🇮🇹

Nắm vững các cụm từ người Ý thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong người Ý là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong người Ý lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong người Ý ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là người Ý hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ người Ý.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được người Ý nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng người Ý.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong người Ý ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (người Ý)

Ciao, come stai? Xin chào bạn khoẻ không?
Buongiorno. Chào buổi sáng.
Buon pomeriggio. Chào buổi chiều.
Buonasera. Buổi tối vui vẻ.
Buona notte. Chúc ngủ ngon.
Arrivederci. Tạm biệt.
Arrivederci. Hẹn gặp lại.
Arrivederci. Hẹn sớm gặp lại.
Ci vediamo domani. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
Per favore. Vui lòng.
Grazie. Cảm ơn.
Prego. Không có gì.
Mi scusi. Xin lỗi.
Mi dispiace. Tôi xin lỗi.
Nessun problema. Không có gì.
Ho bisogno... Tôi cần...
Voglio... Tôi muốn...
Io ho... Tôi có...
Non ce l'ho tôi không có
Avete...? Bạn có không...?
Penso... Tôi nghĩ...
Non penso... Tôi không nghĩ...
Lo so... Tôi biết...
Non lo so... Tôi không biết...
Ho fame. Tôi đói.
Ho sete. Tôi khát nước.
Sono stanco. Tôi mệt.
Sono malato. Tôi bị ốm.
Sto bene, grazie. Tôi khỏe, cám ơn.
Come ti senti? Bạn cảm thấy thế nào?
Mi sento bene. Tôi cảm thấy tốt.
Mi sento male. Tôi cảm thấy tồi tệ.
Posso aiutarla? Tôi có thể giúp bạn?
Mi potete aiutare? Bạn có thể giúp tôi được không?
Non capisco. Tôi không hiểu.
Potrebbe ripetere, per favore? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
Come ti chiami? Bạn tên là gì?
Mi chiamo Alex Tên tôi là Alex
Piacere di conoscerti. Rất vui được gặp bạn.
Quanti anni hai? Bạn bao nhiêu tuổi?
Ho 30 anni. Tôi 30 tuổi.
Di dove sei? Bạn đến từ đâu?
Vengo da Londra tôi đến từ Luân Đôn
Lei parla inglese? Bạn có nói tiếng Anh không?
Parlo un po'di inglese. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
Non parlo bene l'inglese. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
Cosa fai? Bạn làm nghề gì?
Sono uno studente. Tôi là một học sinh.
Lavoro come insegnante. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
Mi piace. Tôi thích nó.
Non mi piace. Tôi không thích nó.
Che cos'è questo? Đây là gì?
Questo è un libro. Đó là một cuốn sách.
Quanto costa? Cái này bao nhiêu?
È troppo caro. Nó quá đắt.
Come va? Bạn dạo này thế nào?
Sto bene, grazie. E tu? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
Vengoda Londra tôi đến từ Luân Đôn
Sì, parlo un po'. Vâng, tôi nói một chút.
Ho 30 anni. Tôi 30 tuổi.
Sono uno studente. Tôi là một học sinh.
Lavoro come insegnante. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
È un libro. Nó là một quyển sách.
Mi potete aiutare per favore? Bạn co thể giup tôi được không?
Sì, naturalmente. Vâng tất nhiên.
No mi dispiace. Sono occupato. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
Dov'è il bagno? Nhà vệ sinh ở đâu?
È laggiù. Nó ở đằng kia.
Che ore sono? Mấy giờ rồi?
Sono le tre. Bây giờ là ba giờ.
Mangiamo qualcosa. Hãy ăn gì đó đi.
Vuoi del caffè? Bạn có muốn uống cà phê không?
Sì grazie. Vâng, làm ơn.
No grazie. Không cám ơn.
Quanto costa? cái này giá bao nhiêu?
Sono dieci dollari. Đó là mười đô la.
Posso pagare con la carta? Tôi trả bằng thẻ được không?
Mi spiace, solo contanti. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
Scusi, dov'è la banca più vicina? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
È in fondo alla strada a sinistra. Nó ở dưới đường bên trái.
Puoi ripetere per favore? Làm ơn lập lại điều đó?
Potresti parlare più lentamente, per favore? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Che cosa significa? Điều đó nghĩa là gì?
Come si scrive? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Posso avere un bicchiere d'acqua? Cho tôi xin ly nước?
Ecco. Của bạn đây.
Grazie mille. Cảm ơn rất nhiều.
Va bene. Không sao đâu.
Che tempo fa? Thời tiết như thế nào?
C'è il sole. Trời nắng.
Piove. Trời đang mưa.
Cosa fai? Bạn đang làm gì thế?
Sto leggendo un libro. Tôi đang đọc một cuốn sách.
Sto guardando la tv. Tôi đang xem tivi.
Sto andando al negozio. Tôi đang đi đến cửa hàng.
Vuoi venire? Bạn có muốn đến không?
Sì, mi piacerebbe. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
No, non posso. Không, tôi không thể.
Cosa hai fatto ieri? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
Sono andato alla spiaggia. Tôi đã đi tới bãi biển.
Sono stato a casa. Tôi đã ở nhà.
Quand'è il tuo compleanno? Bạn sinh ngày nào?
È il 4 luglio. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
Potete guidare? Bạn có thể lái xe không?
Sì, ho la patente di guida. Vâng, tôi có bằng lái xe.
No, non posso guidare. Không, tôi không thể lái xe.
Sto imparando a guidare. Tôi đang học lái xe.
Dove hai imparato l'inglese? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
L'ho imparato a scuola. Tôi đã học nó ở trường.
Lo sto imparando online. Tôi đang học nó trực tuyến.
Qual è il tuo cibo preferito? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Amo la pizza. Tôi yêu pizza.
Non mi piace il pesce. Tôi không thích cá.
Sei mai stato a Londra? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
Sì, l'ho visitato l'anno scorso. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
No, ma vorrei andare. Không, nhưng tôi muốn đi.
Vado a letto. Tôi đi ngủ.
Dormi bene. Ngủ ngon.
Buona giornata. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
Occuparsi. Bảo trọng.
Qual'è il tuo numero di telefono? Số điện thoại của bạn là gì?
Il mio numero è ... Số của tôi là ...
Posso chiamarti? Tôi có thể gọi cho bạn không?
Sì, chiamami quando vuoi. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Spiacente ho perso la tua chiamata. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
Ci possiamo incontrare domani? Mình gặp nhau ngày mai được không?
Dove dovremmo incontrarci? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
Incontriamoci al bar. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
A che ora? Mấy giờ?
Alle 3 del pomeriggio. Tại 15:00.
È lontano? Có xa không?
Girare a sinistra. Rẽ trái.
Girare a destra. Rẽ phải.
Vai dritto. Đi thẳng.
Prendi la prima a sinistra. Rẽ trái đầu tiên.
Prendi la seconda a destra. Rẽ phải thứ hai.
E' vicino alla banca. Nó ở cạnh ngân hàng.
È di fronte al supermercato. Nó đối diện với siêu thị.
E' vicino all'ufficio postale. Nó ở gần bưu điện.
E' lontano da qui. Cách đây khá xa.
Posso usare il tuo telefono? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Hai il Wi-Fi? Bạn có wifi?
Qual è la password? Mật khẩu là gì?
Il mio telefono è morto. Điện thoại của tôi đã chết.
Posso caricare il mio telefono qui? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
Ho bisogno di un dottore. Tôi cần bác sĩ.
Chiami un'ambulanza. Gọi xe cứu thương.
Mi gira la testa. Tôi cảm thây chong mặt.
Ho mal di testa. Tôi bị đau đầu.
Ho mal di stomaco. Tôi bị đau bao tử.
Ho bisogno di una farmacia. Tôi cần một hiệu thuốc.
Dov'è l'ospedale più vicino? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Ho perso la borsa. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
Puoi chiamare la polizia? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
Ho bisogno di aiuto. Tôi cần giúp đỡ.
Sto cercando il mio amico. Tôi đang tìm bạn tôi.
Hai visto questa persona? Bạn đã thấy người này không?
Mi sono perso. Tôi bị lạc.
Me lo può mostrare sulla mappa? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Ho bisogno di indicazioni. Tôi cần sự hướng dẫn.
Che giorno è oggi? Hôm nay là ngày mấy?
Che ora è? Mấy giờ rồi?
È presto. Còn sớm.
È tardi. Muộn rồi.
Sono puntuale. Tôi đúng giờ.
Sono in anticipo. Tôi đến sớm.
Sono in ritardo. Tôi trễ.
Possiamo riprogrammare? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
Devo annullare. Tôi cần phải hủy bỏ.
Lunedì sono disponibile. Tôi rảnh vào thứ Hai.
A che ora va bene per te? Thời gian nào phù hợp với bạn?
Per me va bene. Nó ổn với tôi.
Sono occupato allora. Thế thì tôi bận rồi.
Posso portare un amico? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
Sono qui. Tôi đây.
Dove sei? Bạn ở đâu?
Sto arrivando. Tôi đang trên đường.
Sarò lì in 5 minuti. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
Scusa sono in ritardo. Xin lỗi tôi tới trễ.
Hai fatto un buon viaggio? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
Sì, è stato fantastico. Vâng, nó thật tuyệt vời.
No, è stato faticoso. Không, nó mệt lắm.
Bentornato! Chào mừng trở lại!
Puoi scrivermelo? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
Non mi sento bene. Tôi cảm thấy không khỏe.
Penso sia una buona idea. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
Non penso che sia una buona idea. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
Potresti dirmi di più a riguardo? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
Vorrei prenotare un tavolo per due. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
È il primo maggio. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
Posso provarlo? Tôi có thể thử cái này được không?
Dov'è il camerino? Phòng thử đồ ở đâu?
Questo è troppo piccolo. Cái này quá nhỏ.
Questo è troppo grande. Cái này quá lớn.
Buongiorno! Chào buổi sáng!
Vi auguro una buona giornata! Có một ngày tuyệt vời!
Che cosa succede? Có chuyện gì vậy?
Posso aiutarti con qualcosa? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
Grazie mille. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Mi dispiace sentirlo. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Congratulazioni! Chúc mừng!
Suona bene. Nghe có vẻ tuyệt vời.
Potrebbe ripetere per favore? Bạn vui lòng nói lại được không?
Non l'ho capito. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
Ci sentiamo presto. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
Cosa ne pensi? Bạn nghĩ sao?
Ti farò sapere. Tôi sẽ cho bạn biết.
Posso avere la tua opinione a riguardo? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
Non vedo l'ora. Tôi đang mong chờ nó.
come posso assisterti? tôi có thể giúp bạn gì nào?
Vivo in una città. Tôi sống ở một thành phố.
Vivo in una piccola città. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
Vivo in campagna. Tôi sống ở nông thôn.
Vivo vicino alla spiaggia. Tôi sống gần bãi biển.
Che lavoro fai? Công việc của bạn là gì?
Sto cercando un lavoro. Tôi đang tìm kiếm công việc.
Sono un'insegnante. Tôi là một giáo viên.
Lavoro in ospedale. Tôi làm việc trong bệnh viện.
Sono in pensione. Tôi đã nghỉ hưu.
Hai animali domestici? Bạn có nuôi con gì không?
Ciò ha senso. Điều đó có ý nghĩa.
Apprezzo il vostro aiuto. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
È stato bello incontrarvi. Rất vui được gặp bạn.
Teniamoci in contatto. Hãy giữ liên lạc.
Viaggi sicuri! Chuyến đi an toàn!
Auguri. Lời chúc tốt nhất.
Non sono sicuro. Tôi không chắc.
Potresti spiegarmelo? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
Sono davvero dispiaciuto. Tôi thực sự xin lỗi.
Quanto costa questo? Cái này giá bao nhiêu?
Posso avere il conto per favore? Cho tôi xin hóa đơn được không?
Mi può consigliare un buon ristorante? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Potresti darmi indicazioni? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Dov'è la toilette? Phòng vệ sinh ở đâu?
Vorrei fare una prenotazione. Tôi muốn đặt phòng.
Possiamo avere il menù, per favore? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
Sono allergico a... Tôi bị dị ứng với...
Quanto tempo ci vorrà? Làm cái đó mất bao lâu?
Posso avere un bicchiere d'acqua, per favore? Cho tôi xin một cốc nước được không?
E 'occupato questo posto? Chỗ này có người ngồi chưa?
Mi chiamo... Tên tôi là...
Puoi parlare più lentamente per favore? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Potresti aiutarmi per favore? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
Sono qui per il mio appuntamento. Tôi đến đây theo hẹn.
Dove posso parcheggiare? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
Vorrei restituire questo. Tôi muốn trả lại cái này.
Consegni? Bạn có giao hàng không?
Qual è la password Wi-Fi? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
Vorrei annullare il mio ordine. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
Posso avere una ricevuta, per favore? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
Qual è il tasso di cambio? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
Accettate prenotazioni? Bạn có nhận đặt phòng không?
C'è uno sconto? Có giảm giá không?
Quali sono gli orari di apertura? Những giờ mở cửa là những giờ?
Posso prenotare un tavolo per due? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
Dov'è il bancomat più vicino? Máy ATM gần nhất ở đâu?
Come posso raggiungere l'aeroporto? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
Puoi chiamarmi un taxi? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
Vorrei un caffè, per favore. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
Potrei averne ancora un po'...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
Cosa significa questa parola? Từ này có nghĩa là gì?
Possiamo dividere il conto? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
Sono qui in vacanza. Tôi đang trong ki nghỉ.
Che cosa mi consiglia? Bạn đề xuất món gì?
Sto cercando questo indirizzo. Tôi đang tìm địa chỉ này.
Quanto è lontano? Bao xa?
Posso avere il conto per favore? Cho tôi xin tấm séc được không?
Avete dei posti liberi? Bạn có chỗ trống nào không?
Vorrei fare il check-out. Tôi muốn trả phòng.
Posso lasciare i miei bagagli qui? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
Qual è il modo migliore per arrivare a...? Cách tốt nhất để đến...?
Ho bisogno di un adattatore. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
Posso avere una mappa? Tôi có thể có bản đồ được không?
Cos'è un buon souvenir? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
Posso fare una foto? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
Sai dove posso comprare...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
Sono qui per affari. Tôi ở đây để kinh doanh.
Posso fare il check-out posticipato? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Dove posso noleggiare una macchina? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Devo modificare la mia prenotazione. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
Qual è la specialità locale? Đặc sản địa phương là gì?
Posso avere un posto vicino al finestrino? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
La colazione è inclusa? Có bao gồm bữa sáng không?
Come mi collego al Wi-Fi? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
Posso avere una camera per non fumatori? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
Dove posso trovare una farmacia? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
Puoi consigliarmi un tour? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
Come faccio ad arrivare alla stazione ferroviaria? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
Gira a sinistra al semaforo. Rẽ trái ở đèn giao thông.
Continua dritto. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
È vicino al supermercato. Nó ở cạnh siêu thị.
Sto cercando il signor Smith. Tôi đang tìm ông Smith.
Potrei lasciare un messaggio? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
Il servizio è incluso? Có bao gồm dịch vụ không?
Questo non è quello che ho ordinato. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
Penso che ci sia un errore. Tôi nghĩ có một sai lầm.
Sono allergico alle noci. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Potremmo avere dell'altro pane? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Qual è la password per il Wi-Fi? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
La batteria del mio telefono è scarica. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Hai un caricabatterie che potrei usare? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
Potresti consigliarmi un buon ristorante? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
Quali attrazioni dovrei vedere? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
C'è una farmacia qui vicino? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Devo comprare dei francobolli. Tôi cần mua vài con tem.
Dove posso imbucare questa lettera? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
Vorrei noleggiare un'auto. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Potresti spostare la borsa, per favore? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
Il treno è pieno. Tàu đã đầy.
Da quale binario parte il treno? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
È questo il treno per Londra? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
Quanto dura il viaggio? Cuộc hành trình mất bao lâu?
Posso aprire la finestra? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
Vorrei un posto vicino al finestrino, per favore. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
Mi sento male. Tôi cảm thấy bệnh.
Ho perso il mio passaporto. Tôi bị mất hộ chiếu.
Puoi chiamarmi un taxi? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
Quanto dista l'aeroporto? Sân bay cách đây bao xa?
A che ora apre il museo? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
Quanto costa l'ingresso? Phí vào cửa là bao nhiêu?
Posso scattare delle foto? Tôi có thể chụp ảnh được không?
Dove posso acquistare i biglietti? Tôi có thể mua vé ở đâu?
E' danneggiato. Nó bị hỏng rồi.
Posso ottenere un rimborso? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
Sto solo curiosando, grazie. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
Sto cercando un regalo. Tôi đang tìm một món quà.
Ce l'hai in un altro colore? Bạn có cái này màu khác không?
Posso pagare a rate? Tôi có thể trả góp được không?
Questo è un regalo. Puoi incartarlo per me? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
Ho bisogno di fissare un appuntamento. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
Ho prenotato. Tôi đã đặt chỗ.
Vorrei cancellare la mia prenotazione. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
Sono qui per la conferenza. Tôi ở đây để dự hội nghị.
Dov'è il banco di registrazione? Bàn đăng ký ở đâu?
Posso avere una mappa della città? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
Dove posso cambiare denaro? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
Devo effettuare un prelievo. Tôi cần phải rút tiền.
La mia carta non funziona. Thẻ của tôi không hoạt động.
Ho dimenticato il mio PIN. Tôi quên mã PIN của mình.
A che ora viene servita la colazione? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
Hai una palestra? Bạn có phòng tập thể dục không?
La piscina è riscaldata? Hồ bơi có được làm nóng không?
Mi serve un cuscino in più. Tôi cần thêm một cái gối.
L'aria condizionata non funziona. Máy điều hòa không hoạt động.
Ho gradito molto il mio soggiorno. Tôi rất thích ở lại của tôi.
Potresti consigliarmi un altro hotel? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
Sono stato morso da un insetto. Tôi đã bị côn trùng cắn.
Ho perso la chiave. Tôi bị mất chìa khóa.
Posso avere una chiamata di sveglia? Tôi có thể gọi báo thức được không?
Cerco l'ufficio informazioni turistiche. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
Posso acquistare un biglietto qui? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Quando parte il prossimo autobus per il centro città? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
Come utilizzo questa biglietteria automatica? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
C'è uno sconto per gli studenti? Có giảm giá cho sinh viên không?
Vorrei rinnovare la mia iscrizione. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
Posso cambiare posto? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
Ho perso il mio volo. Tôi đã lỡ chuyến bay.
Dove posso ritirare i miei bagagli? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
C'è una navetta per l'hotel? Có xe đưa đón về khách sạn không?
Devo dichiarare una cosa. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
Sto viaggiando con un bambino. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
Puoi aiutarmi con le valigie? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác