🇫🇷

Nắm vững các cụm từ người Pháp thông dụng

Một kỹ thuật hiệu quả để học các cụm từ phổ biến nhất trong người Pháp là dựa trên trí nhớ cơ bắp và kỹ thuật lặp lại ngắt quãng. Thường xuyên luyện tập gõ những cụm từ này sẽ cải thiện khả năng ghi nhớ của bạn. Dành 10 phút mỗi ngày cho bài tập này có thể giúp bạn thành thạo tất cả các cụm từ quan trọng chỉ trong hai đến ba tháng.


Gõ dòng này:

Tại sao việc học các cụm từ phổ biến nhất trong người Pháp lại quan trọng

Học các cụm từ phổ biến nhất trong người Pháp ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ vì nhiều lý do.

Nền tảng vững chắc để học tiếp

Bằng cách nắm vững các cụm từ được sử dụng thường xuyên nhất, về cơ bản bạn đang học các nền tảng của ngôn ngữ. Điều này sẽ giúp bạn hiểu những câu và đoạn hội thoại phức tạp hơn dễ dàng hơn khi bạn tiến bộ trong quá trình học tập.

Giao tiếp cơ bản

Ngay cả với vốn từ vựng hạn chế, việc biết các cụm từ phổ biến có thể giúp bạn diễn đạt những nhu cầu cơ bản, đặt những câu hỏi đơn giản và hiểu những câu trả lời thẳng thắn. Điều này có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn đang đi du lịch đến một quốc gia có ngôn ngữ chính là người Pháp hoặc tương tác với những người nói ngôn ngữ người Pháp.

Giúp hiểu rõ

Bằng cách làm quen với các cụm từ phổ biến, bạn sẽ được trang bị tốt hơn để hiểu được người Pháp nói và viết. Điều này có thể giúp bạn dễ dàng theo dõi các cuộc trò chuyện, đọc văn bản và thậm chí xem phim hoặc chương trình truyền hình bằng người Pháp.

Giúp xây dựng sự tự tin

Học một ngôn ngữ mới có thể khó khăn, nhưng việc sử dụng và hiểu thành công các cụm từ phổ biến có thể mang lại sự tự tin rất cần thiết. Điều này có thể thúc đẩy bạn tiếp tục học tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.

Cái nhìn sâu sắc về văn hóa

Nhiều cụm từ phổ biến là duy nhất cho một ngôn ngữ cụ thể và có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa và phong tục của người nói ngôn ngữ đó. Bằng cách học những cụm từ này, bạn không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa.

Học các cụm từ phổ biến nhất trong người Pháp ở cấp độ mới bắt đầu (A1) là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ. Nó cung cấp nền tảng cho việc học tập sâu hơn, cho phép giao tiếp cơ bản, hỗ trợ khả năng hiểu, xây dựng sự tự tin và cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa.


Các cụm từ cần thiết cho hội thoại hàng ngày (người Pháp)

Bonjour comment allez-vous? Xin chào bạn khoẻ không?
Bonjour. Chào buổi sáng.
Bon après-midi. Chào buổi chiều.
Bonne soirée. Buổi tối vui vẻ.
Bonne nuit. Chúc ngủ ngon.
Au revoir. Tạm biệt.
À plus tard. Hẹn gặp lại.
À bientôt. Hẹn sớm gặp lại.
À demain. Hẹn gặp bạn vào ngày mai.
S'il te plaît. Vui lòng.
Merci. Cảm ơn.
Vous êtes les bienvenus. Không có gì.
Excusez-moi. Xin lỗi.
Je suis désolé. Tôi xin lỗi.
Aucun problème. Không có gì.
J'ai besoin... Tôi cần...
Je veux... Tôi muốn...
J'ai... Tôi có...
Je n'ai pas tôi không có
As-tu...? Bạn có không...?
Je pense... Tôi nghĩ...
Je ne pense pas... Tôi không nghĩ...
Je sais... Tôi biết...
Je ne sais pas... Tôi không biết...
J'ai faim. Tôi đói.
J'ai soif. Tôi khát nước.
Je suis fatigué. Tôi mệt.
Je suis malade. Tôi bị ốm.
Je vais bien merci. Tôi khỏe, cám ơn.
Comment vous sentez-vous? Bạn cảm thấy thế nào?
Je me sens bien. Tôi cảm thấy tốt.
Je me sens mal. Tôi cảm thấy tồi tệ.
Puis-je vous aider? Tôi có thể giúp bạn?
Pouvez-vous m'aider? Bạn có thể giúp tôi được không?
Je ne comprends pas. Tôi không hiểu.
Pourriez-vous répéter, s'il vous plaît? Bạn có thể lặp lại điều đó được không?
Quel est ton nom? Bạn tên là gì?
Mon nom est Alex Tên tôi là Alex
Ravi de vous rencontrer. Rất vui được gặp bạn.
Quel âge as-tu? Bạn bao nhiêu tuổi?
J'ai 30 ans. Tôi 30 tuổi.
D'où venez-vous? Bạn đến từ đâu?
Je viens de Londres tôi đến từ Luân Đôn
Parles-tu anglais? Bạn có nói tiếng Anh không?
Je parle un peu l'anglais. Tôi nói được một chút tiếng Anh.
Je ne parle pas bien anglais. Tôi không nói tiếng Anh tốt.
Que fais-tu? Bạn làm nghề gì?
Je suis étudiant. Tôi là một học sinh.
Je suis enseignant. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
J'aime ça. Tôi thích nó.
Je n'aime pas ça. Tôi không thích nó.
Qu'est-ce que c'est ça? Đây là gì?
C'est un livre. Đó là một cuốn sách.
Combien ça coûte? Cái này bao nhiêu?
C'est trop cher. Nó quá đắt.
Comment allez-vous? Bạn dạo này thế nào?
Je vais bien merci. Et toi? Tôi khỏe, cám ơn. Và bạn?
Je suis de Londres tôi đến từ Luân Đôn
Oui, je parle un peu. Vâng, tôi nói một chút.
J'ai 30 ans. Tôi 30 tuổi.
Je suis étudiant. Tôi là một học sinh.
Je suis enseignant. Tôi làm việc với vai trò như một giáo viên.
C'est un livre. Nó là một quyển sách.
Pouvez-vous m'aider s'il vous plaît? Bạn co thể giup tôi được không?
Oui bien sûr. Vâng tất nhiên.
Non je suis désolé. Je suis occupé. Không tôi xin lỗi. Tôi đang bận.
Où se trouvent les toilettes? Nhà vệ sinh ở đâu?
C'est là-bas. Nó ở đằng kia.
Quelle heure est-il? Mấy giờ rồi?
Il est trois heures. Bây giờ là ba giờ.
Mangeons quelque chose. Hãy ăn gì đó đi.
Veux tu du café? Bạn có muốn uống cà phê không?
Oui s'il vous plait. Vâng, làm ơn.
Non, merci. Không cám ơn.
Combien ça coûte? cái này giá bao nhiêu?
C'est dix dollars. Đó là mười đô la.
Puis-je payer par carte? Tôi trả bằng thẻ được không?
Désolé, seulement en espèces. Xin lỗi, chỉ có tiền mặt.
Excusez-moi, où est la banque la plus proche ? Xin lỗi, ngân hàng gần nhất ở đâu?
C'est en bas de la rue, à gauche. Nó ở dưới đường bên trái.
Pouvez-vous répéter ça, s'il vous plaît? Làm ơn lập lại điều đó?
Pourriez-vous parler plus lentement, s'il vous plaît ? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Qu'est-ce que cela signifie? Điều đó nghĩa là gì?
Comment épelez-vous cela? Bạn đánh vần chữ đó ra sao?
Puis-je avoir un verre d'eau? Cho tôi xin ly nước?
Te voilà. Của bạn đây.
Merci beaucoup. Cảm ơn rất nhiều.
C'est bon. Không sao đâu.
Quel temps fait-il? Thời tiết như thế nào?
Il fait beau. Trời nắng.
Il pleut. Trời đang mưa.
Que fais-tu? Bạn đang làm gì thế?
Je lis un livre. Tôi đang đọc một cuốn sách.
Je regarde la télé. Tôi đang xem tivi.
Je vais au magasin. Tôi đang đi đến cửa hàng.
Veux tu venir? Bạn có muốn đến không?
Oui, j'adorerais. Vâng, tôi rất sẵn lòng.
Non, je ne peux pas. Không, tôi không thể.
Qu'est-ce que vous avez fait hier? Bạn đã làm gì ngày hôm qua?
Je suis allé à la plage. Tôi đã đi tới bãi biển.
Je suis resté à la maison. Tôi đã ở nhà.
C'est quand votre anniversaire? Bạn sinh ngày nào?
C'est le 4 juillet. Đó là vào ngày 4 tháng 7.
Peux tu conduire? Bạn có thể lái xe không?
Oui, j'ai un permis de conduire. Vâng, tôi có bằng lái xe.
Non, je ne peux pas conduire. Không, tôi không thể lái xe.
J'apprends à conduire. Tôi đang học lái xe.
Où as-tu appris l'anglais? Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
Je l'ai appris à l'école. Tôi đã học nó ở trường.
Je l'apprends en ligne. Tôi đang học nó trực tuyến.
Quel est ton plat préféré? Món ăn yêu thích của bạn là gì?
J'aime la pizza. Tôi yêu pizza.
Je n'aime pas le poisson. Tôi không thích cá.
Êtes-vous déjà allé à Londres? Bạn đã từng đến Luân Đôn chưa?
Oui, j'y suis allé l'année dernière. Vâng, tôi đã đến thăm năm ngoái.
Non, mais j'aimerais y aller. Không, nhưng tôi muốn đi.
Je vais au lit. Tôi đi ngủ.
Dors bien. Ngủ ngon.
Passe une bonne journée. Chúc bạn ngày mới tốt lành.
Prends soin de toi. Bảo trọng.
Quel est ton numéro de téléphone? Số điện thoại của bạn là gì?
Mon numéro est le ... Số của tôi là ...
Puis-je t'appeler? Tôi có thể gọi cho bạn không?
Oui, appelle-moi à tout moment. Có, gọi cho tôi bất cứ lúc nào.
Désolé, j'ai raté votre appel. Xin lỗi, tôi đã lỡ cuộc gọi của bạn.
Pouvons nous nous rencontrer demain? Mình gặp nhau ngày mai được không?
Où devrions-nous nous retrouver? Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?
Rencontrons-nous au café. Hãy gặp nhau ở quán cà phê nhé.
Quelle heure? Mấy giờ?
À 15 heures. Tại 15:00.
Est-ce loin? Có xa không?
Tourner à gauche. Rẽ trái.
Tournez à droite. Rẽ phải.
Aller tout droit. Đi thẳng.
Prendre la première à gauche. Rẽ trái đầu tiên.
Prends la deuxième à droite. Rẽ phải thứ hai.
C'est à côté de la banque. Nó ở cạnh ngân hàng.
C'est en face du supermarché. Nó đối diện với siêu thị.
C'est près de la poste. Nó ở gần bưu điện.
C'est loin d'ici. Cách đây khá xa.
Puis-je utiliser votre téléphone? Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không?
Avez-vous le WIFI? Bạn có wifi?
Quel est le mot de passe? Mật khẩu là gì?
Mon téléphone est mort. Điện thoại của tôi đã chết.
Puis-je recharger mon téléphone ici ? Tôi có thể sạc điện thoại ở đây không?
J'ai besoin d'un docteur. Tôi cần bác sĩ.
Appelez une ambulance. Gọi xe cứu thương.
Je me sens étourdi. Tôi cảm thây chong mặt.
J'ai mal à la tête. Tôi bị đau đầu.
J'ai mal à l'estomac. Tôi bị đau bao tử.
J'ai besoin d'une pharmacie. Tôi cần một hiệu thuốc.
Où se trouve l’hôpital le plus proche ? Bệnh viện gần nhất ở đâu?
J'ai perdu mon sac. Tôi đã đánh mất cái cặp của tôi.
Pouvez-vous appeler la police ? Bạn có thể gọi cảnh sát được không?
J'ai besoin d'aide. Tôi cần giúp đỡ.
Je cherche mon ami. Tôi đang tìm bạn tôi.
Avez-vous vu cette personne? Bạn đã thấy người này không?
Je suis perdu. Tôi bị lạc.
Pouvez-vous me le montrer sur la carte? Bạn có thể chỉ cho tôi trên bản đồ được không?
J'ai besoin d'indications. Tôi cần sự hướng dẫn.
Quelle est la date aujourd'hui ? Hôm nay là ngày mấy?
Quelle heure est-il? Mấy giờ rồi?
Il est tôt. Còn sớm.
Il est tard. Muộn rồi.
Je suis à l'heure. Tôi đúng giờ.
Je suis en avance. Tôi đến sớm.
Je suis en retard. Tôi trễ.
Pouvons-nous reprogrammer ? Chúng ta có thể dời lại lịch được không?
Je dois annuler. Tôi cần phải hủy bỏ.
Je suis disponible lundi. Tôi rảnh vào thứ Hai.
Quelle heure vous convient ? Thời gian nào phù hợp với bạn?
Ça marche pour moi. Nó ổn với tôi.
Je suis occupé alors. Thế thì tôi bận rồi.
Puis-je amener un ami ? Tôi có thể mang theo một người bạn được không?
Je suis là. Tôi đây.
Où es-tu? Bạn ở đâu?
Je suis en route. Tôi đang trên đường.
Je serai là dans 5 minutes. Tôi sẽ đến đó trong 5 phút nữa.
Veillez excuser mon retard. Xin lỗi tôi tới trễ.
Est-ce que tu as fait un bon voyage? Chuyến đi của bạn tốt chứ?
Oui c'était super. Vâng, nó thật tuyệt vời.
Non, c'était fatiguant. Không, nó mệt lắm.
Content de te revoir! Chào mừng trở lại!
Pouvez-vous me l'écrire ? Bạn có thể viết nó ra cho tôi được không?
Je ne me sens pas bien. Tôi cảm thấy không khỏe.
Je pense que c'est une bonne idée. Tôi nghĩ rằng đó là một ý tưởng tốt.
Je ne pense pas que ce soit une bonne idée. Tôi không nghĩ đó là một ý tưởng tốt.
Pourriez-vous m'en dire plus ? Bạn có thể cho tôi biết thêm về nó?
J'aimerais réserver une table pour deux. Tôi muốn đặt một bàn cho hai người.
Nous sommes le premier mai. Bây giờ là ngày đầu tiên của tháng Năm.
Est-ce que je peux l'essayer? Tôi có thể thử cái này được không?
Où est la cabine d'essayage? Phòng thử đồ ở đâu?
C'est trop petit. Cái này quá nhỏ.
C'est trop gros. Cái này quá lớn.
Bonjour! Chào buổi sáng!
Passe une bonne journée! Có một ngày tuyệt vời!
Quoi de neuf? Có chuyện gì vậy?
Puis-je vous aider pour quoi que ce soit? Tôi có thể giúp gì cho bạn được không?
Merci beaucoup. Cảm ơn bạn rất nhiều.
Je suis désolé d'entendre ça. Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
Toutes nos félicitations! Chúc mừng!
Cela semble génial. Nghe có vẻ tuyệt vời.
Pouvez-vous répéter cela? Bạn vui lòng nói lại được không?
Je n'ai pas compris ça. Tôi đã không nắm bắt được điều đó.
Retrouvons-nous bientôt. Chúng ta hãy bắt kịp sớm.
Qu'en penses-tu? Bạn nghĩ sao?
Je vous le ferai savoir. Tôi sẽ cho bạn biết.
Puis-je avoir votre avis à ce sujet ? Tôi có thể lấy ý kiến ​​​​của bạn về điều này?
J'ai hâte d'y être. Tôi đang mong chờ nó.
Comment puis je vous aider? tôi có thể giúp bạn gì nào?
Je vis dans une ville. Tôi sống ở một thành phố.
Je vis dans une petite ville. Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.
J'habite à la campagne. Tôi sống ở nông thôn.
J'habite près de la plage. Tôi sống gần bãi biển.
Quel travail faites vous? Công việc của bạn là gì?
Je cherche un emploi. Tôi đang tìm kiếm công việc.
Je suis un enseignant. Tôi là một giáo viên.
Je travaille dans un hôpital. Tôi làm việc trong bệnh viện.
Je suis à la retraite. Tôi đã nghỉ hưu.
Avez-vous des animaux domestiques? Bạn có nuôi con gì không?
Ça a du sens. Điều đó có ý nghĩa.
J'apprécie ton aide. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
C'était sympa de te rencontrer. Rất vui được gặp bạn.
Restons en contact. Hãy giữ liên lạc.
Voyagez en toute sécurité ! Chuyến đi an toàn!
Meilleurs vœux. Lời chúc tốt nhất.
Je ne suis pas sûr. Tôi không chắc.
Pourriez-vous m'expliquer cela ? Bạn có thể giải thích điều đó cho tôi được không?
Je suis vraiment désolé. Tôi thực sự xin lỗi.
Combien ça coûte? Cái này giá bao nhiêu?
Puis-je avoir la note s'il vous plaît? Cho tôi xin hóa đơn được không?
Pouvez-vous recommander un bon restaurant? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt?
Pourriez-vous me donner des indications ? Bạn có thể chỉ đường cho tôi được không?
Où sont les toilettes ? Phòng vệ sinh ở đâu?
J'aimerais faire une réservation. Tôi muốn đặt phòng.
Pouvons-nous avoir le menu, s'il vous plaît? Cho chúng tôi xin thực đơn được không?
Je suis allergique à... Tôi bị dị ứng với...
Combien de temps cela prendra-t-il ? Làm cái đó mất bao lâu?
Puis-je avoir un verre d'eau, s'il vous plaît ? Cho tôi xin một cốc nước được không?
Ce siège est-il occupé ? Chỗ này có người ngồi chưa?
Mon nom est... Tên tôi là...
Pouvez-vous parler plus lentement s'il vous plaît? Bạn có thể nói chậm hơn được không?
Pourrais-tu m'aider s'il te plait? Bạn có thể vui lòng giúp tôi không?
Je suis là pour mon rendez-vous. Tôi đến đây theo hẹn.
Où puis-je stationner? Tôi có thể đỗ xe ở đâu?
Je voudrais rendre cela. Tôi muốn trả lại cái này.
Est-ce-que vous livrez? Bạn có giao hàng không?
Quel est le mot de passe Wi-Fi ? Mật khẩu Wi-Fi là gì?
Je souhaite annuler ma commande. Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi.
Puis-je avoir un reçu, s'il vous plaît ? Tôi có thể có một nhận xin vui lòng?
Quel est le taux de change ? Tỷ giá hối đoái là bao nhiêu?
Prenez-vous des réservations ? Bạn có nhận đặt phòng không?
Y a-t-il une réduction ? Có giảm giá không?
Quels sont les horaires d'ouverture ? Những giờ mở cửa là những giờ?
Puis-je réserver une table pour deux ? Tôi có thể đặt bàn cho hai người được không?
Où est le guichet automatique le plus proche ? Máy ATM gần nhất ở đâu?
Comment puis-je me rendre à l'aéroport? Làm thế nào để tôi đến được sân bay?
Pouvez-vous m'appeler un taxi ? Bạn có thể gọi cho tôi một chiếc taxi được không?
Je voudrais un café, s'il te plaît. Làm ơn cho tôi một ly cà phê.
Puis-je en avoir plus...? Tôi có thể lấy thêm chút nữa không...?
Que signifie ce mot? Từ này có nghĩa là gì?
Pouvons-nous partager la facture ? Chúng ta có thể chia hóa đơn được không?
Je suis ici en vacances. Tôi đang trong ki nghỉ.
Que recommandez-vous? Bạn đề xuất món gì?
Je recherche cette adresse. Tôi đang tìm địa chỉ này.
A quelle distance est-ce? Bao xa?
Est-ce que je peux avoir la facture s'il-vous-plaît? Cho tôi xin tấm séc được không?
Avez-vous des postes vacants? Bạn có chỗ trống nào không?
Je souhaiterais rendre les clés de ma chambre. Tôi muốn trả phòng.
Puis-je laisser mes bagages ici ? Tôi có thể để hành lý của mình ở đây được không?
Quelle est la meilleure façon d'arriver à... ? Cách tốt nhất để đến...?
J'ai besoin d'un adaptateur. Tôi cần một bộ chuyển đổi.
Puis-je avoir une carte ? Tôi có thể có bản đồ được không?
Qu'est-ce qu'un bon souvenir ? Một món quà lưu niệm tốt là gì?
Puis-je prendre une photo? Tôi có thể chụp một bức ảnh được không?
Savez-vous où je peux acheter...? Bạn có biết nơi nào tôi có thể mua...?
Je suis ici pour affaires. Tôi ở đây để kinh doanh.
Puis-je procéder à un départ tardif ? Tôi có thể trả phòng muộn được không?
Où puis-je louer une voiture? Tôi có thể thuê xe ở đâu?
Je dois modifier ma réservation. Tôi cần thay đổi đặt chỗ của mình.
Quelle est la spécialité locale ? Đặc sản địa phương là gì?
Puis-je avoir un siège près de la fenêtre ? Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không?
Le petit-déjeuner est-il inclus ? Có bao gồm bữa sáng không?
Comment puis-je me connecter au Wi-Fi ? Làm cách nào để kết nối với Wi-Fi?
Puis-je avoir une chambre non-fumeur ? Tôi có thể có phòng không hút thuốc được không?
Où puis-je trouver une pharmacie ? Tôi có thể tìm nhà thuốc ở đâu?
Pouvez-vous recommander une visite? Bạn có thể giới thiệu một chuyến tham quan được không?
Comment arrive-je à la gare? Làm thế nào để tôi đến ga xe lửa?
Tournez à gauche aux feux tricolores. Rẽ trái ở đèn giao thông.
Continuez tout droit. Hãy cứ đi thẳng về phía trước.
C'est à côté du supermarché. Nó ở cạnh siêu thị.
Je cherche M. Smith. Tôi đang tìm ông Smith.
Puis-je laisser un message? Tôi có thể để lại lời nhắn được không?
Le service est-il inclus? Có bao gồm dịch vụ không?
Ce n'est pas ce que j'ai commandé. Đây không phải là thứ tôi đã ra lệnh.
Je pense qu'il y a une erreur. Tôi nghĩ có một sai lầm.
Je suis allergique aux noix. Tôi bị dị ứng với các loại hạt.
Pouvons-nous avoir encore du pain ? Chúng ta có thể ăn thêm bánh mì được không?
Quel est le mot de passe du Wi-Fi ? Mật khẩu của Wi-Fi là gì?
La batterie de mon téléphone est morte. Điện thoại của tôi hết pin rồi.
Avez-vous un chargeur que je pourrais utiliser ? Bạn có bộ sạc nào tôi có thể sử dụng không?
Pourriez-vous me recommander un bon restaurant ? Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt được không?
Quels sites dois-je voir ? Tôi nên xem những điểm tham quan nào?
Y a-t-il une pharmacie à proximité ? Có hiệu thuốc nào gần đây không?
Je dois acheter des timbres. Tôi cần mua vài con tem.
Où puis-je poster cette lettre ? Tôi có thể đăng lá thư này ở đâu?
J'aimerais louer une voiture. Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
Pourriez-vous déplacer votre sac, s'il vous plaît ? Bạn có thể di chuyển túi của bạn được không?
Le train est plein. Tàu đã đầy.
De quel quai part le train ? Tàu khởi hành từ sân ga nào?
Est-ce le train pour Londres? Đây có phải là chuyến tàu tới London không?
Combien de temps dure le voyage ? Cuộc hành trình mất bao lâu?
Puis-je ouvrir la fenêtre? Tôi có thể mở cửa sổ được không?
Je voudrais une place à côté de la fenêtre, s'il vous plaît. Làm ơn cho tôi một chỗ ngồi gần cửa sổ.
Je me sens malade. Tôi cảm thấy bệnh.
J'ai perdu mon passeport. Tôi bị mất hộ chiếu.
Pouvez-vous m'appeler un taxi ? Bạn có thể gọi taxi cho tôi được không?
Jusqu'où est l'aéroport ? Sân bay cách đây bao xa?
A quelle heure ouvre le musée? Mấy giờ bảo tàng mở cửa?
Combien coûte le prix d’entrée ? Phí vào cửa là bao nhiêu?
Puis-je prendre des photos? Tôi có thể chụp ảnh được không?
Où puis-je acheter des billets? Tôi có thể mua vé ở đâu?
C'est endommagé. Nó bị hỏng rồi.
Puis-je obtenir un remboursement ? Tôi có thể nhận tiền hoàn lại không?
Je ne fais que parcourir, merci. Tôi chỉ duyệt thôi, cảm ơn bạn.
Je cherche un cadeau. Tôi đang tìm một món quà.
L'avez-vous dans une autre couleur ? Bạn có cái này màu khác không?
Puis-je payer en plusieurs fois ? Tôi có thể trả góp được không?
C'est un cadeau. Tu peux l'emballer pour moi ? Đây là một món quà. Bạn có thể gói nó cho tôi được không?
Je dois prendre rendez-vous. Tôi cần phải đặt một cuộc hẹn.
J'ai une réservation. Tôi đã đặt chỗ.
Je souhaite annuler ma réservation. Tôi muốn hủy đặt phòng của tôi.
Je suis ici pour la conférence. Tôi ở đây để dự hội nghị.
Où est le bureau d'inscription ? Bàn đăng ký ở đâu?
Puis-je avoir un plan de la ville ? Tôi có thể có bản đồ thành phố được không?
Où puis-je échanger de l'argent ? Tôi có thể đổi tiền ở đâu?
Je dois effectuer un retrait. Tôi cần phải rút tiền.
Ma carte ne fonctionne pas. Thẻ của tôi không hoạt động.
J'ai oublié mon code PIN. Tôi quên mã PIN của mình.
À quelle heure le petit-déjeuner est-il servi ? Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
Avez-vous une salle de sport ? Bạn có phòng tập thể dục không?
La piscine est-elle chauffée ? Hồ bơi có được làm nóng không?
J'ai besoin d'un oreiller supplémentaire. Tôi cần thêm một cái gối.
La climatisation ne fonctionne pas. Máy điều hòa không hoạt động.
J'ai passé un bon séjour. Tôi rất thích ở lại của tôi.
Pourriez-vous me recommander un autre hôtel ? Bạn có thể giới thiệu một khách sạn khác được không?
J'ai été mordu par un insecte. Tôi đã bị côn trùng cắn.
J'ai perdu ma clé. Tôi bị mất chìa khóa.
Puis-je avoir un réveil ? Tôi có thể gọi báo thức được không?
Je cherche l'office de tourisme. Tôi đang tìm văn phòng thông tin du lịch.
Puis-je acheter un billet ici ? Tôi có thể mua vé ở đây được không?
Quand est le prochain bus pour le centre-ville ? Khi nào có chuyến xe buýt tiếp theo tới trung tâm thành phố?
Comment utiliser ce distributeur de billets ? Làm cách nào để sử dụng máy bán vé này?
Y a-t-il une réduction pour les étudiants ? Có giảm giá cho sinh viên không?
Je souhaite renouveler mon adhésion. Tôi muốn gia hạn tư cách thành viên của mình.
Puis-je changer de siège ? Tôi có thể đổi chỗ ngồi được không?
J'ai raté mon vol. Tôi đã lỡ chuyến bay.
Où puis-je récupérer mes bagages ? Tôi có thể nhận lại hành lý của mình ở đâu?
Y a-t-il une navette pour l'hôtel ? Có xe đưa đón về khách sạn không?
Je dois déclarer quelque chose. Tôi cần phải khai báo một điều gì đó.
Je voyage avec un enfant. Tôi đang đi du lịch với một đứa trẻ.
Pouvez-vous m'aider avec mes sacs ? Bạn có thể giúp tôi mang túi xách được không?

Học các ngôn ngữ khác