🇹🇼

Nắm vững các cụm từ Trung Quốc truyền thống thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong Trung Quốc truyền thống là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong Trung Quốc truyền thống lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Trung Quốc truyền thống ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là Trung Quốc truyền thống hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ Trung Quốc truyền thống.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được Trung Quốc truyền thống nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng Trung Quốc truyền thống.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong Trung Quốc truyền thống ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (Trung Quốc truyền thống)

你好嗎? Xin chào bạn khoẻ không?
早安. Chào buổi sáng.
午安. Chào buổi chiều.
晚安. Buổi tối vui vẻ.
晚安。 Chúc ngủ ngon.
再見。 Tạm biệt.
回頭見。 Hẹn gặp lại.
再見。 Hẹn sớm gặp lại.
明天見。 Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
請。 Vui lòng.
謝謝。 Cảm ơn.
不客氣。 Không có gì.
打擾一下。 Xin lỗi.
對不起。 Tôi xin lỗi.
沒問題。 Không có gì.
我需要... Tôi cần...
我想... Tôi muốn...
我有... Tôi có...
我沒有 tôi không có
你有...? Bạn có không...?
我認為... Tôi nghĩ...
我不認為... Tôi không nghĩ...
我知道... Tôi biết...
我不知道... Tôi không biết...
我餓了。 Tôi đói.
我口渴。 Tôi khát nước.
我累了。 Tôi mệt.
我病了。 Tôi bị ốm.
我很好,謝謝你。 Tôi khỏe, cám ơn.
你感覺如何? Bạn cảm thấy thế nào?
我感覺很好。 Tôi cảm thấy tốt.
我心情不好。 Tôi cảm thấy tồi tệ.
我可以幫你嗎? Tôi có thể giúp bạn?
你能幫助我嗎? Bạn có thể giúp tôi được không?
我不明白。 Tôi không hiểu.
你再說一遍,好嗎? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
你叫什麼名字? Bạn tên là gì?
我的名字叫亞歷克斯 Tên tôi là Alex
很高興見到你。 Rất vui được gặp bạn.
你今年多大? Bạn bao nhiêu tuổi?
我今年30歲。 Tôi 30 tuổi.
你從哪裡來? Bạn đến từ đâu?
我從倫敦來 tôi đến từ Luân Đôn
你會說英語嗎? Bạn có nói tiếng Anh không?
我會說一點點英語。 Tôi nói được một chút tiếng Anh.
我英語說得不好。 Tôi không nói tiếng Anh tốt.
你做什麼工作? Bạn làm nghề gì?
我是一名學生。 Tôi là một học sinh.
我是一名教師。 Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
我喜歡。 Tôi thích nó.
我不喜歡它。 Tôi không thích nó.
這是什麼? Đây là gì?
那是一本書。 Đó là một cuốn sách.
這個多少錢? Cái này bao nhiêu?
太貴。 Nó quá đắt.
你好嗎? Bạn dạo này thế nào?
我很好,謝謝你。你呢? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
我來自倫敦 tôi đến từ Luân Đôn
是的,我講一點。 Vâng, tôi nói một chút.
我今年30歲了。 Tôi 30 tuổi.
我是一名學生。 Tôi là một học sinh.
我是一名教師。 Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
這是一本書。 Nó là một quyển sách.
你能幫我嗎? Bạn co thể giup tôi được không?
是的當然。 Vâng tất nhiên.
不,我很抱歉。我很忙。 Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
廁所在哪裡? Nhà vệ sinh ở đâu?
就在那裡。 Nó ở đằng kia.
現在是幾奌? Mấy giờ rồi?
現在是三點鐘。 Bây giờ là ba giờ.
我們吃點東西吧。 Hãy ăn gì đó đi.
你想喝點咖啡嗎? Bạn có muốn uống cà phê không?
是的,請。 Vâng, làm ơn.
不,謝謝。 Không cám ơn.
多少錢? cái này giá bao nhiêu?
這是十美元。 Đó là mười đô la.
我可以用卡片支付嗎? Tôi trả bằng thẻ được không?
抱歉,只能現金。 Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
打擾一下,最近的銀行在哪裡? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
它就在街道的左邊。 Nó ở dưới đường bên trái.
請你再說一次? Làm ơn lập lại điều đó?
請你說慢一點好嗎? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
這意味著什麼? Điều đó nghĩa là gì?
怎麼拼? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
可以給我一杯水嗎? Cho tôi xin ly nước?
給你。 Của bạn đây.
非常感謝。 Cảm ơn rất nhiều.
沒關係。 Không sao đâu.
天氣如何? Thời tiết như thế nào?
今天是晴天。 Trời nắng.
下雨了。 Trời đang mưa.
你在幹什麼? Bạn đang làm gì thế?
我在讀一本書。 Tôi đang đọc một cuốn sách.
我在看電視。 Tôi đang xem tivi.
我正要去商店。 Tôi đang đi đến cửa hàng.
你想來嗎? Bạn có muốn đến không?
是的,我很樂意。 Vâng, tôi rất sẵn lòng.
不,我不能。 Không, tôi không thể.
你昨天做了什麼? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
我去了海邊。 Tôi đã đi tới bãi biển.
我待在家裡了。 Tôi đã ở nhà.
你的生日是什麼時候? Bạn sinh ngày nào?
時間是 7 月 4 日。 Đó là vào ngày 4 tháng 7.
你會開車嗎? Bạn có thể lái xe không?
是的,我有駕照。 Vâng, tôi có bằng lái xe.
不,我不會開車。 Không, tôi không thể lái xe.
我正在學開車。 Tôi đang học lái xe.
你在哪裡學英文? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
我在學校學到的。 Tôi đã học nó ở trường.
我正在網路上學習。 Tôi đang học nó trực tuyến.
你最愛吃什麼? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
我喜歡披薩。 Tôi yêu pizza.
我不喜歡魚。 Tôi không thích cá.
你曾經去過倫敦嗎? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
是的,我去年訪問過。 Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
不,但我想去。 Không, nhưng tôi muốn đi.
我去睡覺了。 Tôi đi ngủ.
睡得好。 Ngủ ngon.
祝你有美好的一天。 Chúc bạn ngày mới tốt lành.
小心。 Bảo trọng.
你的電話號碼是什麼? Số điện thoại của bạn là gì?
我的號碼是... Số của tôi là ...
我可以打電話給你嗎? Tôi có thể gọi cho bạn không?
是的,隨時打電話給我。 Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
抱歉,我錯過了你的電話。 Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
我們明天可以見面嗎? Mình gặp nhau ngày mai được không?
我們該在哪裡見面? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
我們在咖啡館見面吧。 Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
什麼時候? Mấy giờ?
下午 3 點。 Tại 15:00.
遠嗎? Có xa không?
左轉。 Rẽ trái.
右轉。 Rẽ phải.
一直往前走。 Đi thẳng.
第一個路口左拐。 Rẽ trái đầu tiên.
第二個路口右轉。 Rẽ phải thứ hai.
它就在銀行旁邊。 Nó ở cạnh ngân hàng.
就在超市對面。 Nó đối diện với siêu thị.
它靠近郵局。 Nó ở gần bưu điện.
離這裡很遠。 Cách đây khá xa.
我可以使用你的手機嗎? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
你有無線網路嗎? Bạn có wifi?
密碼是什麼? Mật khẩu là gì?
我的手機沒電了。 Điện thoại của tôi đã chết.
我可以在這裡為手機充電嗎? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
我需要一個醫生。 Tôi cần bác sĩ.
打電話叫救護車。 Gọi xe cứu thương.
我感覺頭昏眼花。 Tôi cảm thây chong mặt.
我頭痛。 Tôi bị đau đầu.
我肚子痛。 Tôi bị đau bao tử.
我需要藥房。 Tôi cần một hiệu thuốc.
最近的醫院在哪裡? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
我丟了包包。 Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
你可以報警嗎? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
我需要幫助。 Tôi cần giúp đỡ.
我在找我的朋友。 Tôi đang tìm bạn tôi.
你見過這個人嗎? Bạn đã thấy người này không?
我迷路了。 Tôi bị lạc.
你能在地圖上指給我看嗎? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
我需要指示。 Tôi cần sự hướng dẫn.
今天幾號? Hôm nay là ngày mấy?
幾點了? Mấy giờ rồi?
現在還早。 Còn sớm.
現在已經太晚了。 Muộn rồi.
我準時。 Tôi đúng giờ.
我來早了 Tôi đến sớm.
我來晚了。 Tôi trễ.
我們可以重新安排嗎? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
我需要取消。 Tôi cần phải hủy bỏ.
我星期一有空。 Tôi rảnh vào thứ Hai.
你什麼時間適合? Thời gian nào phù hợp với bạn?
這對我行得通。 Nó ổn với tôi.
那我很忙。 Thế thì tôi bận rồi.
我可以帶一個朋友嗎? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
我在這。 Tôi đây.
你在哪裡? Bạn ở đâu?
我正在路上。 Tôi đang trên đường.
我 5 分鐘後到。 Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
不好意思我遲到了。 Xin lỗi tôi tới trễ.
你的旅途愉快嗎? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
是的,太好了。 Vâng, nó thật tuyệt vời.
不,那很累。 Không, nó mệt lắm.
歡迎回來! Chào mừng trở lại!
你能為我寫下來嗎? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
我覺得不太舒服。 Tôi cảm thấy không khỏe.
我認為這是個好主意。 Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
我認為這不是一個好主意。 Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
你能告訴我更多嗎? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
我想預訂一張兩人桌。 Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
這是五月一號。 Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
我可以試試這個嗎? Tôi có thể thử cái này được không?
試衣間在哪? Phòng thử đồ ở đâu?
這太小了。 Cái này quá nhỏ.
這太大了。 Cái này quá lớn.
早安! Chào buổi sáng!
祝你有美好的一天! Có một ngày tuyệt vời!
這是怎麼回事? Có chuyện gì vậy?
我可以幫你什麼忙嗎? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
太感謝了。 Cảm ơn bạn rất nhiều.
聽到這個消息我很遺憾。 Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
恭喜! Chúc mừng!
聽起來不錯。 Nghe có vẻ tuyệt vời.
能否請你再說一次嗎? Bạn vui lòng nói lại được không?
我沒聽清楚。 Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
讓我們盡快趕上。 Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
你怎麼認為? Bạn nghĩ sao?
我會告訴你。 Tôi sẽ cho bạn biết.
我可以聽聽你對此的看法嗎? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
我對此很期待。 Tôi đang mong chờ nó.
我該如何幫助您? tôi có thể giúp bạn gì nào?
我住在一個城市。 Tôi sống ở một thành phố.
我住在一個小鎮。 Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
我住在郊區。 Tôi sống ở nông thôn.
我住在海灘附近。 Tôi sống gần bãi biển.
你做什麼工作? Công việc của bạn là gì?
我在找工作。 Tôi đang tìm kiếm công việc.
我是一名教師。 Tôi là một giáo viên.
我在醫院工作。 Tôi làm việc trong bệnh viện.
我退休了。 Tôi đã nghỉ hưu.
你有什麼寵物? Bạn có nuôi con gì không?
這就說得通了。 Điều đó có ý nghĩa.
我感謝您的幫助。 Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
很高興見到你。 Rất vui được gặp bạn.
讓我們保持聯繫。 Hãy giữ liên lạc.
安全旅行! Chuyến đi an toàn!
最好的祝愿。 Lời chúc tốt nhất.
我不知道。 Tôi không chắc.
你能向我解釋一下嗎? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
我真的很抱歉。 Tôi thực sự xin lỗi.
這個多少錢? Cái này giá bao nhiêu?
請問可以給我帳單嗎? Cho tôi xin hóa đơn được không?
你能推薦一家好餐廳? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
你能給我指路嗎? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
洗手間在哪裡? Phòng vệ sinh ở đâu?
我想預訂。 Tôi muốn đặt phòng.
請給我們菜單好嗎? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
我對...過敏 Tôi bị dị ứng với...
它需要多長時間? Làm cái đó mất bao lâu?
請給我一杯水好嗎? Cho tôi xin một cốc nước được không?
這個座位有人嗎? Chỗ này có người ngồi chưa?
我的名字是... Tên tôi là...
請你說慢一點好嗎? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
請問你能幫幫我嗎? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
我是來赴約的。 Tôi đến đây theo hẹn.
我可以在哪裡停車? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
我想退掉這個。 Tôi muốn trả lại cái này.
你送貨嗎? Bạn có giao hàng không?
Wi-Fi 密碼是多少? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
我想取消訂單。 Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
請問可以給我收據嗎? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
匯率是多少? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
你們接受預訂嗎? Bạn có nhận đặt phòng không?
有折扣嗎? Có giảm giá không?
營業時間是幾點? Những giờ mở cửa là những giờ?
我可以預訂兩人餐桌嗎? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
最近的自動櫃員機在哪裡? Máy ATM gần nhất ở đâu?
我怎麼去機場? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
你能為我叫一輛計程車嗎? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
請給我一杯咖啡。 Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
我可以再要一些嗎...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
這個單字什麼意思? Từ này có nghĩa là gì?
我們可以分攤帳單嗎? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
我來這裡度假。 Tôi đang trong ki nghỉ.
你有什麼建議嗎? Bạn đề xuất món gì?
我正在找這個地址。 Tôi đang tìm địa chỉ này.
有多遠? Bao xa?
能給我支票嗎謝謝? Cho tôi xin tấm séc được không?
你們有空缺嗎? Bạn có chỗ trống nào không?
我想退房。 Tôi muốn trả phòng.
我可以把行李寄在這裡嗎? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
到達...的最佳方式是什麼? Cách tốt nhất để đến...?
我需要一個適配器。 Tôi cần một bộ chuyển đổi.
我可以要一張地圖嗎? Tôi có thể có bản đồ được không?
有什麼好的紀念品? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
我可以拍照嗎? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
你知道哪裡可以買到嗎...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
我是來出差的。 Tôi ở đây để kinh doanh.
我可以延遲退房嗎? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
我可以在哪裡租車? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
我需要更改我的預訂。 Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
當地有什麼特產? Đặc sản địa phương là gì?
可以給我一個靠窗的座位嗎? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
包含早餐嗎? Có bao gồm bữa sáng không?
如何連接 Wi-Fi? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
我可以要一間無菸房嗎? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
我在哪裡可以找到藥局? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
你能推薦一個旅遊嗎? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
我怎麼到火車站? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
在紅綠燈處左轉。 Rẽ trái ở đèn giao thông.
繼續直行。 Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
它就在超市旁邊。 Nó ở cạnh siêu thị.
我在找史密斯先生。 Tôi đang tìm ông Smith.
我可以留言嗎? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
包含服務嗎? Có bao gồm dịch vụ không?
這不是我訂購的。 Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
我認為有一個錯誤。 Tôi nghĩ có một sai lầm.
我對堅果過敏。 Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
我們可以再吃點麵包嗎? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Wi-Fi 的密碼是多少? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
我的手機電池沒電了。 Điện thoại của tôi hết pin rồi.
你有我可以使用的充電器嗎? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
你能推薦一家好的餐廳嗎? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
我該看什麼景點? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
附近有藥局嗎? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
我需要買一些郵票。 Tôi cần mua vài con tem.
我可以把這封信寄到哪裡去? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
我想租車。 Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
請你搬一下你的包包好嗎? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
火車滿了。 Tàu đã đầy.
火車從哪個月台出發? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
這是到倫敦的火車嗎? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
旅程需要多長時間? Cuộc hành trình mất bao lâu?
我可以開窗嗎? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
“我想要一個靠窗的座位。” Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
我覺得噁心。 Tôi cảm thấy bệnh.
我弄丟了我的護照。 Tôi bị mất hộ chiếu.
你能幫我叫一輛計程車嗎? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
到機場有多遠? Sân bay cách đây bao xa?
博物館什麼時間開放? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
入場費是多少? Phí vào cửa là bao nhiêu?
我可以拍照嗎? Tôi có thể chụp ảnh được không?
我可以在哪裡買到票? Tôi có thể mua vé ở đâu?
它已損壞。 Nó bị hỏng rồi.
我可以退款嗎? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
我只是瀏覽一下,謝謝。 Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
我正在尋找一份禮物。 Tôi đang tìm một món quà.
有其他顏色的嗎? Bạn có cái này màu khác không?
我可以分期付款嗎? Tôi có thể trả góp được không?
這是一個禮物。你能幫我包一下嗎? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
我需要預約。 Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
我預訂了座位。 Tôi đã đặt chỗ.
我想取消我的預訂。 Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
我是來參加會議的。 Tôi ở đây để dự hội nghị.
登記處在哪裡? Bàn đăng ký ở đâu?
我可以要一張城市地圖嗎? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
我可以在哪裡兌換貨幣? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
我需要提款。 Tôi cần phải rút tiền.
我的卡無法使用。 Thẻ của tôi không hoạt động.
我忘了 PIN 碼。 Tôi quên mã PIN của mình.
早餐供應時間是幾點? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
你有健身房嗎? Bạn có phòng tập thể dục không?
泳池有溫水嗎? Hồ bơi có được làm nóng không?
我需要一個額外的枕頭。 Tôi cần thêm một cái gối.
空調不工作。 Máy điều hòa không hoạt động.
逗留期間我很愉快。 Tôi rất thích ở lại của tôi.
能推薦另一家飯店嗎? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
我被蟲咬了 Tôi đã bị côn trùng cắn.
我丟了鑰匙。 Tôi bị mất chìa khóa.
我可以叫醒電話嗎? Tôi có thể gọi báo thức được không?
我在找旅遊資訊辦公室。 Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
我可以在這裡買票嗎? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
下一班去市中心的巴士什麼時候? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
如何使用該售票機? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
學生有折扣嗎? Có giảm giá cho sinh viên không?
我想續訂我的會員資格。 Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
我可以換座位嗎? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
我錯過了我的航班。 Tôi đã lỡ chuyến bay.
我可以在哪裡領取行李? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
有接駁車到飯店嗎? Có xe đưa đón về khách sạn không?
我需要聲明一些事情。 Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
我帶著孩子旅行。 Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
你能幫我拿行李嗎? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác