🇩🇪

Nắm vững các cụm từ tiếng Đức thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Đức là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Đức lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Đức ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là tiếng Đức hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ tiếng Đức.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được tiếng Đức nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Đức.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Đức ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (tiếng Đức)

Hallo, wie geht es dir? Xin chào bạn khoẻ không?
Guten Morgen. Chào buổi sáng.
Guten Tag. Chào buổi chiều.
Guten Abend. Buổi tối vui vẻ.
Gute Nacht. Chúc ngủ ngon.
Auf Wiedersehen. Tạm biệt.
Bis später. Hẹn gặp lại.
Bis bald. Hẹn sớm gặp lại.
Bis morgen. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
Bitte. Vui lòng.
Danke schön. Cảm ơn.
Gern geschehen. Không có gì.
Verzeihung. Xin lỗi.
Es tut mir Leid. Tôi xin lỗi.
Kein Problem. Không có gì.
Ich brauche... Tôi cần...
Ich will... Tôi muốn...
Ich habe... Tôi có...
Das habe ich nicht tôi không có
Haben Sie...? Bạn có không...?
Ich finde... Tôi nghĩ...
Ich glaube nicht... Tôi không nghĩ...
Ich weiß... Tôi biết...
Ich weiß nicht... Tôi không biết...
Ich bin hungrig. Tôi đói.
Ich habe Durst. Tôi khát nước.
Ich bin müde. Tôi mệt.
Ich bin krank. Tôi bị ốm.
Mir geht es gut, danke. Tôi khỏe, cám ơn.
Wie fühlen Sie sich? Bạn cảm thấy thế nào?
Ich fühle mich gut. Tôi cảm thấy tốt.
Ich fühle mich schlecht. Tôi cảm thấy tồi tệ.
Kann ich Ihnen helfen? Tôi có thể giúp bạn?
Kannst du mir helfen? Bạn có thể giúp tôi được không?
Ich verstehe nicht. Tôi không hiểu.
Könnten Sie das bitte wiederholen? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
Wie heißen Sie? Bạn tên là gì?
Mein Name ist Alex Tên tôi là Alex
Freut mich, Sie kennenzulernen. Rất vui được gặp bạn.
Wie alt bist du? Bạn bao nhiêu tuổi?
Ich bin 30 Jahre alt. Tôi 30 tuổi.
Woher kommst du? Bạn đến từ đâu?
Ich komme aus London tôi đến từ Luân Đôn
Sprechen Sie Englisch? Bạn có nói tiếng Anh không?
Ich spreche ein wenig Englisch. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
Ich spreche nicht gut Englisch. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
Was machst du? Bạn làm nghề gì?
Ich bin ein Schüler. Tôi là một học sinh.
Ich arbeite als Lehrer. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Ich mag das. Tôi thích nó.
Es gefällt mir nicht. Tôi không thích nó.
Was ist das? Đây là gì?
Das ist ein Buch. Đó là một cuốn sách.
Wieviel kostet das? Cái này bao nhiêu?
Es ist zu teuer. Nó quá đắt.
Wie geht es dir? Bạn dạo này thế nào?
Mir geht es gut, danke. Und du? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
Ich komme aus London tôi đến từ Luân Đôn
Ja, ich spreche ein wenig. Vâng, tôi nói một chút.
Ich bin 30 Jahre alt. Tôi 30 tuổi.
Ich bin ein Student. Tôi là một học sinh.
Ich arbeite als Lehrer. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Es ist ein Buch. Nó là một quyển sách.
Kannst du mir bitte helfen? Bạn co thể giup tôi được không?
Ja natürlich. Vâng tất nhiên.
Nein, tut mir leid. Ich bin beschäftigt. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
Wo ist die Toilette? Nhà vệ sinh ở đâu?
Es ist dort drüben. Nó ở đằng kia.
Wie spät ist es? Mấy giờ rồi?
Es ist drei Uhr. Bây giờ là ba giờ.
Lass uns etwas essen. Hãy ăn gì đó đi.
Möchten Sie etwas Kaffee? Bạn có muốn uống cà phê không?
Ja, bitte. Vâng, làm ơn.
Nein danke. Không cám ơn.
Wie viel kostet das? cái này giá bao nhiêu?
Es sind zehn Dollar. Đó là mười đô la.
Kann ich mit Karte bezahlen? Tôi trả bằng thẻ được không?
Leider nur Bargeld. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
Entschuldigung, wo ist die nächste Bank? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
Es ist die Straße runter auf der linken Seite. Nó ở dưới đường bên trái.
Kannst du das bitte wiederholen? Làm ơn lập lại điều đó?
Könnten Sie bitte langsamer sprechen? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Was bedeutet das? Điều đó nghĩa là gì?
Wie buchstabiert man das? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Kann ich ein Glas Wasser haben? Cho tôi xin ly nước?
Hier sind Sie ja. Của bạn đây.
Vielen Dank. Cảm ơn rất nhiều.
Das ist okay. Không sao đâu.
Wie ist das Wetter? Thời tiết như thế nào?
Es ist sonnig. Trời nắng.
Es regnet. Trời đang mưa.
Was machst du? Bạn đang làm gì thế?
Ich lese ein Buch. Tôi đang đọc một cuốn sách.
Ich sehe fern. Tôi đang xem tivi.
Ich gehe in den Laden. Tôi đang đi đến cửa hàng.
Willst du kommen? Bạn có muốn đến không?
Ja, würde ich gerne. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
Nein, das kann ich nicht. Không, tôi không thể.
Was hast du gestern gemacht? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
Ich bin zum Strand gegangen. Tôi đã đi tới bãi biển.
Ich blieb zuhause. Tôi đã ở nhà.
Wann ist dein Geburtstag? Bạn sinh ngày nào?
Es ist am 4. Juli. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
Können Sie fahren? Bạn có thể lái xe không?
Ja, ich habe einen Führerschein. Vâng, tôi có bằng lái xe.
Nein, ich kann nicht fahren. Không, tôi không thể lái xe.
Ich lerne Autofahren. Tôi đang học lái xe.
Wo hast du Englisch gelernt? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
Ich habe es in der Schule gelernt. Tôi đã học nó ở trường.
Ich lerne es online. Tôi đang học nó trực tuyến.
Was ist dein Lieblingsessen? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Ich liebe Pizza. Tôi yêu pizza.
Ich mag keinen Fisch. Tôi không thích cá.
Warst du jemals in London? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
Ja, ich war letztes Jahr dort. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
Nein, aber ich würde gerne gehen. Không, nhưng tôi muốn đi.
Ich gehe ins Bett. Tôi đi ngủ.
Schlaf gut. Ngủ ngon.
Haben Sie einen guten Tag. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
Aufpassen. Bảo trọng.
Wie ist deine Telefonnummer? Số điện thoại của bạn là gì?
Meine Nummer ist ... Số của tôi là ...
Kann ich dich anrufen? Tôi có thể gọi cho bạn không?
Ja, rufen Sie mich jederzeit an. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Entschuldigung, ich habe deinen Anruf verpasst. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
Können wir uns morgen treffen? Mình gặp nhau ngày mai được không?
Wo sollen wir uns treffen? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
Treffen wir uns im Café. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
Wie viel Uhr? Mấy giờ?
Um 3 Uhr nachmittags. Tại 15:00.
Ist es weit? Có xa không?
Biegen Sie links ab. Rẽ trái.
Biegen Sie rechts ab. Rẽ phải.
Gehe gerade aus. Đi thẳng.
Nimm die erste links. Rẽ trái đầu tiên.
Nimm die zweite rechts. Rẽ phải thứ hai.
Es ist neben der Bank. Nó ở cạnh ngân hàng.
Es liegt gegenüber dem Supermarkt. Nó đối diện với siêu thị.
Es liegt in der Nähe der Post. Nó ở gần bưu điện.
Es ist weit weg von hier. Cách đây khá xa.
Kann ich Ihr Telefon benutzen? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Haben sie WLAN? Bạn có wifi?
Was ist das Passwort? Mật khẩu là gì?
Der Akku vom Handy ist leer. Điện thoại của tôi đã chết.
Kann ich mein Telefon hier aufladen? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
Ich brauche einen Arzt. Tôi cần bác sĩ.
Rufen Sie einen Krankenwagen. Gọi xe cứu thương.
Mir ist schwindlig. Tôi cảm thây chong mặt.
Ich habe Kopfschmerzen. Tôi bị đau đầu.
Ich habe Bauchschmerzen. Tôi bị đau bao tử.
Ich brauche eine Apotheke. Tôi cần một hiệu thuốc.
Wo ist das nächste Krankenhaus? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Ich habe meine Tasche verloren. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
Können Sie die Polizei rufen? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
Ich brauche Hilfe. Tôi cần giúp đỡ.
Ich suche meinen Freund. Tôi đang tìm bạn tôi.
Haben sie diese Person gesehen? Bạn đã thấy người này không?
Ich bin verloren. Tôi bị lạc.
Können Sie mir auf der Karte zeigen? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Ich brauche eine Wegbeschreibung. Tôi cần sự hướng dẫn.
Welches Datum haben wir heute? Hôm nay là ngày mấy?
Wie viel Uhr ist es? Mấy giờ rồi?
Es ist früh. Còn sớm.
Es ist spät. Muộn rồi.
Ich bin pünktlich. Tôi đúng giờ.
Ich bin früh. Tôi đến sớm.
Ich bin spät dran. Tôi trễ.
Können wir den Termin verschieben? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
Ich muss stornieren. Tôi cần phải hủy bỏ.
Ich bin am Montag erreichbar. Tôi rảnh vào thứ Hai.
Welche Uhrzeit passt für Sie? Thời gian nào phù hợp với bạn?
Das ist für mich in Ordnung. Nó ổn với tôi.
Dann bin ich beschäftigt. Thế thì tôi bận rồi.
Kann ich einen Freund mitbringen? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
Ich bin hier. Tôi đây.
Wo bist du? Bạn ở đâu?
Ich bin auf dem Weg. Tôi đang trên đường.
Ich bin in 5 Minuten da. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
Entschuldigung, ich bin zu spät. Xin lỗi tôi tới trễ.
Hattest du eine gute Reise? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
Ja, es war toll. Vâng, nó thật tuyệt vời.
Nein, es war anstrengend. Không, nó mệt lắm.
Willkommen zurück! Chào mừng trở lại!
Kannst du es für mich aufschreiben? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
Mir geht es nicht gut. Tôi cảm thấy không khỏe.
Ich denke das ist eine gute Idee. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
Ich glaube nicht, dass das eine gute Idee ist. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
Könnten Sie mir mehr darüber erzählen? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
Ich möchte einen Tisch für zwei Personen reservieren. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
Es ist der erste Mai. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
Kann ich das anprobieren? Tôi có thể thử cái này được không?
Wo ist die Umkleidekabine? Phòng thử đồ ở đâu?
Das ist zu klein. Cái này quá nhỏ.
Das ist zu groß. Cái này quá lớn.
Guten Morgen! Chào buổi sáng!
Ich wünsche ihnen einen wunderbaren Tag! Có một ngày tuyệt vời!
Was ist los? Có chuyện gì vậy?
Kann ich Ihnen irgendwie helfen? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
Vielen Dank. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Es tut mir leid, das zu hören. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Glückwunsch! Chúc mừng!
Das klingt gut. Nghe có vẻ tuyệt vời.
Könnten Sie das bitte wiederholen? Bạn vui lòng nói lại được không?
Das habe ich nicht verstanden. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
Lass uns bald nachholen. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
Was denken Sie? Bạn nghĩ sao?
Ich lasse es dich wissen. Tôi sẽ cho bạn biết.
Kann ich Ihre Meinung dazu erfahren? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
Ich freue mich darauf. Tôi đang mong chờ nó.
Wie kann ich Ihnen helfen? tôi có thể giúp bạn gì nào?
Ich lebe in einer Stadt. Tôi sống ở một thành phố.
Ich lebe in einer kleinen Stadt. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
Ich lebe auf dem Land. Tôi sống ở nông thôn.
Ich wohne in Strandnähe. Tôi sống gần bãi biển.
Was arbeitest du? Công việc của bạn là gì?
Ich suche nach einem Job. Tôi đang tìm kiếm công việc.
Ich bin ein Lehrer. Tôi là một giáo viên.
Ich arbeite in einem Krankenhaus. Tôi làm việc trong bệnh viện.
Ich bin im Ruhestand. Tôi đã nghỉ hưu.
Haben Sie Haustiere? Bạn có nuôi con gì không?
Das macht Sinn. Điều đó có ý nghĩa.
Ich schätze Ihre Hilfe. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
Es war schön, Sie kennen zu lernen. Rất vui được gặp bạn.
Lass uns in Kontakt bleiben. Hãy giữ liên lạc.
Sichere Reisen! Chuyến đi an toàn!
Beste Wünsche. Lời chúc tốt nhất.
Ich bin mir nicht sicher. Tôi không chắc.
Könnten Sie mir das erklären? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
Es tut mir wirklich leid. Tôi thực sự xin lỗi.
Wieviel kostet das? Cái này giá bao nhiêu?
Kann ich bitte die Rechnung haben? Cho tôi xin hóa đơn được không?
Können Sie ein gutes Restaurant empfehlen? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Könnten Sie mir eine Wegbeschreibung geben? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Wo ist die Toilette? Phòng vệ sinh ở đâu?
Ich möchte reservieren. Tôi muốn đặt phòng.
Können wir die Speisekarte haben, bitte? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
Ich bin allergisch gegen... Tôi bị dị ứng với...
Wie lange wird es dauern? Làm cái đó mất bao lâu?
Kann ich bitte ein Glas Wasser haben? Cho tôi xin một cốc nước được không?
Ist dieser Platz belegt? Chỗ này có người ngồi chưa?
Ich heiße... Tên tôi là...
Können Sie bitte etwas langsamer sprechen? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Kannst du mir bitte helfen? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
Ich bin wegen meines Termins hier. Tôi đến đây theo hẹn.
Wo kann ich parken? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
Ich möchte dies zurückgeben. Tôi muốn trả lại cái này.
Liefern Sie? Bạn có giao hàng không?
Wie lautet das WLAN-Passwort? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
Ich möchte meine Bestellung stornieren. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
Kann ich eine Quittung haben, bitte? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
Wie hoch ist der Wechselkurs? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
Nehmen Sie Reservierungen entgegen? Bạn có nhận đặt phòng không?
Gibt es einen Rabatt? Có giảm giá không?
Wie sind die Öffnungszeiten? Những giờ mở cửa là những giờ?
Kann ich einen Tisch für zwei reservieren? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
Wo ist der nächste Geldautomat? Máy ATM gần nhất ở đâu?
Wie komme ich zum Flughafen? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
Können Sie mir ein Taxi rufen? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
Ich möchte bitte einen Kaffee. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
Könnte ich noch mehr haben...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
Was bedeutet dieses Wort? Từ này có nghĩa là gì?
Können wir die Rechnung aufteilen? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
Ich bin hier im Urlaub. Tôi đang trong ki nghỉ.
Was empfehlen Sie? Bạn đề xuất món gì?
Ich suche diese Adresse. Tôi đang tìm địa chỉ này.
Wie weit ist es? Bao xa?
Kann ich bitte den Scheck haben? Cho tôi xin tấm séc được không?
Haben Sie freie Stellen? Bạn có chỗ trống nào không?
Ich möchte auschecken. Tôi muốn trả phòng.
Kann ich mein Gepäck hier lassen? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
Wie komme ich am besten dorthin? Cách tốt nhất để đến...?
Ich brauche einen Adapter. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
Kann ich eine Karte haben? Tôi có thể có bản đồ được không?
Was ist ein gutes Souvenir? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
Kann ich ein Foto machen? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
Wissen Sie, wo ich kaufen kann...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
Ich bin geschäftlich hier. Tôi ở đây để kinh doanh.
Kann ich später auschecken? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Wo kann ich ein Auto mieten? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Ich muss meine Buchung ändern. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
Was ist die lokale Spezialität? Đặc sản địa phương là gì?
Kann ich einen Fensterplatz bekommen? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
Ist das Frühstück inbegriffen? Có bao gồm bữa sáng không?
Wie verbinde ich mich mit dem WLAN? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
Kann ich ein Nichtraucherzimmer bekommen? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
Wo finde ich eine Apotheke? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
Kannst du eine Tour empfehlen? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
Wie komme ich zum Bahnhof? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
Biege bei den Ampeln links ab. Rẽ trái ở đèn giao thông.
Gehen Sie weiter geradeaus. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
Es liegt neben dem Supermarkt. Nó ở cạnh siêu thị.
Ich suche Herrn Smith. Tôi đang tìm ông Smith.
Könnte ich eine Nachricht hinterlassen? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
Ist Service inbegriffen? Có bao gồm dịch vụ không?
Das ist nicht das, was ich bestellt habe. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
Ich glaube, da liegt ein Fehler vor. Tôi nghĩ có một sai lầm.
Ich bin allergisch gegen Nüsse. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Könnten wir noch etwas Brot haben? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Wie lautet das Passwort für das WLAN? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
Der Akku meines Telefons ist leer. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Hast du ein Ladegerät, das ich verwenden könnte? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
Könnten Sie ein gutes Restaurant empfehlen? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
Welche Sehenswürdigkeiten sollte ich sehen? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
Gibt es eine Apotheke in der Nähe? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Ich muss ein paar Briefmarken kaufen. Tôi cần mua vài con tem.
Wo kann ich diesen Brief posten? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
Ich möchte ein Auto mieten. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Könnten Sie bitte Ihre Tasche bewegen? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
Der Zug ist voll. Tàu đã đầy.
Von welchem ​​Bahnsteig fährt der Zug ab? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
Ist das der Zug nach London? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
Wie lange dauert die Reise? Cuộc hành trình mất bao lâu?
Kann ich das Fenster öffnen? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
Ich hätte gerne einen Fensterplatz. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
Mir ist schlecht. Tôi cảm thấy bệnh.
Ich habe meinen Pass verloren. Tôi bị mất hộ chiếu.
Können Sie mir ein Taxi rufen? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
Wie weit ist es bis zum Flughafen? Sân bay cách đây bao xa?
Um wie viel Uhr wird das Museum öffnen? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
Wie hoch ist der Eintrittspreis? Phí vào cửa là bao nhiêu?
Kann ich Fotos machen? Tôi có thể chụp ảnh được không?
Wo kann ich Tickets kaufen? Tôi có thể mua vé ở đâu?
Es ist beschädigt. Nó bị hỏng rồi.
Kann ich eine Rückerstattung erhalten? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
Ich stöbere nur, danke. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
Ich suche ein Geschenk. Tôi đang tìm một món quà.
Gibt es das auch in einer anderen Farbe? Bạn có cái này màu khác không?
Kann ich in Raten zahlen? Tôi có thể trả góp được không?
Dies ist ein Geschenk. Kannst du es für mich einpacken? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
Ich muss einen Termin vereinbaren. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
Ich habe eine Reservierung. Tôi đã đặt chỗ.
Ich möchte meine Buchung stornieren. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
Ich bin wegen der Konferenz hier. Tôi ở đây để dự hội nghị.
Wo ist der Registrierungsschalter? Bàn đăng ký ở đâu?
Kann ich einen Stadtplan haben? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
Wo kann ich Geld umtauschen? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
Ich muss eine Auszahlung vornehmen. Tôi cần phải rút tiền.
Meine Karte funktioniert nicht. Thẻ của tôi không hoạt động.
Ich habe meine PIN vergessen. Tôi quên mã PIN của mình.
Wann wird das Frühstück serviert? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
Hast du ein Fitnessstudio? Bạn có phòng tập thể dục không?
Ist der Pool beheizt? Hồ bơi có được làm nóng không?
Ich brauche ein zusätzliches Kissen. Tôi cần thêm một cái gối.
Die Klimaanlage funktioniert nicht. Máy điều hòa không hoạt động.
Mein Aufenthalt hat mir gefallen. Tôi rất thích ở lại của tôi.
Könnten Sie ein anderes Hotel empfehlen? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
Ich wurde von einem Insekt gebissen. Tôi đã bị côn trùng cắn.
Ich habe meinen Schlüssel verloren. Tôi bị mất chìa khóa.
Kann ich einen Weckruf haben? Tôi có thể gọi báo thức được không?
Ich suche die Touristeninformation. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
Kann ich hier ein Ticket kaufen? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Wann fährt der nächste Bus in die Innenstadt? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
Wie nutze ich diesen Fahrkartenautomaten? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
Gibt es einen Rabatt für Studenten? Có giảm giá cho sinh viên không?
Ich möchte meine Mitgliedschaft erneuern. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
Kann ich meinen Sitzplatz ändern? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
Ich habe meinen Flug verpasst. Tôi đã lỡ chuyến bay.
Wo kann ich mein Gepäck abholen? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
Gibt es einen Shuttle zum Hotel? Có xe đưa đón về khách sạn không?
Ich muss etwas erklären. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
Ich reise mit einem Kind. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
Können Sie mir mit meinen Taschen helfen? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác