🇪🇸

Nắm vững các cụm từ tiếng Catalan thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Catalan là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Catalan lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Catalan ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là tiếng Catalan hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ tiếng Catalan.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được tiếng Catalan nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng tiếng Catalan.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong tiếng Catalan ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (tiếng Catalan)

Hola com estàs? Xin chào bạn khoẻ không?
Bon dia. Chào buổi sáng.
Bona tarda. Chào buổi chiều.
Bona nit. Buổi tối vui vẻ.
Bona nit. Chúc ngủ ngon.
Adéu. Tạm biệt.
Et veig després. Hẹn gặp lại.
Fins aviat. Hẹn sớm gặp lại.
Fins demà. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
Si us plau. Vui lòng.
Gràcies. Cảm ơn.
De benvingut. Không có gì.
Disculpeu-me. Xin lỗi.
Ho sento. Tôi xin lỗi.
Cap problema. Không có gì.
Jo necessito... Tôi cần...
Vull... Tôi muốn...
Jo tinc... Tôi có...
No en tinc tôi không có
Tens...? Bạn có không...?
Penso... Tôi nghĩ...
no crec... Tôi không nghĩ...
Ho sé... Tôi biết...
No ho sé... Tôi không biết...
Tinc gana. Tôi đói.
Tinc set. Tôi khát nước.
Estic cansat. Tôi mệt.
Estic malalt. Tôi bị ốm.
Estic bé, gràcies. Tôi khỏe, cám ơn.
Com et sents? Bạn cảm thấy thế nào?
Em sento bé. Tôi cảm thấy tốt.
Em sento malament. Tôi cảm thấy tồi tệ.
Et puc ajudar? Tôi có thể giúp bạn?
Em pots ajudar? Bạn có thể giúp tôi được không?
No ho entenc. Tôi không hiểu.
Pots repetir-ho, siusplau? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
Com et dius? Bạn tên là gì?
Em dic Alex Tên tôi là Alex
Encantat de conèixer-te. Rất vui được gặp bạn.
Quants anys tens? Bạn bao nhiêu tuổi?
Tinc 30 anys. Tôi 30 tuổi.
D'on ets? Bạn đến từ đâu?
Sóc de Londres tôi đến từ Luân Đôn
Parles anglès? Bạn có nói tiếng Anh không?
Parlo una mica d'anglès. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
No parlo bé anglès. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
Què fas? Bạn làm nghề gì?
Sóc estudiant. Tôi là một học sinh.
Treballo com a professor. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
M'agrada. Tôi thích nó.
No m'agrada. Tôi không thích nó.
Què és això? Đây là gì?
Això és un llibre. Đó là một cuốn sách.
Quant val, això? Cái này bao nhiêu?
És massa car. Nó quá đắt.
Com va? Bạn dạo này thế nào?
Estic bé, gràcies. I tu? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
Sóc de Londres tôi đến từ Luân Đôn
Sí, parlo una mica. Vâng, tôi nói một chút.
Tinc 30 anys. Tôi 30 tuổi.
Sóc un estudiant. Tôi là một học sinh.
Treballo com a professor. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
És un llibre. Nó là một quyển sách.
Em pots ajudar si us plau? Bạn co thể giup tôi được không?
Sí, per suposat. Vâng tất nhiên.
No, ho sento. Estic ocupat. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
On és el lavabo? Nhà vệ sinh ở đâu?
Està per allà. Nó ở đằng kia.
Quina hora es? Mấy giờ rồi?
Són les tres en punt. Bây giờ là ba giờ.
Mengem alguna cosa. Hãy ăn gì đó đi.
Vols una mica de cafè? Bạn có muốn uống cà phê không?
Si, si us plau. Vâng, làm ơn.
No gràcies. Không cám ơn.
Quant costa? cái này giá bao nhiêu?
Són deu dòlars. Đó là mười đô la.
Puc pagar amb targeta? Tôi trả bằng thẻ được không?
Ho sento, només en efectiu. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
Disculpeu, on és el banc més proper? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
És al carrer a l'esquerra. Nó ở dưới đường bên trái.
Pot repetir això si us plau? Làm ơn lập lại điều đó?
Podries parlar més lentament, si us plau? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Què vol dir això? Điều đó nghĩa là gì?
Com es lletreja això? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Puc prendre un got d'aigua? Cho tôi xin ly nước?
Aquí estàs. Của bạn đây.
Moltes gràcies. Cảm ơn rất nhiều.
Està bé. Không sao đâu.
Quin temps fa? Thời tiết như thế nào?
Està assolellat. Trời nắng.
Està plovent. Trời đang mưa.
Què estàs fent? Bạn đang làm gì thế?
Estic llegint un llibre. Tôi đang đọc một cuốn sách.
Estic veient la televisió. Tôi đang xem tivi.
Vaig a la botiga. Tôi đang đi đến cửa hàng.
Vols venir? Bạn có muốn đến không?
Si, m'encantaria fer-ho. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
No, no puc. Không, tôi không thể.
Què vas fer ahir? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
Vaig anar a la platja. Tôi đã đi tới bãi biển.
Em vaig quedar a casa. Tôi đã ở nhà.
Quan és el teu aniversari? Bạn sinh ngày nào?
És el 4 de juliol. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
Pots conduir? Bạn có thể lái xe không?
Sí, tinc carnet de conduir. Vâng, tôi có bằng lái xe.
No, no puc conduir. Không, tôi không thể lái xe.
Estic aprenent a conduir. Tôi đang học lái xe.
On vas aprendre anglès? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
Ho vaig aprendre a l'escola. Tôi đã học nó ở trường.
Ho estic aprenent en línia. Tôi đang học nó trực tuyến.
Quin és el teu menjar favorit? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
M'encanta la pizza. Tôi yêu pizza.
No m'agrada el peix. Tôi không thích cá.
Has estat mai a Londres? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
Sí, vaig visitar l'any passat. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
No, però m'agradaria anar-hi. Không, nhưng tôi muốn đi.
Me'n vaig al llit. Tôi đi ngủ.
Dorm bé. Ngủ ngon.
Que tinguis un bon dia. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
Cuida't. Bảo trọng.
Quin és el teu número de telèfon? Số điện thoại của bạn là gì?
El meu número és ... Số của tôi là ...
Et puc trucar? Tôi có thể gọi cho bạn không?
Sí, truca'm en qualsevol moment. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Ho sento, he perdut la teva trucada. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
Ens podem trobar demà? Mình gặp nhau ngày mai được không?
On ens trobarem? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
Ens trobem a la cafeteria. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
Quina hora? Mấy giờ?
A les 15h. Tại 15:00.
És lluny? Có xa không?
Giri a l'esquerra. Rẽ trái.
Giri a la dreta. Rẽ phải.
Ves tot recte. Đi thẳng.
Agafeu la primera a l'esquerra. Rẽ trái đầu tiên.
Agafeu la segona dreta. Rẽ phải thứ hai.
Està al costat del banc. Nó ở cạnh ngân hàng.
Està davant del supermercat. Nó đối diện với siêu thị.
És a prop de l'oficina de correus. Nó ở gần bưu điện.
Està lluny d'aquí. Cách đây khá xa.
Puc utilitzar el teu telèfon? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Tens Wi-Fi? Bạn có wifi?
Quina és la contrasenya? Mật khẩu là gì?
El meu telèfon està mort. Điện thoại của tôi đã chết.
Puc carregar el meu telèfon aquí? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
Necessito un metge. Tôi cần bác sĩ.
Truqueu a una ambulància. Gọi xe cứu thương.
Em sento marejat. Tôi cảm thây chong mặt.
Tinc mal de cap. Tôi bị đau đầu.
Tinc mal de panxa. Tôi bị đau bao tử.
Necessito una farmàcia. Tôi cần một hiệu thuốc.
On és l'hospital més proper? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Vaig perdre la bossa. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
Pots trucar a la policia? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
Necessito ajuda. Tôi cần giúp đỡ.
Estic buscant el meu amic. Tôi đang tìm bạn tôi.
Has vist aquesta persona? Bạn đã thấy người này không?
Estic perdut. Tôi bị lạc.
Em pots mostrar al mapa? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
Necessito indicacions. Tôi cần sự hướng dẫn.
Quina és la data d'avui? Hôm nay là ngày mấy?
Quina hora es? Mấy giờ rồi?
És d'hora. Còn sớm.
És tard. Muộn rồi.
estic a temps. Tôi đúng giờ.
Sóc d'hora. Tôi đến sớm.
Vaig tard. Tôi trễ.
Podem reprogramar? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
Necessito cancel·lar. Tôi cần phải hủy bỏ.
Estic disponible dilluns. Tôi rảnh vào thứ Hai.
Quina hora et funciona? Thời gian nào phù hợp với bạn?
Això em funciona. Nó ổn với tôi.
Aleshores estic ocupat. Thế thì tôi bận rồi.
Puc portar un amic? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
Estic aquí. Tôi đây.
On ets? Bạn ở đâu?
Estic de camí. Tôi đang trên đường.
En 5 minuts hi seré. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
Perdona, arribo tard. Xin lỗi tôi tới trễ.
Heu fet un bon viatge? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
Sí, va ser genial. Vâng, nó thật tuyệt vời.
No, va ser cansat. Không, nó mệt lắm.
Benvingut de nou! Chào mừng trở lại!
Me'l pots escriure? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
No em trobo bé. Tôi cảm thấy không khỏe.
Crec que és una bona idea. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
No crec que sigui una bona idea. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
Em podries dir més sobre això? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
M'agradaria reservar una taula per a dos. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
És el primer de maig. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
Puc provar això? Tôi có thể thử cái này được không?
On és el provador? Phòng thử đồ ở đâu?
Això és massa petit. Cái này quá nhỏ.
Això és massa gran. Cái này quá lớn.
Bon dia! Chào buổi sáng!
Que tinguis un bon dia! Có một ngày tuyệt vời!
Què passa? Có chuyện gì vậy?
Et puc ajudar amb alguna cosa? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
Moltes gràcies. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Em sap greu sentir això. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Felicitats! Chúc mừng!
Això sona fantàstic. Nghe có vẻ tuyệt vời.
Podries repetir-ho? Bạn vui lòng nói lại được không?
Això no ho vaig entendre. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
Posem-nos al dia aviat. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
Què penses? Bạn nghĩ sao?
T'ho faré saber. Tôi sẽ cho bạn biết.
Puc obtenir la teva opinió sobre això? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
Estic desitjant que arribi. Tôi đang mong chờ nó.
Com et puc ajudar? tôi có thể giúp bạn gì nào?
Visc en una ciutat. Tôi sống ở một thành phố.
Visc en un poble petit. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
Visc al camp. Tôi sống ở nông thôn.
Visc a prop de la platja. Tôi sống gần bãi biển.
Quin és el teu treball? Công việc của bạn là gì?
Estic buscant feina. Tôi đang tìm kiếm công việc.
Sóc professor. Tôi là một giáo viên.
Treballo en un hospital. Tôi làm việc trong bệnh viện.
Estic jubilat. Tôi đã nghỉ hưu.
Té alguna mascota? Bạn có nuôi con gì không?
Això té sentit. Điều đó có ý nghĩa.
Agraeixo la teva ajuda. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
Va ser un plaer conèixer-te. Rất vui được gặp bạn.
Mantinguem-nos en contacte. Hãy giữ liên lạc.
Viatges segurs! Chuyến đi an toàn!
Els millors desitjos. Lời chúc tốt nhất.
No estic segur. Tôi không chắc.
M'ho podries explicar? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
Em sap molt greu. Tôi thực sự xin lỗi.
Quant costa això? Cái này giá bao nhiêu?
Em pots portar el compte si us plau? Cho tôi xin hóa đơn được không?
Em pots recomanar un bon restaurant? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Em podries donar indicacions? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
On és el lavabo? Phòng vệ sinh ở đâu?
M'agradaria fer una reserva. Tôi muốn đặt phòng.
Podem tenir el menú, si us plau? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
Sóc al·lèrgic a... Tôi bị dị ứng với...
Quant de temps trigarà? Làm cái đó mất bao lâu?
Puc prendre un got d'aigua, si us plau? Cho tôi xin một cốc nước được không?
Aquest seient està ocupat? Chỗ này có người ngồi chưa?
El meu nom és... Tên tôi là...
Pots parlar més lentament, si us plau? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Em pots ajudar, si us plau? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
Estic aquí per la meva cita. Tôi đến đây theo hẹn.
On puc aparcar? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
M'agradaria tornar això. Tôi muốn trả lại cái này.
Entregues? Bạn có giao hàng không?
Quina és la contrasenya del Wi-Fi? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
M'agradaria cancel·lar la meva comanda. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
Puc tenir un rebut, si us plau? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
Quin és el tipus de canvi? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
Acceptes reserves? Bạn có nhận đặt phòng không?
Hi ha descompte? Có giảm giá không?
Quins són els horaris d'obertura? Những giờ mở cửa là những giờ?
Puc reservar taula per a dos? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
On és el caixer automàtic més proper? Máy ATM gần nhất ở đâu?
Com arribo a l'aeroport? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
Em pots trucar un taxi? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
M'agradaria un cafè, si us plau. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
Podria tenir més...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
Què significa aquesta paraula? Từ này có nghĩa là gì?
Podem dividir la factura? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
Estic aquí de vacances. Tôi đang trong ki nghỉ.
Què em recomaneu? Bạn đề xuất món gì?
Estic buscant aquesta adreça. Tôi đang tìm địa chỉ này.
A quina distància està? Bao xa?
Puc tenir el xec, si us plau? Cho tôi xin tấm séc được không?
Tens alguna vacant? Bạn có chỗ trống nào không?
Ja marxo de l'hotel i vull deixar l'habitació. Tôi muốn trả phòng.
Puc deixar el meu equipatge aquí? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
Quina és la millor manera d'arribar a...? Cách tốt nhất để đến...?
Necessito un adaptador. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
Puc tenir un mapa? Tôi có thể có bản đồ được không?
Quin és un bon record? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
Puc fer una foto? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
Saps on puc comprar...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
Estic aquí per negocis. Tôi ở đây để kinh doanh.
Puc fer una sortida tardana? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
On puc llogar un cotxe? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
He de canviar la meva reserva. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
Quina és l'especialitat local? Đặc sản địa phương là gì?
Puc tenir un seient a la finestra? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
Està inclòs l'esmorzar? Có bao gồm bữa sáng không?
Com em connecto a la Wi-Fi? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
Puc tenir una habitació per a no fumadors? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
On puc trobar una farmàcia? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
Pots recomanar un recorregut? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
Com puc arribar a l'estació de tren? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
Gireu a l'esquerra al semàfor. Rẽ trái ở đèn giao thông.
Continueu recte. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
Està al costat del supermercat. Nó ở cạnh siêu thị.
Estic buscant el Sr. Smith. Tôi đang tìm ông Smith.
Podria deixar un missatge? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
El servei està inclòs? Có bao gồm dịch vụ không?
Això no és el que vaig demanar. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
Crec que hi ha un error. Tôi nghĩ có một sai lầm.
Sóc al·lèrgic als fruits secs. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Podríem prendre una mica més de pa? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Quina és la contrasenya del Wi-Fi? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
La bateria del meu telèfon està esgotada. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Tens un carregador que puc utilitzar? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
Podries recomanar un bon restaurant? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
Quins llocs d'interès he de veure? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
Hi ha una farmàcia a prop? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Necessito comprar uns segells. Tôi cần mua vài con tem.
On puc publicar aquesta carta? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
M'agradaria llogar un cotxe. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Podries moure la teva bossa, si us plau? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
El tren està ple. Tàu đã đầy.
Des de quina andana surt el tren? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
Aquest és el tren a Londres? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
Quant dura el viatge? Cuộc hành trình mất bao lâu?
Puc obrir la finestra? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
M'agradaria un seient a la finestra, si us plau. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
Em trobo malament. Tôi cảm thấy bệnh.
He perdut el passaport. Tôi bị mất hộ chiếu.
Em pots trucar un taxi? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
A quina distància està l'aeroport? Sân bay cách đây bao xa?
A quina hora obre el museu? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
Quant costa l'entrada? Phí vào cửa là bao nhiêu?
Puc fer fotos? Tôi có thể chụp ảnh được không?
On puc comprar les entrades? Tôi có thể mua vé ở đâu?
Està malmès. Nó bị hỏng rồi.
Puc obtenir un reemborsament? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
Només estic navegant, gràcies. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
Estic buscant un regal. Tôi đang tìm một món quà.
Ho tens d'un altre color? Bạn có cái này màu khác không?
Puc pagar a terminis? Tôi có thể trả góp được không?
Aquest és un regal. Pots embolicar-lo per mi? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
He de demanar cita. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
Tinc una reserva. Tôi đã đặt chỗ.
M'agradaria cancel·lar la meva reserva. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
Estic aquí per a la conferència. Tôi ở đây để dự hội nghị.
On és el taulell de registre? Bàn đăng ký ở đâu?
Puc tenir un mapa de la ciutat? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
On puc canviar diners? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
He de fer una retirada. Tôi cần phải rút tiền.
La meva targeta no funciona. Thẻ của tôi không hoạt động.
He oblidat el meu PIN. Tôi quên mã PIN của mình.
A quina hora se serveix l'esmorzar? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
Tens un gimnàs? Bạn có phòng tập thể dục không?
La piscina està climatitzada? Hồ bơi có được làm nóng không?
Necessito un coixí addicional. Tôi cần thêm một cái gối.
L'aire condicionat no funciona. Máy điều hòa không hoạt động.
He gaudit de la meva estada. Tôi rất thích ở lại của tôi.
Podries recomanar un altre hotel? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
M'ha picat un insecte. Tôi đã bị côn trùng cắn.
He perdut la clau. Tôi bị mất chìa khóa.
Puc tenir una trucada de despertador? Tôi có thể gọi báo thức được không?
Busco l'oficina d'informació turística. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
Puc comprar una entrada aquí? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Quan és el proper autobús al centre de la ciutat? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
Com puc utilitzar aquesta màquina de bitllets? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
Hi ha descompte per als estudiants? Có giảm giá cho sinh viên không?
M'agradaria renovar la meva subscripció. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
Puc canviar el meu seient? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
He perdut el meu vol. Tôi đã lỡ chuyến bay.
On puc reclamar el meu equipatge? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
Hi ha servei de trasllat a l'hotel? Có xe đưa đón về khách sạn không?
He de declarar alguna cosa. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
Estic viatjant amb un nen. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
Em pots ajudar amb les maletes? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác