🇮🇳

Nắm vững các cụm từ tiếng Gujarati thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Gujarati là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Gujarati lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Gujarati ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là tiếng Gujarati hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ tiếng Gujarati.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được tiếng Gujarati nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Gujarati.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Gujarati ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (tiếng Gujarati)

હેલો, કેમ છો? Xin chào bạn khoẻ không?
સુપ્રભાત. Chào buổi sáng.
શુભ બપોર. Chào buổi chiều.
શુભ સાંજ. Buổi tối vui vẻ.
શુભ રાત્રી. Chúc ngủ ngon.
આવજો. Tạm biệt.
પછી મળીશું. Hẹn gặp lại.
ફરી મળ્યા. Hẹn sớm gặp lại.
આવતી કાલે મળશુ. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
મહેરબાની કરીને. Vui lòng.
આભાર. Cảm ơn.
ભલે પધાર્યા. Không có gì.
માફ કરશો. Xin lỗi.
હું દિલગીર છું. Tôi xin lỗi.
કોઇ વાંધો નહી. Không có gì.
મને જોઇએ છે... Tôi cần...
હુ ઇચ્ચુ છુ... Tôi muốn...
મારી પાસે... Tôi có...
મારી પાસે નથી tôi không có
તારી જોડે છે...? Bạn có không...?
હું માનું છું... Tôi nghĩ...
મને નથી લાગતું... Tôi không nghĩ...
હું જાણું છું... Tôi biết...
મને ખબર નથી... Tôi không biết...
હું ભૂખ્યો છું. Tôi đói.
હું તરસ્યો છું. Tôi khát nước.
હું થાકી ગયો છું. Tôi mệt.
હું બીમાર છું. Tôi bị ốm.
હૂ મજામા છૂ આભાર તમારો. Tôi khỏe, cám ơn.
તમને કેવુ લાગે છે? Bạn cảm thấy thế nào?
મને સારું લાગે છે. Tôi cảm thấy tốt.
હું ખરાબ અનુભવું છું. Tôi cảm thấy tồi tệ.
શું હું તમને મદદ કરી શકું? Tôi có thể giúp bạn?
શું તમે મને મદદ કરી શકશો? Bạn có thể giúp tôi được không?
મને સમજાતું નથી. Tôi không hiểu.
મહેરબાની કરીને એક વાર ફરી થી બોલશો? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
તમારું નામ શું છે? Bạn tên là gì?
મારું નામ એલેક્સ છે Tên tôi là Alex
તમને મળીને આનંદ થયો. Rất vui được gặp bạn.
તમારી ઉંમર કેટલી છે? Bạn bao nhiêu tuổi?
હું 30 વર્ષનો છું. Tôi 30 tuổi.
તમે ક્યાંથી છો? Bạn đến từ đâu?
હું લંડનથી છું tôi đến từ Luân Đôn
શું તમે અંગ્રેજી બોલો છો? Bạn có nói tiếng Anh không?
હું થોડું અંગ્રેજી બોલું છું. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
હું અંગ્રેજી સારી રીતે બોલતો નથી. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
તમે શું કરો છો? Bạn làm nghề gì?
હું એક વિદ્યાર્થી છું. Tôi là một học sinh.
હું શિક્ષક તરીકે કામ કરું છું. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
મને તે ગમે છે. Tôi thích nó.
મને તે ગમતું નથી. Tôi không thích nó.
આ શું છે? Đây là gì?
તે એક પુસ્તક છે. Đó là một cuốn sách.
આ કેટલું છે? Cái này bao nhiêu?
તે ખૂબ મોંઘું છે. Nó quá đắt.
શુ કરો છો? Bạn dạo này thế nào?
હૂ મજામા છૂ આભાર તમારો. અને તમે? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
હું લંડનથી છું tôi đến từ Luân Đôn
હા, હું થોડું બોલું છું. Vâng, tôi nói một chút.
હું 30 વર્ષનો છું. Tôi 30 tuổi.
હું વિદ્યાર્થી છું. Tôi là một học sinh.
હું શિક્ષક તરીકે કામ કરું છું. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
તે એક પુસ્તક છે. Nó là một quyển sách.
શું મહેરબાની કરીને આપ મને મદદ કરી શકો છો? Bạn co thể giup tôi được không?
હા ચોક્ક્સ. Vâng tất nhiên.
નાં, હું દિલગીર છું. હું વ્યસ્ત છું. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
બાથરૂમ ક્યાં છે? Nhà vệ sinh ở đâu?
તે ત્યાં પર છે. Nó ở đằng kia.
કેટલા વાગ્યા? Mấy giờ rồi?
ત્રણ વાગ્યા છે. Bây giờ là ba giờ.
ચાલો કંઈક ખાઈએ. Hãy ăn gì đó đi.
તમે થોડી કોફી માંગો છો? Bạn có muốn uống cà phê không?
હા, કૃપા કરીને. Vâng, làm ơn.
નહીં અાભાર તમારો. Không cám ơn.
તે કેટલું છે? cái này giá bao nhiêu?
તે દસ ડોલર છે. Đó là mười đô la.
શું હું કાર્ડ દ્વારા ચૂકવણી કરી શકું? Tôi trả bằng thẻ được không?
માફ કરશો, માત્ર રોકડ. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
માફ કરશો, નજીકની બેંક ક્યાં છે? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
તે ડાબી બાજુની શેરીમાં છે. Nó ở dưới đường bên trái.
શું તમે તેને પુનરાવર્તન કરી શકો છો, કૃપા કરીને? Làm ơn lập lại điều đó?
શું તમે ધીમા બોલી શકો છો, કૃપા કરીને? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
એનો અર્થ શું થાય? Điều đó nghĩa là gì?
તમે તે કેવી રીતે જોડણી કરશો? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
શું હું એક ગ્લાસ પાણી લઈ શકું? Cho tôi xin ly nước?
તમે અહિયા છો. Của bạn đây.
ખુબ ખુબ આભાર. Cảm ơn rất nhiều.
તે ઠીક છે. Không sao đâu.
હવામાન કેવું છે? Thời tiết như thế nào?
તે તડકો છે. Trời nắng.
વરસાદ પડી રહ્યો છે. Trời đang mưa.
તું શું કરે છે? Bạn đang làm gì thế?
હું એક પુસ્તક વાંચું છું. Tôi đang đọc một cuốn sách.
હું ટીવી જોવું છું. Tôi đang xem tivi.
હું સ્ટોર પર જાઉં છું. Tôi đang đi đến cửa hàng.
તું આવવા માંગે છે? Bạn có muốn đến không?
હા, મને ગમશે. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
ના, હું કરી શકતો નથી. Không, tôi không thể.
તમે ગઇકાલે શું કર્યું? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
હું દરિયા કિનારે ગયો હતો. Tôi đã đi tới bãi biển.
હું ઘરે જ રહ્યો. Tôi đã ở nhà.
તમારો જન્મદિવસ ક્યારે છે? Bạn sinh ngày nào?
તે 4 જુલાઈના રોજ છે. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
તમે વાહન ચલાવી શકો છો? Bạn có thể lái xe không?
હા, મારી પાસે ડ્રાઇવિંગ લાઇસન્સ છે. Vâng, tôi có bằng lái xe.
ના, હું વાહન ચલાવી શકતો નથી. Không, tôi không thể lái xe.
હું ડ્રાઇવિંગ શીખી રહ્યો છું. Tôi đang học lái xe.
તમે અંગ્રેજી ક્યાં શીખ્યા? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
હું તે શાળામાં શીખ્યો. Tôi đã học nó ở trường.
હું તેને ઓનલાઈન શીખી રહ્યો છું. Tôi đang học nó trực tuyến.
તમને મન ગમતો ખોરાક શું છે? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
મને પિઝા ગમે છે. Tôi yêu pizza.
મને માછલી ગમતી નથી. Tôi không thích cá.
શું તમે ક્યારેય લંડન ગયા છો? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
હા, મેં ગયા વર્ષે મુલાકાત લીધી હતી. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
ના, પણ હું જવા માંગુ છું. Không, nhưng tôi muốn đi.
હું સૂવા માટે જઈ રહ્યો છું. Tôi đi ngủ.
સારુ ઉંગજે. Ngủ ngon.
તમારો દિવસ શુભ રહે. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
કાળજી રાખજો. Bảo trọng.
તમારો ફોન નંબર શું છે? Số điện thoại của bạn là gì?
મારો નંબર ... છે Số của tôi là ...
શું હું તમને કોલ કરી શકું? Tôi có thể gọi cho bạn không?
હા, મને ગમે ત્યારે કૉલ કરો. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
માફ કરશો, હું તમારો કૉલ ચૂકી ગયો. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
શું આપણે કાલે મળીશું? Mình gặp nhau ngày mai được không?
આપણે ક્યાં મળીશું? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
ચાલો કાફેમાં મળીએ. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
કયા સમયે? Mấy giờ?
બપોરે 3 વાગ્યે. Tại 15:00.
તે દૂર છે? Có xa không?
ડાબે વળો. Rẽ trái.
જમણી બાજુ વળો. Rẽ phải.
સીધા આગળ વધો. Đi thẳng.
પ્રથમ ડાબી બાજુ લો. Rẽ trái đầu tiên.
બીજો જમણો લો. Rẽ phải thứ hai.
તે બેંકની બાજુમાં છે. Nó ở cạnh ngân hàng.
તે સુપરમાર્કેટની સામે છે. Nó đối diện với siêu thị.
તે પોસ્ટ ઓફિસની નજીક છે. Nó ở gần bưu điện.
તે અહીંથી દૂર છે. Cách đây khá xa.
શું હું તમારો ફોન વાપરી શકું? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
શું તમારી પાસે Wi-Fi છે? Bạn có wifi?
પાસવર્ડ શું છે? Mật khẩu là gì?
મારો ફોન ડેડ છે. Điện thoại của tôi đã chết.
શું હું અહીં મારો ફોન ચાર્જ કરી શકું? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
મારે ડૉક્ટરની જરૂર છે. Tôi cần bác sĩ.
એમ્બ્યુલન્સને બોલાવો. Gọi xe cứu thương.
મને ચક્કર આવે છે. Tôi cảm thây chong mặt.
મને માથાનો દુખાવો છે. Tôi bị đau đầu.
મને પેટ માં દુખે છે. Tôi bị đau bao tử.
મારે ફાર્મસીની જરૂર છે. Tôi cần một hiệu thuốc.
નજીકની હોસ્પિટલ ક્યાં છે? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
મારી બેગ ખોવાઈ ગઈ. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
શું તમે પોલીસને કૉલ કરી શકો છો? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
મારે મદદ ની જરૂર છે. Tôi cần giúp đỡ.
હું મારા મિત્રને શોધી રહ્યો છું. Tôi đang tìm bạn tôi.
તમે આ વ્યક્તિ ને જોયા છે? Bạn đã thấy người này không?
હું ખોવાઈ ગયો છું. Tôi bị lạc.
શું તમે મને નકશા પર બતાવી શકશો? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
મને દિશાઓની જરૂર છે. Tôi cần sự hướng dẫn.
આજે કઈ તારીખ છે? Hôm nay là ngày mấy?
સમય શું છે? Mấy giờ rồi?
તે વહેલું છે. Còn sớm.
મોડું થઈ ગયું. Muộn rồi.
હું સમયસર છું. Tôi đúng giờ.
હું વહેલો છું. Tôi đến sớm.
હું મોડો છું. Tôi trễ.
શું આપણે ફરીથી શેડ્યૂલ કરી શકીએ? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
મારે રદ કરવાની જરૂર છે. Tôi cần phải hủy bỏ.
હું સોમવારે ઉપલબ્ધ છું. Tôi rảnh vào thứ Hai.
તમારા માટે કયો સમય કામ કરે છે? Thời gian nào phù hợp với bạn?
તે મારા માટે કામ કરે છે. Nó ổn với tôi.
ત્યારે હું વ્યસ્ત છું. Thế thì tôi bận rồi.
શું હું કોઈ મિત્રને લાવી શકું? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
હુ અહિયા છુ. Tôi đây.
તમે ક્યાં છો? Bạn ở đâu?
હું મારા માર્ગ પર છું. Tôi đang trên đường.
હું 5 મિનિટમાં ત્યાં આવીશ. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
માફ કારસો હું મોડો થયો. Xin lỗi tôi tới trễ.
શું તમારી સફર સારી હતી? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
હા, તે મહાન હતું. Vâng, nó thật tuyệt vời.
ના, તે કંટાળાજનક હતું. Không, nó mệt lắm.
ફરી સ્વાગત છે! Chào mừng trở lại!
શું તમે તેને મારા માટે લખી શકો છો? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
મારી તબિયત સારી નથી. Tôi cảm thấy không khỏe.
મને લાગે છે કે તે એક સારો વિચાર છે. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
મને નથી લાગતું કે તે સારો વિચાર છે. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
શું તમે મને તેના વિશે વધુ કહી શકશો? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
હું બે માટે ટેબલ બુક કરવા માંગુ છું. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
મે મહિનાનો પહેલો દિવસ છે. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
શું હું આનો પ્રયાસ કરી શકું? Tôi có thể thử cái này được không?
ફિટિંગ રૂમ ક્યાં છે? Phòng thử đồ ở đâu?
આ બહુ નાનું છે. Cái này quá nhỏ.
આ બહુ મોટું છે. Cái này quá lớn.
સુપ્રભાત! Chào buổi sáng!
તમારો દિવસ શુભ રહે! Có một ngày tuyệt vời!
શું ચાલી રહ્યું છે? Có chuyện gì vậy?
શું હું તમને કંઈપણ મદદ કરી શકું? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
તમારો ખૂબ ખૂબ આભાર. Cảm ơn bạn rất nhiều.
એ જાણીને મને બહુ દુઃખ થયું. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
અભિનંદન! Chúc mừng!
તે સામ્ભલવામા સારુ લાગે છે. Nghe có vẻ tuyệt vời.
શું તમે કૃપા કરીને તે પુનરાવર્તન કરી શકશો? Bạn vui lòng nói lại được không?
મને તે સમજાયું નહીં. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
ચાલો જલ્દી પકડી લઈએ. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
તમે શુ વિચારો છો, તમને શુ લાગે છે? Bạn nghĩ sao?
હું તમને જણાવીશ. Tôi sẽ cho bạn biết.
શું હું આ અંગે તમારો અભિપ્રાય મેળવી શકું? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
હું તેની રાહ જોઈ રહ્યો છું. Tôi đang mong chờ nó.
હું તમને કેવી રીતે મદદ કરી શકું? tôi có thể giúp bạn gì nào?
હું એક શહેરમાં રહું છું. Tôi sống ở một thành phố.
હું એક નાનકડા શહેરમાં રહું છું. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
હું ગ્રામ્ય વિસ્તારમાં રહું છું. Tôi sống ở nông thôn.
હું બીચ નજીક રહું છું. Tôi sống gần bãi biển.
તમારું કામ શું છે? Công việc của bạn là gì?
હું નોકરી શોધી રહ્યો છું. Tôi đang tìm kiếm công việc.
હું શિક્ષક છું. Tôi là một giáo viên.
હું હોસ્પિટલમાં કામ કરું છું. Tôi làm việc trong bệnh viện.
હું નિવૃત્ત થયો છું. Tôi đã nghỉ hưu.
શું તમારી પાસે કોઈ પાળતુ પ્રાણી છે? Bạn có nuôi con gì không?
તે અર્થમાં બનાવે છે. Điều đó có ý nghĩa.
હું તમારી મદદની કદર કરું છું. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
તમને મળીને આનંદ થયો. Rất vui được gặp bạn.
ચાલો સંપર્કમાં રહીએ. Hãy giữ liên lạc.
સલામત મુસાફરી! Chuyến đi an toàn!
શુભકામનાઓ. Lời chúc tốt nhất.
મને ખાતરી નથી. Tôi không chắc.
શું તમે મને તે સમજાવી શકશો? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
હું ખરેખર દિલગીર છું. Tôi thực sự xin lỗi.
આની કિંમત કેટલી છે? Cái này giá bao nhiêu?
કૃપા કરીને શું હું બિલ મેળવી શકું? Cho tôi xin hóa đơn được không?
શું તમે સારી રેસ્ટોરન્ટની ભલામણ કરી શકો છો? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
શું તમે મને દિશાઓ આપી શકશો? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
રેસ્ટરૂમ ક્યાં છે? Phòng vệ sinh ở đâu?
હું આરક્ષણ કરવા માંગુ છું. Tôi muốn đặt phòng.
મહેરબાની કરીને અમે મેનુ મેળવી શકીએ? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
મને એલર્જી છે... Tôi bị dị ứng với...
કેટલો સમય લાગશે? Làm cái đó mất bao lâu?
કૃપા કરી, હું એક ગ્લાસ પાણી લઈ શકું? Cho tôi xin một cốc nước được không?
શું આ સીટ લેવાઈ ગઈ છે? Chỗ này có người ngồi chưa?
મારું નામ... Tên tôi là...
કૃપા કરીને તમે વધુ ધીમેથી બોલી શકો છો? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
શું તમે મને મદદ કરી શકશો, કૃપા કરીને? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
હું મારી એપોઇન્ટમેન્ટ માટે અહીં છું. Tôi đến đây theo hẹn.
હું ક્યાં પાર્ક કરી શકું? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
હું આ પરત કરવા માંગુ છું. Tôi muốn trả lại cái này.
તમે પહોંચાડો છો? Bạn có giao hàng không?
Wi-Fi પાસવર્ડ શું છે? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
હું મારો ઓર્ડર રદ કરવા માંગુ છું. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
કૃપા કરી, મને રસીદ મળી શકે? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
વિનિમય દર શું છે? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
શું તમે રિઝર્વેશન લો છો? Bạn có nhận đặt phòng không?
ત્યાં કોઈ ડિસ્કાઉન્ટ છે? Có giảm giá không?
ખુલવાનો સમય શું છે? Những giờ mở cửa là những giờ?
શું હું બે માટે ટેબલ બુક કરી શકું? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
સૌથી નજીકનું ATM ક્યાં છે? Máy ATM gần nhất ở đâu?
હું એરપોર્ટ પર કેવી રીતે પહોંચી શકું? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
શું તમે મને ટેક્સી કહી શકો છો? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
કૃપા કરીને મને કોફી જોઈએ છે. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
શું મારી પાસે થોડી વધુ હશે...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
આ શબ્દ નો મતલબ શું થાય? Từ này có nghĩa là gì?
શું આપણે બિલ વિભાજિત કરી શકીએ? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
હું અહીં વેકેશન પર છું. Tôi đang trong ki nghỉ.
તમારી ભલામણ શું છે? Bạn đề xuất món gì?
હું આ સરનામું શોધી રહ્યો છું. Tôi đang tìm địa chỉ này.
તે કેટલું દૂર છે? Bao xa?
કૃપા કરી, હું ચેક મેળવી શકું? Cho tôi xin tấm séc được không?
શું તમારી પાસે કોઈ જગ્યા ખાલી છે? Bạn có chỗ trống nào không?
હું ચેક આઉટ કરવા માંગું છું. Tôi muốn trả phòng.
શું હું મારો સામાન અહીં છોડી શકું? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
પહોંચવાનો શ્રેષ્ઠ માર્ગ કયો છે...? Cách tốt nhất để đến...?
મને એડેપ્ટરની જરૂર છે. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
શું મારી પાસે નકશો છે? Tôi có thể có bản đồ được không?
સારું સંભારણું શું છે? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
શું હું ફોટો લઈ શકું? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
શું તમે જાણો છો કે હું ક્યાં ખરીદી શકું...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
હું અહીં બિઝનેસ પર છું. Tôi ở đây để kinh doanh.
શું હું મોડું ચેકઆઉટ કરી શકું? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
હું કાર ક્યાં ભાડે આપી શકું? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
મારે મારું બુકિંગ બદલવાની જરૂર છે. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
સ્થાનિક વિશેષતા શું છે? Đặc sản địa phương là gì?
શું મારી પાસે વિન્ડો સીટ છે? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
નાસ્તો સમાવેશ થાય છે? Có bao gồm bữa sáng không?
હું Wi-Fi થી કેવી રીતે કનેક્ટ કરી શકું? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
શું મારી પાસે નોન-સ્મોકિંગ રૂમ છે? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
હું ફાર્મસી ક્યાં શોધી શકું? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
શું તમે પ્રવાસની ભલામણ કરી શકો છો? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
હું ટ્રેન સ્ટેશન પર કેવી રીતે પહોંચી શકું? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
ટ્રાફિક લાઇટ પર ડાબે વળો. Rẽ trái ở đèn giao thông.
સીધા આગળ જતા રહો. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
તે સુપરમાર્કેટની બાજુમાં છે. Nó ở cạnh siêu thị.
હું શ્રી સ્મિથને શોધી રહ્યો છું. Tôi đang tìm ông Smith.
શું હું કોઈ સંદેશ છોડી શકું? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
શું સેવાનો સમાવેશ થાય છે? Có bao gồm dịch vụ không?
આ મેં આદેશ આપ્યો નથી. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
મને લાગે છે કે એક ભૂલ છે. Tôi nghĩ có một sai lầm.
મને અખરોટની એલર્જી છે. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
શું આપણે થોડી વધુ બ્રેડ લઈ શકીએ? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Wi-Fi માટે પાસવર્ડ શું છે? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
મારા ફોનની બેટરી મરી ગઈ છે. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
શું તમારી પાસે ચાર્જર છે જેનો હું ઉપયોગ કરી શકું? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
શું તમે સારી રેસ્ટોરન્ટની ભલામણ કરી શકો છો? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
મારે કયા સ્થળો જોવા જોઈએ? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
શું નજીકમાં કોઈ ફાર્મસી છે? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
મારે અમુક સ્ટેમ્પ ખરીદવાની જરૂર છે. Tôi cần mua vài con tem.
હું આ પત્ર ક્યાં પોસ્ટ કરી શકું? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
મારે એક કાર ભાડે લેવી છે. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
કૃપા કરીને તમે તમારી બેગ ખસેડી શકશો? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
ટ્રેન ભરાઈ ગઈ છે. Tàu đã đầy.
ટ્રેન કયા પ્લેટફોર્મ પરથી નીકળે છે? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
શું આ લંડનની ટ્રેન છે? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
મુસાફરીમાં કેટલો સમય લાગે છે? Cuộc hành trình mất bao lâu?
શું હું બારી ખોલી શકું? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
કૃપા કરીને મને વિન્ડો સીટ જોઈએ છે. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
મને બીમાર લાગે છે. Tôi cảm thấy bệnh.
મારો પાસપોર્ટ ખોવાઈ ગયો છે. Tôi bị mất hộ chiếu.
શું તમે મારા માટે ટેક્સી બોલાવી શકો છો? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
એરપોર્ટથી કેટલું દૂર છે? Sân bay cách đây bao xa?
મ્યુઝિયમ કયા સમયે ખુલે છે? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
પ્રવેશ ફી કેટલી છે? Phí vào cửa là bao nhiêu?
શું હું ફોટા લઈ શકું? Tôi có thể chụp ảnh được không?
હું ટિકિટ ક્યાંથી ખરીદી શકું? Tôi có thể mua vé ở đâu?
તે ક્ષતિગ્રસ્ત છે. Nó bị hỏng rồi.
શું હું રિફંડ મેળવી શકું? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
હું હમણાં જ બ્રાઉઝ કરી રહ્યો છું, આભાર. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
હું ભેટ શોધી રહ્યો છું. Tôi đang tìm một món quà.
શું તમારી પાસે આ બીજા રંગમાં છે? Bạn có cái này màu khác không?
શું હું હપ્તામાં ચૂકવણી કરી શકું? Tôi có thể trả góp được không?
આ એક ભેટ છે. શું તમે તેને મારા માટે લપેટી શકો છો? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
મારે એપોઇન્ટમેન્ટ લેવી છે. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
મારી પાસે આરક્ષણ છે. Tôi đã đặt chỗ.
હું મારું બુકિંગ રદ કરવા માંગુ છું. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
હું કોન્ફરન્સ માટે અહીં છું. Tôi ở đây để dự hội nghị.
નોંધણી ડેસ્ક ક્યાં છે? Bàn đăng ký ở đâu?
શું મારી પાસે શહેરનો નકશો છે? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
હું પૈસા ક્યાં બદલી શકું? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
મારે ઉપાડ કરવાની જરૂર છે. Tôi cần phải rút tiền.
મારું કાર્ડ કામ કરતું નથી. Thẻ của tôi không hoạt động.
હું મારો પિન ભૂલી ગયો. Tôi quên mã PIN của mình.
નાસ્તો કેટલા સમયે આપવામાં આવે છે? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
શું તમારી પાસે જિમ છે? Bạn có phòng tập thể dục không?
શું પૂલ ગરમ થાય છે? Hồ bơi có được làm nóng không?
મારે વધારાના ઓશીકાની જરૂર છે. Tôi cần thêm một cái gối.
એર કન્ડીશનીંગ કામ કરતું નથી. Máy điều hòa không hoạt động.
મેં મારા રોકાણનો આનંદ માણ્યો છે. Tôi rất thích ở lại của tôi.
શું તમે બીજી હોટેલની ભલામણ કરી શકો છો? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
મને જંતુ કરડ્યું છે. Tôi đã bị côn trùng cắn.
મેં મારી ચાવી ગુમાવી દીધી છે. Tôi bị mất chìa khóa.
શું હું વેક-અપ કૉલ કરી શકું? Tôi có thể gọi báo thức được không?
હું પ્રવાસી માહિતી કચેરી શોધી રહ્યો છું. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
શું હું અહીં ટિકિટ ખરીદી શકું? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
શહેરના કેન્દ્ર માટે આગામી બસ ક્યારે છે? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
હું આ ટિકિટ મશીનનો ઉપયોગ કેવી રીતે કરી શકું? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
શું વિદ્યાર્થીઓ માટે કોઈ ડિસ્કાઉન્ટ છે? Có giảm giá cho sinh viên không?
હું મારી સદસ્યતા રિન્યૂ કરવા માંગુ છું. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
શું હું મારી સીટ બદલી શકું? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
મારાથી મારી ફ્લાઇટ ચૂકી જવાઈ. Tôi đã lỡ chuyến bay.
હું મારા સામાનનો દાવો ક્યાં કરી શકું? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
શું હોટેલ માટે શટલ છે? Có xe đưa đón về khách sạn không?
મારે કંઈક જાહેર કરવું છે. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
હું એક બાળક સાથે મુસાફરી કરી રહ્યો છું. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
શું તમે મારી બેગમાં મને મદદ કરી શકશો? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác