሁን. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
አባክሽን. Vui lòng.
አመሰግናለሁ. Cảm ơn.
ምንም አይደል. Không có gì.
ይቀርታ. Xin lỗi.
አዝናለሁ. Tôi xin lỗi.
ችግር የሌም. Không có gì.
አፈልጋለው... Tôi cần...
እፈልጋለሁ... Tôi muốn...
አለኝ... Tôi có...
የለኝም tôi không có
አለህ...? Bạn có không...?
እኔ እንደማስበው... Tôi nghĩ...
አይመስለኝም... Tôi không nghĩ...
አውቃለሁ... Tôi biết...
አላውቅም... Tôi không biết...
ርቦኛል. Tôi đói.
ጠምቶኛል. Tôi khát nước.
ደክሞኛል. Tôi mệt.
ታምሜአለሁ. Tôi bị ốm.
ደህና ነኝ አመሰግናለሁ. Tôi khỏe, cám ơn.
ምን ተሰማህ? Bạn cảm thấy thế nào?
ደስታ ተሰምቶኛል. Tôi cảm thấy tốt.
እ ፈኤል ባድ. Tôi cảm thấy tồi tệ.
ላግዚህ ? ላግዝሽ? Tôi có thể giúp bạn?
ልትረዳኝ ትችላለህ? Bạn có thể giúp tôi được không?
አልገባኝም. Tôi không hiểu.
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
ሰመህ ማነው? Bạn tên là gì?
ስሜ አሌክስ ነው። Tên tôi là Alex
ስለተገናኘን ደስ ብሎኛል. Rất vui được gặp bạn.
ስንት አመት ነው? Bạn bao nhiêu tuổi?
30 ዓመቴ ነው። Tôi 30 tuổi.
አገርህ የት ነው Bạn đến từ đâu?
ከለንደን ነኝ tôi đến từ Luân Đôn
እንግሊዘኛ ትናገራለህ? Bạn có nói tiếng Anh không?
ትንሽ እንግሊዘኛ እናገራለሁ። Tôi nói được một chút tiếng Anh.
እንግሊዘኛ በደንብ አልናገርም። Tôi không nói tiếng Anh tốt.
ምን ታደርጋለህ? Bạn làm nghề gì?
ተማሪ ነኝ. Tôi là một học sinh.
በመምህርነት እሰራለሁ። Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
እወደዋለሁ. Tôi thích nó.
አልወደውም። Tôi không thích nó.
ምንደነው ይሄ? Đây là gì?
ያ መጽሐፍ ነው። Đó là một cuốn sách.
ይሄ ስንት ነው Cái này bao nhiêu?
በጣም ውድ ነው። Nó quá đắt.
አንደምነህ፣ አንደምነሽ? Bạn dạo này thế nào?
ደህና ነኝ አመሰግናለሁ. አንተስ? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
ከለንደን ነኝ tôi đến từ Luân Đôn
አዎ, ትንሽ እናገራለሁ. Vâng, tôi nói một chút.
30 ዓመቴ ነው። Tôi 30 tuổi.
ተማሪ ነኝ. Tôi là một học sinh.
በመምህርነት እሰራለሁ። Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
መጽሐፍ ነው። Nó là một quyển sách.
እባክህ ልትረዳኝ ትችላለህ? Bạn co thể giup tôi được không?
አዎን በእርግጥ. Vâng tất nhiên.
አይ ይቅርታ። ሥራ ይዣለው. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
መጸዳጃ ቤቱ የት ነው? Nhà vệ sinh ở đâu?
እዚያ አለፈ። Nó ở đằng kia.
ስንጥ ሰአት? Mấy giờ rồi?
ሶስት ሰአት ነው። Bây giờ là ba giờ.
አንድ ነገር እንብላ። Hãy ăn gì đó đi.
ቡና ትፈልጋለህ? Bạn có muốn uống cà phê không?
አዎ እባክዎ. Vâng, làm ơn.
አይ አመሰግናለሁ. Không cám ơn.
ምን ያህል ነው? cái này giá bao nhiêu?
አስር ዶላር ነው። Đó là mười đô la.
በካርድ መክፈል እችላለሁ? Tôi trả bằng thẻ được không?
ይቅርታ፣ ገንዘብ ብቻ። Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
ይቅርታ፣ ቅርብ ባንክ የት አለ? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
በግራ በኩል በመንገድ ላይ ነው. Nó ở dưới đường bên trái.
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ? Làm ơn lập lại điều đó?
እባክህ ቀስ ብለህ መናገር ትችላለህ? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
ያ ማለት ምን ማለት ነው? Điều đó nghĩa là gì?
እንዴት ነው የምትጽፈው? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
አንድ ብርጭቆ ውሃ ማግኘት እችላለሁ? Cho tôi xin ly nước?
ይሄውልህ. Của bạn đây.
በጣም አመሰግናለሁ. Cảm ơn rất nhiều.
ምንም አይደል. Không sao đâu.
የአየር ጸባዩ ምን ይመስላል? Thời tiết như thế nào?
ፀሐያማ ነው። Trời nắng.
እየዘነበ ነው. Trời đang mưa.
ምን እየሰራህ ነው? Bạn đang làm gì thế?
መጽሐፍ እያነበብኩ ነው። Tôi đang đọc một cuốn sách.
ቲቪ እያየሁ ነው። Tôi đang xem tivi.
ወደ መደብሩ እየሄድኩ ነው። Tôi đang đi đến cửa hàng.
መምጣት ትፈልጋለህ? Bạn có muốn đến không?
አዎ፣ ደስ ይለኛል። Vâng, tôi rất sẵn lòng.
አይ፣ አልችልም። Không, tôi không thể.
ትናንት ምን አደረግክ? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
ወደ ባህር ዳርቻ ሄድኩ. Tôi đã đi tới bãi biển.
ቤት ቀረሁ። Tôi đã ở nhà.
ልደትህ መቼ ነው? Bạn sinh ngày nào?
ጁላይ 4 ነው። Đó là vào ngày 4 tháng 7.
መንዳት ትችላለህ? Bạn có thể lái xe không?
አዎ፣ መንጃ ፈቃድ አለኝ። Vâng, tôi có bằng lái xe.
አይ፣ መንዳት አልችልም። Không, tôi không thể lái xe.
መንዳት እየተማርኩ ነው። Tôi đang học lái xe.
እንግሊዝኛ የት ነው የተማርከው? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
ትምህርት ቤት ነው የተማርኩት። Tôi đã học nó ở trường.
በመስመር ላይ እየተማርኩ ነው። Tôi đang học nó trực tuyến.
የምትወጂው ምግብ ምንድን ነው? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
ፒዛን እወዳለሁ። Tôi yêu pizza.
ዓሳ አልወድም። Tôi không thích cá.
ለንደን ሄደህ ታውቃለህ? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
አዎ ባለፈው ዓመት ጎበኘሁ። Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
አይ፣ ግን መሄድ እፈልጋለሁ። Không, nhưng tôi muốn đi.
ልተኛ ነው. Tôi đi ngủ.
ደህና እደር. Ngủ ngon.
መልካም ውሎ. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
ተጠንቀቅ. Bảo trọng.
የስልክ ቁጥርህ ምንድን ነው? Số điện thoại của bạn là gì?
የኔ ቁጥር ... ነው። Số của tôi là ...
ልደውልልሽ እችላለሁ? Tôi có thể gọi cho bạn không?
አዎ፣ በማንኛውም ጊዜ ደውልልኝ። Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
ይቅርታ ጥሪህ አምልጦኝ ነበር። Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
ነገ መገናኘት እንችላለን? Mình gặp nhau ngày mai được không?
የት እንገናኛለን? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
ካፌ ውስጥ እንገናኝ። Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
ስንት ሰዓት? Mấy giờ?
ከምሽቱ 3 ሰዓት ላይ Tại 15:00.
ሩቅ ነው? Có xa không?
ወደ ግራ ታጠፍ. Rẽ trái.
ወደ ቀኝ ታጠፍ. Rẽ phải.
ቀጥ ብለህ ሂድ. Đi thẳng.
የመጀመሪያውን ግራ ይውሰዱ. Rẽ trái đầu tiên.
ሁለተኛውን ቀኝ ውሰድ. Rẽ phải thứ hai.
ከባንክ አጠገብ ነው። Nó ở cạnh ngân hàng.
ከሱፐርማርኬት ተቃራኒ ነው። Nó đối diện với siêu thị.
ፖስታ ቤት አጠገብ ነው። Nó ở gần bưu điện.
ከዚህ በጣም ሩቅ ነው። Cách đây khá xa.
ስልክህን መጠቀም እችላለሁ? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
ዋይ ፋይ አለህ? Bạn có wifi?
የይለፍ ቃሉ ምንድን ነው? Mật khẩu là gì?
ስልኬ ሞቷል። Điện thoại của tôi đã chết.
ስልኬን እዚህ መሙላት እችላለሁ? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
ሐኪም እፈልጋለሁ. Tôi cần bác sĩ.
አምቡላንስ ይደውሉ። Gọi xe cứu thương.
የማዞር ስሜት ይሰማኛል። Tôi cảm thây chong mặt.
እራስምታት አለብኝ. Tôi bị đau đầu.
ሆዴ ታመምኛለች። Tôi bị đau bao tử.
ፋርማሲ ያስፈልገኛል። Tôi cần một hiệu thuốc.
በአቅራቢያው ያለው ሆስፒታል የት ነው? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
ቦርሳዬን አጣሁ። Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
ለፖሊስ መደወል ይችላሉ? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
እርዳታ እፈልጋለሁ. Tôi cần giúp đỡ.
ጓደኛዬን እየፈለግኩ ነው። Tôi đang tìm bạn tôi.
ይህን ሰው አይተሃል? Bạn đã thấy người này không?
ተጠፋፋን. Tôi bị lạc.
በካርታው ላይ ልታሳየኝ ትችላለህ? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
አቅጣጫዎች እፈልጋለሁ. Tôi cần sự hướng dẫn.
ዛሬ ቀኑ ስንት ነው? Hôm nay là ngày mấy?
ስንት ሰዓት ነው? Mấy giờ rồi?
ቀደም ብሎ ነው። Còn sớm.
ረፍዷል. Muộn rồi.
በሰዓቱ ነኝ። Tôi đúng giờ.
ቀድሜ ነኝ። Tôi đến sớm.
አርፍጃለሁ. Tôi trễ.
ለሌላ ጊዜ ማስተላለፍ እንችላለን? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
መሰረዝ አለብኝ። Tôi cần phải hủy bỏ.
ሰኞ እገኛለሁ። Tôi rảnh vào thứ Hai.
ስንት ሰዓት ነው የሚሰራው? Thời gian nào phù hợp với bạn?
ያ ለእኔ ይሠራል። Nó ổn với tôi.
ያኔ ስራ በዝቶብኛል። Thế thì tôi bận rồi.
ጓደኛ ማምጣት እችላለሁ? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
አዚ ነኝ. Tôi đây.
የት ነሽ? Bạn ở đâu?
እየመጣሁ ነው. Tôi đang trên đường.
በ5 ደቂቃ ውስጥ እገኛለሁ። Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
ይቅርታ, አረፈድኩኝ. Xin lỗi tôi tới trễ.
ጥሩ ጉዞ ነበረህ? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
አዎ በጣም ጥሩ ነበር። Vâng, nó thật tuyệt vời.
አይ፣ አድካሚ ነበር። Không, nó mệt lắm.
እንኳን ደህና መጣህ! Chào mừng trở lại!
ልትጽፍልኝ ትችላለህ? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
ጥሩ ስሜት አይሰማኝም። Tôi cảm thấy không khỏe.
ጥሩ ሀሳብ ይመስለኛል። Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
ይህ ጥሩ ሀሳብ አይመስለኝም። Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
ስለሱ የበለጠ ሊነግሩኝ ይችላሉ? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
ለሁለት የሚሆን ጠረጴዛ መያዝ እፈልጋለሁ። Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
የግንቦት ወር መጀመሪያ ነው። Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
በዚህ ላይ መሞከር እችላለሁ? Tôi có thể thử cái này được không?
ተስማሚ ክፍል የት አለ? Phòng thử đồ ở đâu?
ይህ በጣም ትንሽ ነው. Cái này quá nhỏ.
ይህ በጣም ትልቅ ነው። Cái này quá lớn.
ምልካም እድል! Chào buổi sáng!
መልካም ቀን ይሁንልዎ! Có một ngày tuyệt vời!
እንደአት ነው? Có chuyện gì vậy?
በማንኛውም ነገር ልረዳህ እችላለሁ? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
በጣም አመሰግናለሁ. Cảm ơn bạn rất nhiều.
ይህንን በመስማቴ ኣዝናለው. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
እንኳን ደስ አላችሁ! Chúc mừng!
ጥሩ ይመስላል. Nghe có vẻ tuyệt vời.
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ? Bạn vui lòng nói lại được không?
አልያዝኩትም። Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
በቅርቡ እንገናኝ። Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
ምን ይመስልሃል? Bạn nghĩ sao?
አሳውቅሃለሁ። Tôi sẽ cho bạn biết.
በዚህ ላይ የእርስዎን አስተያየት ማግኘት እችላለሁ? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
በጉጉት እጠብቃለሁ። Tôi đang mong chờ nó.
እንዴት ልረዳህ እችላለሁ? tôi có thể giúp bạn gì nào?
የምኖረው ከተማ ውስጥ ነው። Tôi sống ở một thành phố.
የምኖረው ትንሽ ከተማ ውስጥ ነው። Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
የምኖረው ገጠር ነው። Tôi sống ở nông thôn.
የምኖረው በባህር ዳርቻ አቅራቢያ ነው። Tôi sống gần bãi biển.
ስራህ ምንድን ነው? Công việc của bạn là gì?
ሥራ ፈልጌ ነው። Tôi đang tìm kiếm công việc.
መምህር ነኝ። Tôi là một giáo viên.
ሆስፒታል ውስጥ ነው የምሰራው። Tôi làm việc trong bệnh viện.
ጡረታ ወጥቻለሁ። Tôi đã nghỉ hưu.
የቤት እንስሳት አሎት? Bạn có nuôi con gì không?
ይህ ምክንያታዊ ነው። Điều đó có ý nghĩa.
እርዳታህን አደንቃለሁ። Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
ካንተ ጋር መገናኘት ጥሩ ነበር። Rất vui được gặp bạn.
እንጠያየቅ. Hãy giữ liên lạc.
ደህንነቱ የተጠበቀ ጉዞዎች! Chuyến đi an toàn!
መልካም ምኞት. Lời chúc tốt nhất.
እርግጠኛ አይደለሁም. Tôi không chắc.
ይህን ብታብራሩልኝ? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
በጣም አዝናለሁ. Tôi thực sự xin lỗi.
ይህ ምን ያህል ያስከፍላል? Cái này giá bao nhiêu?
እባክህ ሂሳቡን ማግኘት እችላለሁ? Cho tôi xin hóa đơn được không?
ጥሩ ምግብ ቤት ልትመክር ትችላለህ? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
አቅጣጫዎችን ልትሰጠኝ ትችላለህ? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
ሽንት ቤቱ የት ነው? Phòng vệ sinh ở đâu?
ቦታ ማስያዝ እፈልጋለሁ። Tôi muốn đặt phòng.
እባክዎን ሜኑ ሊኖረን ይችላል? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
አለርጂክ ነኝ ለ... Tôi bị dị ứng với...
ምን ያህል ጊዜ ይወስዳል? Làm cái đó mất bao lâu?
እባክዎን አንድ ብርጭቆ ውሃ ማግኘት እችላለሁ? Cho tôi xin một cốc nước được không?
ይህ ወንበር ተይዟል? Chỗ này có người ngồi chưa?
የኔ ስም... Tên tôi là...
እባካችሁ በዝግታ መናገር ትችላላችሁ? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
እባክህ ልትረዳኝ ትችላለህ? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
ለቀጠሮዬ ነው የመጣሁት። Tôi đến đây theo hẹn.
የት ማቆም እችላለሁ? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
ይህንን መመለስ እፈልጋለሁ። Tôi muốn trả lại cái này.
ታደርሳለህ? Bạn có giao hàng không?
የWi-Fi ይለፍ ቃል ምንድን ነው? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
ትዕዛዜን መሰረዝ እፈልጋለሁ። Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
እባክህ ደረሰኝ ማግኘት እችላለሁ? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
የምንዛሪ ዋጋው ስንት ነው? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
ቦታ ያስያዙታል? Bạn có nhận đặt phòng không?
ቅናሽ አለ? Có giảm giá không?
የመክፈቻ ሰዓቶች ምንድ ናቸው? Những giờ mở cửa là những giờ?
ለሁለት ጠረጴዛ መያዝ እችላለሁ? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
የቅርብ ኤቲኤም የት አለ? Máy ATM gần nhất ở đâu?
ወደ አውሮፕላን ማረፊያው እንዴት መሄድ እችላለሁ? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
ታክሲ ልትለኝ ትችላለህ? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
እባክህ ቡና እፈልጋለሁ። Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
ተጨማሪ ልገኝ እችላለሁ...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
ይህ ቃል ምን ማለት ነው? Từ này có nghĩa là gì?
ሂሳቡን መከፋፈል እንችላለን? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
ለእረፍት እዚህ ነኝ። Tôi đang trong ki nghỉ.
ምን ይመክራሉ? Bạn đề xuất món gì?
ይህን አድራሻ እየፈለግኩ ነው። Tôi đang tìm địa chỉ này.
ምን ያህል ይርቃል? Bao xa?
እባክዎን ቼኩን ማግኘት እችላለሁ? Cho tôi xin tấm séc được không?
ምንም ክፍት የስራ ቦታ አለህ? Bạn có chỗ trống nào không?
ተመዝግቤ መውጣት እንፈልጋለሁኝ። Tôi muốn trả phòng.
ሻንጣዬን እዚህ መተው እችላለሁ? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
ወደ... ለመድረስ ምርጡ መንገድ ምንድነው? Cách tốt nhất để đến...?
አስማሚ እፈልጋለሁ። Tôi cần một bộ chuyển đổi.
ካርታ ሊኖረኝ ይችላል? Tôi có thể có bản đồ được không?
ጥሩ መታሰቢያ ምንድን ነው? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
ፎቶ ማንሳት እችላለሁ? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
የት እንደምገዛ ታውቃለህ...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
እኔ እዚህ ንግድ ላይ ነኝ። Tôi ở đây để kinh doanh.
ዘግይቶ ተመዝግቦ ማውጣት እችላለሁ? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
መኪና የት ነው መከራየት የምችለው? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
ማስያዣዬን መቀየር አለብኝ። Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
የአካባቢ ልዩ ሙያ ምንድነው? Đặc sản địa phương là gì?
የመስኮት መቀመጫ ማግኘት እችላለሁ? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
ቁርስ ተካትቷል? Có bao gồm bữa sáng không?
ከ Wi-Fi ጋር እንዴት መገናኘት እችላለሁ? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
የማያጨስ ክፍል ሊኖረኝ ይችላል? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
ፋርማሲ የት ማግኘት እችላለሁ? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
ጉብኝት ሊመክሩት ይችላሉ? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
ወደ ባቡር ጣቢያው እንዴት እደርሳለሁ? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
በትራፊክ መብራቶች ወደ ግራ ይታጠፉ። Rẽ trái ở đèn giao thông.
ወደ ፊት ቀጥ ብለው ይቀጥሉ። Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
ከሱፐርማርኬት ቀጥሎ ነው። Nó ở cạnh siêu thị.
ሚስተር ስሚዝን እየፈለግኩ ነው። Tôi đang tìm ông Smith.
መልእክት መተው እችላለሁ? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
አገልግሎት ተካትቷል? Có bao gồm dịch vụ không?
እኔ ያዘዝኩት ይህ አይደለም። Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
ስህተት ያለ ይመስለኛል። Tôi nghĩ có một sai lầm.
ለለውዝ አለርጂክ ነኝ። Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
ተጨማሪ ዳቦ ሊኖረን ይችላል? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
ለ Wi-Fi የይለፍ ቃሉ ምንድን ነው? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
የስልኬ ባትሪ ሞቷል። Điện thoại của tôi hết pin rồi.
ልጠቀምበት የምችለው ባትሪ መሙያ አለህ? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
ጥሩ ምግብ ቤት ልትመክር ትችላለህ? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
ምን ዓይነት እይታዎችን ማየት አለብኝ? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
በአቅራቢያ ያለ ፋርማሲ አለ? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
አንዳንድ ማህተሞችን መግዛት አለብኝ. Tôi cần mua vài con tem.
ይህንን ደብዳቤ የት መለጠፍ እችላለሁ? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
መኪና መከራየት እፈልጋለሁ። Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
እባክህ ቦርሳህን ማንቀሳቀስ ትችላለህ? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
ባቡሩ ሞልቷል። Tàu đã đầy.
ባቡሩ ከየትኛው መድረክ ይወጣል? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
ይህ ባቡር ወደ ለንደን ነው? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
ጉዞው ምን ያህል ጊዜ ይወስዳል? Cuộc hành trình mất bao lâu?
መስኮቱን መክፈት እችላለሁ? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
እባክዎን የመስኮት መቀመጫ እፈልጋለሁ። Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
ህመም ይሰማኛል. Tôi cảm thấy bệnh.
ፓስፖርቴን አጣሁ። Tôi bị mất hộ chiếu.
ታክሲ ልትደውልልኝ ትችላለህ? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
ወደ አየር ማረፊያው ምን ያህል ርቀት ነው? Sân bay cách đây bao xa?
ሙዚየሙ የሚከፈተው ስንት ሰዓት ነው? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
የመግቢያ ክፍያ ስንት ነው? Phí vào cửa là bao nhiêu?
ፎቶዎችን ማንሳት እችላለሁ? Tôi có thể chụp ảnh được không?
ትኬቶችን የት መግዛት እችላለሁ? Tôi có thể mua vé ở đâu?
ተጎድቷል. Nó bị hỏng rồi.
ተመላሽ ገንዘብ ማግኘት እችላለሁ? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
በቃ እያሰስኩ ነው አመሰግናለሁ። Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
ስጦታ እየፈለግኩ ነው። Tôi đang tìm một món quà.
ይህ በሌላ ቀለም አለህ? Bạn có cái này màu khác không?
በክፍል መክፈል እችላለሁ? Tôi có thể trả góp được không?
ይህ ስጦታ ነው። ልትጠቅልልኝ ትችላለህ? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
ቀጠሮ መያዝ አለብኝ። Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
ቦታ ማስያዝ አለኝ። Tôi đã đặt chỗ.
ቦታ ማስያዝዬን መሰረዝ እፈልጋለሁ። Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
ለጉባኤው እዚህ ነኝ። Tôi ở đây để dự hội nghị.
የምዝገባ ጠረጴዛው የት ነው? Bàn đăng ký ở đâu?
የከተማዋን ካርታ ማግኘት እችላለሁ? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
ገንዘብ መቀየር የምችለው የት ነው? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
መውጣት አለብኝ። Tôi cần phải rút tiền.
ካርዴ እየሰራ አይደለም። Thẻ của tôi không hoạt động.
ፒን ረሳሁት። Tôi quên mã PIN của mình.
ቁርስ የሚቀርበው ስንት ሰዓት ነው? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
ጂም አለህ? Bạn có phòng tập thể dục không?
ገንዳው ይሞቃል? Hồ bơi có được làm nóng không?
ተጨማሪ ትራስ ያስፈልገኛል. Tôi cần thêm một cái gối.
አየር ማቀዝቀዣው እየሰራ አይደለም. Máy điều hòa không hoạt động.
ቆይታዬ ተደስቻለሁ። Tôi rất thích ở lại của tôi.
ሌላ ሆቴል ልትመክር ትችላለህ? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
በነፍሳት ነክሼአለሁ። Tôi đã bị côn trùng cắn.
ቁልፌን አጣሁ። Tôi bị mất chìa khóa.
የማንቂያ ጥሪ ማድረግ እችላለሁ? Tôi có thể gọi báo thức được không?
የቱሪስት መረጃ ቢሮ እየፈለግኩ ነው። Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
እዚህ ቲኬት መግዛት እችላለሁ? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
ወደ መሃል ከተማ የሚቀጥለው አውቶቡስ መቼ ነው? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
ይህንን የቲኬት ማሽን እንዴት እጠቀማለሁ? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
ለተማሪዎች ቅናሽ አለ? Có giảm giá cho sinh viên không?
አባልነቴን ማደስ እፈልጋለሁ። Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
መቀመጫዬን መቀየር እችላለሁ? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
በረራዬ አመለጠኝ። Tôi đã lỡ chuyến bay.
ሻንጣዬን የት ማግኘት እችላለሁ? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
ወደ ሆቴሉ ማመላለሻ አለ? Có xe đưa đón về khách sạn không?
የሆነ ነገር ማወጅ አለብኝ። Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
ከልጅ ጋር ነው የምጓዘው። Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
በቦርሳዎቼ ልትረዱኝ ትችላላችሁ? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác